Giới thiệu
Toán học: Là nhóm ngành đào tạo tập trung vào phân tích định lượng, độ lớn, định dạng của các đại lượng và các mối quan hệ của chúng trong không gian đại số, hình học và topo.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7460112
Ngành đào tạo: Toán ứng dụng - Đại Học - 7460112
Trình độ: Đại Học
Nhóm Ngành: Toán - Thống kê
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
108,071 | 7460112 | Toán ứng dụng | Đại Học Quy Nhơn | DQN | 15.00 | 2022 | A00, B00, A01, D07 | Điểm thi TN THPT | |
108,107 | 7460112 | Toán ứng dụng | Đại Học Quy Nhơn | DQN | 20.00 | 2022 | A00, A01, D90, D07 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
108,378 | 7460112 | Toán ứng dụng | Đại Học Sài Gòn | SGD | 2,315.00 | 2022 | A01 | Điểm thi TN THPT | |
108,379 | 7460112 | Toán ứng dụng | Đại Học Sài Gòn | SGD | 2,415.00 | 2022 | A00 | Điểm thi TN THPT | |
108,403 | 7460112 | Toán ứng dụng | Đại Học Sài Gòn | SGD | 794.00 | 2022 | DGNLHCM | ||
108,739 | 7460112 | Toán ứng dụng | Đại Học Cần Thơ | 2,275.00 | 2022 | A00, B00, A01, A02 | Điểm thi TN THPT | ||
108,813 | 7460112 | Toán ứng dụng | Đại Học Cần Thơ | 255.00 | 2022 | A00, B00, A01, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
111,276 | 7460112 | Toán ứng dụng | Đại Học Tôn Đức Thắng | DTT | 28.00 | 2022 | A01, XDHB | Xét học bạ Toán*2 | |
111,340 | 7460112 | Toán ứng dụng | Đại Học Tôn Đức Thắng | DTT | 311.00 | 2022 | A00, A01 | Toán*2 Điểm thi TN THPT | |
111,415 | 7460112 | Toán ứng dụng | Đại Học Tôn Đức Thắng | DTT | 680.00 | 2022 | DGNLHCM | ||
111,835 | 7460112 | Toán ứng dụng | Đại học Thủ Đô Hà Nội | HNM | 3,043.00 | 2022 | A00, D01, D90, D07 | TN THPT TTNV<=4 | |
111,861 | 7460112 | Toán ứng dụng | Đại học Thủ Đô Hà Nội | HNM | 25.00 | 2022 | XDHB | XÉT HỌC BẠ | |
114,898 | 7460112 | Toán ứng dụng | Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội | 226.00 | 2022 | A00, B00, A01, A02 | TN THPT | ||
115,643 | 7460112 | Toán ứng dụng | Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 680.00 | 2022 | DGNLHCM | Kỹ thuật tài chính và Quản trị rủi ro | ||
115,658 | 7460112 | Toán ứng dụng | Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 20.00 | 2022 | A00, A01 | Điểm thi TN THPT, Kỹ thuật tài chính và Quản trị rủi ro | ||
115,797 | 7460112 | Toán ứng dụng | Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở Phía Bắc) | 234.00 | 2022 | A00, A01, D07 | TN THPT | ||
115,806 | 7460112 | Toán ứng dụng | Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở Phía Bắc) | 2,597.00 | 2022 | A00, A01, D07, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Điểm toán >= 8.97, Thứ tự NV <=2 Học bạ |
|
117,338 | 7460112 | Toán ứng dụng | Đại Học Quy Nhơn | DQN | 700.00 | 2023 | DGNLHCM | Xét Điểm Thi ĐGNL | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
117,389 | 7460112 | Toán ứng dụng | Đại Học Quy Nhơn | DQN | 20.00 | 2023 | A00, A01, D90, D07 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
117,503 | 7460112 | Toán ứng dụng | Đại Học Sài Gòn | SGD | 233.00 | 2023 | A00 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT |
117,508 | 7460112 | Toán ứng dụng | Đại Học Sài Gòn | SGD | 223.00 | 2023 | A01 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT |
117,812 | 7460112 | Toán ứng dụng | Đại Học Cần Thơ | 2,285.00 | 2023 | A00, B00, A01, A02 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
117,889 | 7460112 | Toán ứng dụng | Đại Học Cần Thơ | 26.00 | 2023 | A00, B00, A01, A02 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
119,804 | 7460112 | Toán ứng dụng | Đại Học Tôn Đức Thắng | DTT | 29.00 | 2023 | A01, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ; Điểm Toán*2 |
119,871 | 7460112 | Toán ứng dụng | Đại Học Tôn Đức Thắng | DTT | 313.00 | 2023 | A00 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT |