Giới thiệu
Kinh tế học: Là nhóm ngành đào tạo tập trung vào việc nghiên cứu có hệ thống lý thuyết kinh tế, các quá trình sản xuất, dự trữ và bố trí các nguồn lực trong điều kiện xác định và những định chế tổ chức có liên quan.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7310108
Ngành đào tạo: Toán kinh tế - Đại Học - 7310108
Trình độ: Đại Học
Nhóm Ngành: Khoa học xã hội - Hành vi
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
110,298 | 7310108 | Toán kinh tế | Đại Học Kinh Tế TPHCM | 258.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | TN THPT Toán hệ số 2 | ||
110,314 | 7310108 | Toán kinh tế | Đại Học Kinh Tế TPHCM | 47.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
110,340 | 7310108 | Toán kinh tế | Đại Học Kinh Tế TPHCM | 800.00 | 2022 | DGNL | |||
112,528 | 7310108 | Toán kinh tế | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | KHA | 2,715.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | TN THPT | |
112,566 | 7310108 | Toán kinh tế | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | KHA | 211.00 | 2022 | DGNLQGHN | ||
112,738 | 7310108 | Toán kinh tế | Đại Học Tài Chính Marketing | 246.00 | 2022 | A00, A01, D01, D96 | TN THPT | ||
112,761 | 7310108 | Toán kinh tế | Đại Học Tài Chính Marketing | 749.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
116,039 | 7310108_413 | Toán kinh tế | Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 255.00 | 2022 | A00, A01, D01 | Toán ứng dụng trong kinh tế, quản trị và tài chính | ||
116,107 | 7310108_413C | Toán kinh tế | Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 2,505.00 | 2022 | A00, A01, D01 | Toán ứng dụng trong kinh tế, quản trị và tài chính - CLC | ||
116,108 | 7310108_413C | Toán kinh tế | Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 745.00 | 2022 | DGNLHCM | Toán ứng dụng trong kinh tế, quản trị và tài chính - CLC | ||
116,111 | 7310108_413CA | Toán kinh tế | Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 24.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | Toán ứng dụng trong kinh tế, quản trị và tài chính - CLC bằng tiếng Anh | ||
116,112 | 7310108_413CA | Toán kinh tế | Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 702.00 | 2022 | DGNLHCM | Toán ứng dụng trong kinh tế, quản trị và tài chính - CLC bằng tiếng Anh | ||
116,129 | 7310108_413 | Toán kinh tế | Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 765.00 | 2022 | DGNLHCM | Toán ứng dụng trong kinh tế, quản trị và tài chính | ||
121,212 | 7310108 | Toán kinh tế | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | KHA | 3,595.00 | 2023 | A00, A01, D01, D07 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT; Điểm toán x2 |
121,253 | 7310108 | Toán kinh tế | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | KHA | 203.00 | 2023 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | Xét Điểm Thi ĐGNL | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
121,395 | 7310108 | Toán kinh tế | Đại Học Tài Chính Marketing | 236.00 | 2023 | A00, A01, D01, D96 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
121,396 | 7310108 | Toán kinh tế | Đại Học Tài Chính Marketing | 282.00 | 2023 | A00, A01, D01, D96 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
121,420 | 7310108 | Toán kinh tế | Đại Học Tài Chính Marketing | 780.00 | 2023 | DGNLHCM | Xét Điểm Thi ĐGNL | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
124,564 | 7310108_413 | Toán kinh tế | Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 2,547.00 | 2023 | A00, A01, D01 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
124,601 | 7310108_413 | Toán kinh tế | Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 762.00 | 2023 | DGNLHCM | Xét Điểm Thi ĐGNL | Toán ứng dụng trong Kinh tế, Quản trị và Tài chính; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
124,602 | 7310108_413E | Toán kinh tế | Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 736.00 | 2023 | DGNLHCM | Xét Điểm Thi ĐGNL | Toán ứng dụng trong Kinh tế, Quản trị và Tài chính (tiếng Anh); Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
124,610 | 7310108_413E | Toán kinh tế | Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 2,406.00 | 2023 | A00, A01, D01 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
126,333 | 7310108 | Toán kinh tế | Đại học Tài chính - Marketing | DMS | 236.00 | 2021 | A00; A01; D01; D96 | Xét Điểm Thi THPT | |
128,100 | 7310108 | Toán kinh tế (Toán hệ số 2) | Đại học Kinh tế Quốc dân | KHA | 3,595.00 | 2021 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | |
128,166 | 7310108_01 | Toán tài chính | Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | KSA | 2,532.00 | 2021 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT |