Giới thiệu
Toán học: Là nhóm ngành đào tạo tập trung vào phân tích định lượng, độ lớn, định dạng của các đại lượng và các mối quan hệ của chúng trong không gian đại số, hình học và topo.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7460101
Ngành đào tạo: Toán học - Đại Học - 7460101
Trình độ: Đại Học
Nhóm Ngành: Toán - Thống kê
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
108,671 | 7460101 | Thú y | Đại Học Cửu Long | 15.00 | 2022 | A00, B00, B03, A01 | TN THPT | ||
108,878 | 7460101 | Toán học | Đại Học Đà Lạt | 15.00 | 2022 | DGNL | TOÁN - TIN | ||
108,907 | 7460101 | Toán học | Đại Học Đà Lạt | 18.00 | 2022 | A00, A01, D90, D07 | HỌC BẠ | ||
108,938 | 7460101 | Toán học | Đại Học Đà Lạt | 16.00 | 2022 | A00, A01, D90, D07 | TN THPT | ||
110,827 | 7460101 | Toán học | Đại học Thủ Dầu Một | TDM | 15.00 | 2022 | A00, A01, D07, A16 | TN THPT | |
110,836 | 7460101 | Toán học | Đại học Thủ Dầu Một | TDM | 550.00 | 2022 | DGNLHCM | ||
111,725 | 7460101A | Toán học | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | SPH | 1,775.00 | 2022 | DGNLSPHN | ||
111,726 | 7460101D | Toán học | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | SPH | 2,075.00 | 2022 | DGNLSPHN | ||
111,796 | 7460101B | Toán học | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | SPH | 2,435.00 | 2022 | A00 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 8 | |
111,797 | 7460101D | Toán học | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | SPH | 2,455.00 | 2022 | D01 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 6 | |
115,380 | 7460101 | Toán học | Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên | 15.00 | 2022 | A00, D84, D01, C14 | Điểm thi TN THPT | ||
115,403 | 7460101 | Toán học | Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên | 18.00 | 2022 | A00, D84, D01, C14 | Xét học bạ | ||
115,426 | 7460101 | Toán học | Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên | 60.00 | 2022 | DGNLQGHN | |||
116,178 | 7460101_NN | Toán học | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 780.00 | 2022 | DGNLHCM | Nhóm ngành Toán học, Toán tin, Toán ứng dụng | ||
116,185 | 7460101_NN | Toán học | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 2,475.00 | 2022 | A00, B00, A01, D01 | Nhóm ngành Toán học, Toán tin, Toán ứng dụng TN THPT | ||
117,974 | 7460101 | Toán học | Đại Học Đà Lạt | 0.00 | 2023 | DGNL | |||
118,006 | 7460101 | Toán học | Đại Học Đà Lạt | 0.00 | 2023 | A00, A01, D90, D07 | |||
118,034 | 7460101 | Toán học | Đại Học Đà Lạt | 16.00 | 2023 | A00, A01, D90, D07 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
118,065 | 7460101 | Toán học | Đại Học Đà Lạt | 15.00 | 2023 | DGNLHCM, DGNLQGHN | Xét Điểm Thi ĐGNL | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
118,092 | 7460101 | Toán học | Đại Học Đà Lạt | 18.00 | 2023 | A00, A01, D90, D07 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
119,504 | 7460101 | Toán học | Đại học Thủ Dầu Một | TDM | 263.00 | 2023 | A00, A01, D07, A16 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
119,513 | 7460101 | Toán học | Đại học Thủ Dầu Một | TDM | 820.00 | 2023 | DGNLHCM | Xét Điểm Thi ĐGNL | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
120,369 | 7460101B | Toán học | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | SPH | 2,531.00 | 2023 | A00 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 3 | |
120,370 | 7460101D | Toán học | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | SPH | 2,502.00 | 2023 | D01 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 4 | |
123,987 | 7460101 | Toán học | Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên | 19.00 | 2023 | A00, D01, D84, C14 | Xét Điểm Học Bạ | Giảng dạy Toán học bằng tiếng Anh; Học bạ |