Giới thiệu
Kinh doanh: Là nhóm ngành, nghề đào tạo tập trung vào kinh doanh, trao đổi hàng hóa bao gồm việc sản xuất, mua, bán hàng hóa và dịch vụ nói chung và một số hoạt động cụ thể.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7340122
Ngành đào tạo: Thương mại điện tử - Đại Học - 7340122
Trình độ: Đại Học
Nhóm Ngành: Kinh doanh - Quản lý
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
107,703 | 7340122 | Thương mại điện tử | Đại Học Hoa Sen | HSU | 15.00 | 2022 | A00, A01, D01, D03 | Điểm thi TN THPT | |
107,736 | 7340122 | Thương mại điện tử | Đại Học Hoa Sen | HSU | 600.00 | 2022 | DGNLHCM | ||
107,769 | 7340122 | Thương mại điện tử | Đại Học Hoa Sen | HSU | 6.00 | 2022 | A00, A01, D01, D03 | Xét học bạ | |
108,022 | 7340122 | Thương mại điện tử | Đại Học Đông Á | 15.00 | 2022 | A00, A01, D01, D78 | Điểm thi TN THPT | ||
108,023 | 7340122 | Thương mại điện tử | Đại Học Đông Á | 18.00 | 2022 | A00, A01, D01, C01 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
108,180 | 7340122 | Thương mại điện tử | Đại Học Trà Vinh | DVT | 14.00 | 2022 | A00, A01, D01, C01 | TN THPT | |
108,505 | 7340122 | Thương mại điện tử | Đại Học Đại Nam | DDN | 21.00 | 2022 | A00, A01, D01, C01 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
108,513 | 7340122 | Thương mại điện tử | Đại Học Đại Nam | DDN | 15.00 | 2022 | A00, A01, D01, C01 | ||
108,586 | 7340122 | Thương mại điện tử | Đại Học Hòa Bình | ETU | 15.00 | 2022 | A00, A01, D01, D96 | Điểm thi TNTHPT | |
109,099 | 7340122 | Thương mại điện tử | Đại Học Văn Hiến | 22.00 | 2022 | A00, A01, D01, C04 | Điểm thi TN THPT | ||
109,126 | 7340122 | Thương mại điện tử | Đại Học Văn Hiến | 18.00 | 2022 | A00, A01, D01, C04 | Xét học bạ | ||
109,153 | 7340122 | Thương mại điện tử | Đại Học Văn Hiến | 550.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
109,322 | 7340122 | Thương mại điện tử | Đại Học Gia Định | GDU | 15.00 | 2022 | A00, A01, D01, C00 | Điểm thi TN THPT | |
109,323 | 7340122 | Thương mại điện tử | Đại Học Gia Định | GDU | 165.00 | 2022 | A00, A01, D01, C00 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
109,324 | 7340122 | Thương mại điện tử | Đại Học Gia Định | GDU | 600.00 | 2022 | DGNLHCM | ||
109,701 | 7340122 | Thương mại điện tử | Đại Học Hải Phòng | THP | 14.00 | 2022 | A00, A01, D01, C01 | điểm thi TN THPT | |
109,702 | 7340122 | Thương mại điện tử | Đại Học Hải Phòng | THP | 17.00 | 2022 | A00, A01, D01, C01 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
110,054 | 7340122 | Thương mại điện tử | Đại Học Điện Lực | DDL | 2,465.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | Điểm thi TN THPT | |
110,072 | 7340122 | Thương mại điện tử | Đại Học Điện Lực | DDL | 255.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
110,372 | 7340122 | Thương mại điện tử | Đại Học Kinh Tế TPHCM | 940.00 | 2022 | DGNL | |||
110,385 | 7340122 | Thương mại điện tử | Đại Học Kinh Tế TPHCM | 271.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | TN THPT Toán hệ số 2 | ||
110,386 | 7340122 | Thương mại điện tử | Đại Học Kinh Tế TPHCM | 68.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
110,394 | 7340122 | Thương mại điện tử | Đại Học Kinh Tế TPHCM | 17.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | TN THPT PHÂN HIỆU VĨNH LONG | ||
110,395 | 7340122 | Thương mại điện tử | Đại Học Kinh Tế TPHCM | 37.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long | |
110,407 | 7340122 | Thương mại điện tử | Đại Học Kinh Tế TPHCM | 550.00 | 2022 | DGNLHCM | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long |