Giới thiệu
Thông tin – Thư viện: Là nhóm ngành, nghề đào tạo tập trung vào việc tiếp nhận, bảo quản, khai thác một cách có hệ thống các loại ấn phẩm và nguồn thông tin khác nhau phục vụ hoạt động tra cứu cho các mục đích khác nhau.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7320201
Ngành đào tạo: Thông tin - thư viện - Đại Học - 7320201
Trình độ: Đại Học
Nhóm Ngành: Báo chí - Thông tin
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
108,364 | 7320201 | Thông tin - thư viện | Đại Học Sài Gòn | SGD | 1,995.00 | 2022 | D01, C04 | Điểm thi TN THPT | |
108,397 | 7320201 | Thông tin - thư viện | Đại Học Sài Gòn | SGD | 654.00 | 2022 | DGNLHCM | ||
108,549 | 7320201;7320201-01 | Thông tin - thư viện | Đại Học Nội Vụ | 15.00 | 2022 | A01, D01 | Điểm thi TN THPT | ||
108,550 | 7320201; 7320201-01 | Thông tin - thư viện | Đại Học Nội Vụ | 17.00 | 2022 | C00 | Điểm thi TN THPT - chuyên ngành Quản trị thông tin. | ||
108,551 | 7320201; 7320201-01 | Thông tin - thư viện | Đại Học Nội Vụ | 18.00 | 2022 | C20 | Điểm thi TN THPT - chuyên ngành Quản trị thông tin. | ||
108,710 | 7320201 | Thông tin - thư viện | Đại Học Cần Thơ | 20.00 | 2022 | A01, D01, D03, D29 | Điểm thi TN THPT | ||
108,801 | 7320201 | Thông tin - thư viện | Đại Học Cần Thơ | 22.00 | 2022 | A01, D01, D03, D29 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
110,421 | 7320201 | Thông tin - thư viện | Đại Học Văn Hóa TPHCM | 15.00 | 2022 | D01, C00, D15, D09 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
110,432 | 7320201 | Thông tin - thư viện | Đại Học Văn Hóa TPHCM | 15.00 | 2022 | D01, C00, D15, D09 | Điểm thi TN THPT | ||
111,589 | 7320201 | Thông tin - thư viện | Đại Học Văn Hóa Hà Nội | 23.00 | 2022 | A00, D01, D96, A16 | Điểm thi TN THPT | ||
111,590 | 7320201 | Thông tin - thư viện | Đại Học Văn Hóa Hà Nội | 24.00 | 2022 | C00 | Điểm thi TN THPT | ||
111,625 | 7320201 | Thông tin - thư viện | Đại Học Văn Hóa Hà Nội | 23.00 | 2022 | A00, D01, XDHB | Xét học bạ | ||
111,626 | 7320201 | Thông tin - thư viện | Đại Học Văn Hóa Hà Nội | 24.00 | 2022 | C00, XDHB | Xét học bạ | ||
115,392 | 7320201 | Thông tin - thư viện | Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên | 15.00 | 2022 | D01, C00, C14, D84 | Điểm thi TN THPT | ||
115,415 | 7320201 | Thông tin - thư viện | Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên | 18.00 | 2022 | D01, C00, C14, D84 | Xét học bạ | ||
115,438 | 7320201 | Thông tin - thư viện | Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên | 60.00 | 2022 | DGNLQGHN | |||
116,430 | 7320201 | Thông tin - thư viện | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 2,175.00 | 2022 | A01, D01, D14 | Điểm TN THPT | ||
116,511 | 7320201 | Thông tin - thư viện | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 235.00 | 2022 | C00 | Điểm TN THPT | ||
116,512 | 7320201 | Thông tin - thư viện | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 610.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
117,490 | 7320201 | Thông tin - thư viện | Đại Học Sài Gòn | SGD | 2,136.00 | 2023 | D01, C04 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT |
117,785 | 7320201 | Thông tin - thư viện | Đại Học Cần Thơ | 215.00 | 2023 | A01, D01, D03, D29 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
117,871 | 7320201 | Thông tin - thư viện | Đại Học Cần Thơ | 2,325.00 | 2023 | A01, D01, D03, D29 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
120,233 | 7320201 | Thông tin - thư viện | Đại Học Văn Hóa Hà Nội | 2,075.00 | 2023 | A00, D01, D96, A16 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
120,234 | 7320201 | Thông tin - thư viện | Đại Học Văn Hóa Hà Nội | 2,175.00 | 2023 | C00 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
120,254 | 7320201 | Thông tin - thư viện | Đại Học Văn Hóa Hà Nội | 2,256.00 | 2023 | C00, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |