Giới thiệu
Kinh tế học: Là nhóm ngành đào tạo tập trung vào việc nghiên cứu có hệ thống lý thuyết kinh tế, các quá trình sản xuất, dự trữ và bố trí các nguồn lực trong điều kiện xác định và những định chế tổ chức có liên quan.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7310107
Ngành đào tạo: Thống kê kinh tế - Đại Học - 7310107
Trình độ: Đại Học
Nhóm Ngành: Khoa học xã hội - Hành vi
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
110,295 | 7310107 | Thống kê kinh tế | Đại Học Kinh Tế TPHCM | 26.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | TN THPT Toán hệ số 2 | ||
110,311 | 7310107 | Thống kê kinh tế | Đại Học Kinh Tế TPHCM | 54.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
110,341 | 7310107 | Thống kê kinh tế | Đại Học Kinh Tế TPHCM | 830.00 | 2022 | DGNL | |||
112,520 | 7310107 | Thống kê kinh tế | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | KHA | 272.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | TN THPT | |
112,558 | 7310107 | Thống kê kinh tế | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | KHA | 206.00 | 2022 | DGNLQGHN | ||
114,234 | 7310107 | Thống kê kinh tế | Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế | 16.00 | 2022 | A00, A01, D01, A16 | Điểm thi TN THPT | ||
114,244 | 7310107 | Thống kê kinh tế | Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế | 18.00 | 2022 | A00, A01, D01, A16 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
114,936 | 7310107 | Thống kê kinh tế | Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng | 2,325.00 | 2022 | A00, A01, D01, D90 | Điểm thi TN THPT | ||
114,952 | 7310107 | Thống kê kinh tế | Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng | 800.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
114,968 | 7310107 | Thống kê kinh tế | Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng | 255.00 | 2022 | A00, A01, D01, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
121,204 | 7310107 | Thống kê kinh tế | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | KHA | 362.00 | 2023 | A00, A01, D01, D07 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT, môn Toán hệ số 2 |
121,245 | 7310107 | Thống kê kinh tế | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | KHA | 195.00 | 2023 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | Xét Điểm Thi ĐGNL | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
123,042 | 7310107 | Thống kê kinh tế | Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế | 17.00 | 2023 | A00, A01, D01, C15 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
123,049 | 7310107 | Thống kê kinh tế | Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế | 18.00 | 2023 | A00, A01, D01, C15 | Xét học bạ | ||
123,652 | 7310107 | Thống kê kinh tế | Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng | 235.00 | 2023 | A00, A01, D01, D90 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
123,668 | 7310107 | Thống kê kinh tế | Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng | 800.00 | 2023 | DGNLHCM | Xét Điểm Thi ĐGNL | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
123,684 | 7310107 | Thống kê kinh tế | Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng | 26.00 | 2023 | A00, A01, D01, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
125,810 | 7310107 | Thông kê kinh tế | Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng | DDQ | 235.00 | 2021 | A00; A01; D01; D90 | Xét Điểm Thi THPT | |
125,979 | 7310107 | Thống kê kinh tế | Đại học Kinh tế - Đại học Huế | DHK | 17.00 | 2021 | A00; A01; C15; D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
128,099 | 7310107 | Thống kê kinh tế (Toán hệ số 2) | Đại học Kinh tế Quốc dân | KHA | 362.00 | 2021 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | |
128,165 | 7310107 | Thống kê kinh doanh | Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | KSA | 2,556.00 | 2021 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | |
131,450 | 7310107 | Thống kê kinh tế | Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng | DDQ | 26.00 | 2021 | A00; A01; D01 | Xét Điểm Học Bạ | |
131,578 | 7310107 | Thống kê kinh tế (chuyên ngành Thống kê kinh doanh) | Đại học Kinh tế - Đại học Huế | DHK | 18.00 | 2021 | A00; A01; C15; D01 | Xét Điểm Học Bạ | |
133,413 | 7310107 | Thống kê kinh tế | Đại học Kinh tế Quốc dân | KHA | 195.00 | 2021 | Xét Điểm Học Bạ | ||
133,476 | 7310107 | Thống kê kinh doanh | Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | KSA | 56.00 | 2021 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Học Bạ |