Giới thiệu
Tâm lý học: Là nhóm ngành đào tạo tập trung vào việc nghiên cứu hành vi của con người một cách độc lập hay tập thể và những cơ sở thể chất và môi trường của hoạt động tinh thần, tình cảm và thần kinh.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7310401
Ngành đào tạo: Tâm lý học - Đại Học - 7310401
Trình độ: Đại Học
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
107,725 | 7310401 | Tâm lý học | Đại Học Hoa Sen | HSU | 16.00 | 2022 | A01, D01, D08, D09 | Điểm thi TN THPT | |
107,758 | 7310401 | Tâm lý học | Đại Học Hoa Sen | HSU | 600.00 | 2022 | DGNLHCM | ||
107,791 | 7310401 | Tâm lý học | Đại Học Hoa Sen | HSU | 6.00 | 2022 | A01, D01, D08, D09 | Xét học bạ | |
107,978 | 7310401 | Tâm lý học | Đại Học Đông Á | 15.00 | 2022 | A01, D01, C00, D78 | Điểm thi TN THPT | ||
108,001 | 7310401 | Tâm lý học | Đại Học Đông Á | 18.00 | 2022 | D01, C00, A15, C16 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
108,383 | 7310401 | Tâm lý học | Đại Học Sài Gòn | SGD | 2,227.00 | 2022 | D01 | Điểm thi TN THPT | |
108,407 | 7310401 | Tâm lý học | Đại Học Sài Gòn | SGD | 830.00 | 2022 | DGNLHCM | ||
108,995 | 7310401 | Tâm lý học | Đại học Tân Trào | TQU | 15.00 | 2022 | D01, C00, C19 | TN THPT | |
109,108 | 7310401 | Tâm lý học | Đại Học Văn Hiến | 22.00 | 2022 | A00, B00, C00, D01 | Điểm thi TN THPT | ||
109,135 | 7310401 | Tâm lý học | Đại Học Văn Hiến | 18.00 | 2022 | A00, B00, C00, D01 | Xét học bạ | ||
109,162 | 7310401 | Tâm lý học | Đại Học Văn Hiến | 550.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
110,624 | 7310401 | Tâm lý học | Đại Học Sư Phạm TPHCM | 2,575.00 | 2022 | B00, D01, C00 | Điểm thi TN THPT | ||
110,771 | 7310401 | Tâm lý học | Đại học Thủ Dầu Một | TDM | 155.00 | 2022 | B08, D01, C00, C14 | TN THPT | |
110,796 | 7310401 | Tâm lý học | Đại học Thủ Dầu Một | TDM | 550.00 | 2022 | DGNLHCM | ||
111,067 | 7310401 | Tâm lý học | Đại học Công Nghệ TPHCM | 650.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
111,126 | 7310401 | Tâm lý học | Đại học Công Nghệ TPHCM | 18.00 | 2022 | A00, A01, C00, D01 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
111,185 | 7310401 | Tâm lý học | Đại học Công Nghệ TPHCM | 17.00 | 2022 | A00, A01, C00, D01 | TN THPT | ||
111,719 | 7310401C | Tâm lý học | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | SPH | 1,925.00 | 2022 | DGNLSPHN | (Tâm lý học trường học) | |
111,720 | 7310401D | Tâm lý học | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | SPH | 1,535.00 | 2022 | DGNLSPHN | (Tâm lý học trường học) | |
111,786 | 7310401C | Tâm lý học | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | SPH | 2,625.00 | 2022 | C00 | Tâm lý học trường học Điểm thi TN THPT, TTNV <= 4 | |
111,787 | 7310401D | Tâm lý học | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | SPH | 248.00 | 2022 | D01, D02, D03 | Tâm lý học trường học Điểm thi TN THPT, TTNV <= 9 | |
112,004 | 7310401 | Tâm lý học | Đại Học Dân Lập Văn Lang | 17.00 | 2022 | B00, B03, D01, C00 | Điểm thi TN THPT | ||
112,021 | 7310401 | Tâm lý học | Đại Học Dân Lập Văn Lang | 18.00 | 2022 | B00, B03, D01, C00 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
112,228 | 7310401 | Tâm lý học | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 15.00 | 2022 | B00, D01, C00, D14 | Điểm thi TN THPT | ||
112,240 | 7310401 | Tâm lý học | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 70.00 | 2022 | DGNLQGHN |