Giới thiệu
Sinh học ứng dụng: Là nhóm ngành đào tạo tập trung vào việc ứng dụng sinh học, hóa sinh học và gen để tạo ra các sản phẩm mới trong nông nghiệp, công nghiệp, y tế và môi trường; áp dụng các nguyên lý khoa học và toán học để thiết kế các hệ thống sinh học, dụng cụ đo lường và các cơ quan nhân tạo;
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7420203
Ngành đào tạo: Sinh học ứng dụng - Đại Học - 7420203
Trình độ: Đại Học
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
108,718 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | Đại Học Cần Thơ | 23.00 | 2022 | A00, B00, A01, D08 | Điểm thi TN THPT | ||
108,803 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | Đại Học Cần Thơ | 22.00 | 2022 | A00, B00, A01, D08 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
109,472 | 7420203A | Sinh học ứng dụng | Đại học Khánh Hòa | UKH | 15.00 | 2022 | A00, B00, A01, D07 | TN THPT | |
111,476 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | Đại Học Phạm Văn Đồng | DPQ | 15.00 | 2022 | B00, D90 | Điểm thi TN THPT | |
115,358 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội | 15.00 | 2022 | A00, B00, D01, D13 | TN THPT | ||
117,793 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | Đại Học Cần Thơ | 2,175.00 | 2023 | A00, B00, A01, D08 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
117,878 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | Đại Học Cần Thơ | 25.00 | 2023 | A00, B00, B08, A01 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
119,423 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | Đại Học Sư Phạm TPHCM | 19.00 | 2023 | B00, D08 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
126,357 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | Trường Đại học Tài nguyên và Môi Trường Hà Nội | DMT | 15.00 | 2021 | A01; B00; D01; D08 | Xét Điểm Thi THPT | |
129,631 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | Trường Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh | SPS | 19.00 | 2021 | B00; D08 | Xét Điểm Thi THPT | |
129,738 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | Phân hiệu Đại học Cần Thơ tại Hậu Giang | TCT | 2,175.00 | 2021 | A00; A01; B00; B08 | Xét Điểm Thi THPT | |
130,277 | 7420203A | Sinh học ứng dụng (Dược liệu) | Đại học Khánh Hòa | UKH | 15.00 | 2021 | A00; B00; A01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | |
131,922 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | Trường Đại học Tài nguyên và Môi Trường Hà Nội | DMT | 18.00 | 2021 | A01; B00; D01; D08 | Xét Điểm Học Bạ | |
134,702 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | Phân hiệu Đại học Cần Thơ tại Hậu Giang | TCT | 25.00 | 2021 | A00; A01; B00; B08 | Xét Điểm Học Bạ | |
135,216 | 7420203A | Sinh học ứng dụng (Dược liệu) | Đại học Khánh Hòa | UKH | 16.00 | 2021 | A00; B00; A01; D07 | Xét Điểm Học Bạ | |
138,053 | 7420203A | Sinh học ứng dụng (Dược liệu) | Đại học Khánh Hòa | UKH | 450.00 | 2021 | Xét Điểm Thi ĐGNL | ||
139,598 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | Trường Đại học Tài nguyên và Môi Trường Hà Nội | DMT | 15.00 | 2020 | A01; B00; D01; D08 | Xét Điểm Thi THPT | |
142,872 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | Trường Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh | SPS | 19.00 | 2020 | B00; D08 | Xét Điểm Thi THPT | |
142,979 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | Phân hiệu Đại học Cần Thơ tại Hậu Giang | TCT | 2,175.00 | 2020 | A00; A01; B00; B08 | Xét Điểm Thi THPT | |
143,518 | 7420203A | Sinh học ứng dụng (Dược liệu) | Đại học Khánh Hòa | UKH | 15.00 | 2020 | A00; B00; A01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | |
145,163 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | Trường Đại học Tài nguyên và Môi Trường Hà Nội | DMT | 18.00 | 2020 | A01; B00; D01; D08 | Xét Điểm Học Bạ | |
147,943 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | Phân hiệu Đại học Cần Thơ tại Hậu Giang | TCT | 25.00 | 2020 | A00; A01; B00; B08 | Xét Điểm Học Bạ | |
148,457 | 7420203A | Sinh học ứng dụng (Dược liệu) | Đại học Khánh Hòa | UKH | 16.00 | 2020 | A00; B00; A01; D07 | Xét Điểm Học Bạ | |
151,294 | 7420203A | Sinh học ứng dụng (Dược liệu) | Đại học Khánh Hòa | UKH | 450.00 | 2020 | Xét Điểm Thi ĐGNL | ||
152,839 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | Trường Đại học Tài nguyên và Môi Trường Hà Nội | DMT | 15.00 | 2019 | A01; B00; D01; D08 | Xét Điểm Thi THPT |