Giới thiệu
Sinh học: Là nhóm ngành đào tạo tập trung nghiên cứu các loài của các cá thể sống, mối quan hệ giữa chúng với nhau và với môi trường; đặc điểm cấu trúc, chức năng, sự phát triển, môi trường sống, cách thức tồn tại, gen và đặc điểm di truyền.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 74201
Ngành đào tạo: Sinh học - Đại Học - 74201
Trình độ: Đại Học
Nhóm Ngành: Khoa học sự sống
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
108,837 | 7420101 | Sinh học | Đại Học Cần Thơ | 22.00 | 2022 | B00, B03, B08, A02 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
108,882 | 7420101 | Sinh học | Đại Học Đà Lạt | 15.00 | 2022 | DGNL | CHẤT LƯỢNG CAO | ||
108,915 | 7420101 | Sinh học | Đại Học Đà Lạt | 23.00 | 2022 | A00, B00, D90, D08 | CHẤT LƯỢNG CAO HỌC BẠ | ||
108,940 | 7420101 | Sinh học | Đại Học Đà Lạt | 16.00 | 2022 | A00, B00, D90, D08 | CHẤT LƯỢNG CAO TN THPT | ||
109,774 | 7420101 | Sinh học | Đại Học Tây Nguyên | 215.00 | 2022 | B00, B03, B08, A02 | Điểm thi TN THPT | ||
109,811 | 7420101 | Sinh học | Đại Học Tây Nguyên | 255.00 | 2022 | B00, B03, B08, A02 | Xét học bạ | ||
109,849 | 7420101 | Sinh học | Đại Học Tây Nguyên | 600.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
111,724 | 7420101B | Sinh học | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | SPH | 1,575.00 | 2022 | DGNLSPHN | ||
111,792 | 7420101B | Sinh học | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | SPH | 1,763.00 | 2022 | B00 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 8 | |
111,793 | 7420101D | Sinh học | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | SPH | 1,915.00 | 2022 | D08, D32, D34 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 16 | |
116,135 | 7420101_CLC | Sinh học | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 17.00 | 2022 | B00, D90, D08 | TN THPT CLC | ||
116,150 | 7420101 | Sinh học | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 17.00 | 2022 | B00, D90, D08 | TN THPT | ||
116,158 | 7420101 | Sinh học | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 630.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
116,159 | 7420101_CLC | Sinh học | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 630.00 | 2022 | DGNLHCM | Chất lượng cao | ||
117,911 | 7420101 | Sinh học | Đại Học Cần Thơ | 233.00 | 2023 | B00, B03, B08, A02 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
117,912 | 7420101 | Sinh học | Đại Học Cần Thơ | 25.00 | 2023 | B00, B03, B08, A02 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
117,978 | 7420101 | Sinh học | Đại Học Đà Lạt | 0.00 | 2023 | DGNL | |||
118,013 | 7420101 | Sinh học | Đại Học Đà Lạt | 0.00 | 2023 | A00, B00, D90, D08 | |||
118,038 | 7420101 | Sinh học | Đại Học Đà Lạt | 16.00 | 2023 | A00, B00, D90, D08 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
118,067 | 7420101 | Sinh học | Đại Học Đà Lạt | 15.00 | 2023 | DGNLHCM, DGNLQGHN | Xét Điểm Thi ĐGNL | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
118,096 | 7420101 | Sinh học | Đại Học Đà Lạt | 20.00 | 2023 | A00, B00, B08, D90 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
120,365 | 7420101B | Sinh học | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | SPH | 2,071.00 | 2023 | B00 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 2 | |
120,366 | 7420101D | Sinh học | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | SPH | 1,963.00 | 2023 | D08, D32, D34 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 11 | |
124,617 | 7420101_CLC | Sinh học | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 215.00 | 2023 | B00, D90, D08 | Xét Điểm Thi THPT | CT chất lượng cao; Tốt nghiệp THPT | |
124,632 | 7420101 | Sinh học | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 215.00 | 2023 | B00, D90, D08 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT |