Giới thiệu
Khu vực học: Là nhóm ngành đào tạo tập trung vào lịch sử, chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội các khu vực, vùng và các nước đã được xác định trên thế giới.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7310601
Ngành đào tạo: Quốc tế học - Đại Học - 7310601
Trình độ: Đại Học
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
108,291 | 7310601 | Quốc tế học | Đại Học Hà Nội | 3,288.00 | 2022 | D01 | TN THPT DẠY BẰNG TIẾNG ANH | ||
108,380 | 7310601 | Quốc tế học | Đại Học Sài Gòn | SGD | 18.00 | 2022 | D01 | Điểm thi TN THPT | |
108,404 | 7310601 | Quốc tế học | Đại Học Sài Gòn | SGD | 759.00 | 2022 | DGNLHCM | ||
108,872 | 7310601 | Quốc tế học | Đại Học Đà Lạt | 15.00 | 2022 | DGNL | |||
108,900 | 7310601 | Quốc tế học | Đại Học Đà Lạt | 18.00 | 2022 | D01, C00, C20, D78 | HỌC BẠ | ||
108,932 | 7310601 | Quốc tế học | Đại Học Đà Lạt | 16.00 | 2022 | D01, C00, C20, D78 | TN THPT | ||
110,619 | 7310601 | Quốc tế học | Đại Học Sư Phạm TPHCM | 2,375.00 | 2022 | D01, D14, D78 | Điểm thi TN THPT | ||
110,645 | 7310601 | Quốc tế học | Đại Học Sư Phạm TPHCM | 2,564.00 | 2022 | D01, D14, D78, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
114,670 | 7310601 | Quốc tế học | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế | 15.00 | 2022 | D01, D14, D15 | Điểm thi TN THPT | ||
114,681 | 7310601 | Quốc tế học | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế | 18.00 | 2022 | D01, D14, D15, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
115,539 | 7310601CLC | Quốc tế học | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng | 1,819.00 | 2022 | D01, D96, D09, D78 | Điểm thi TN THPT | ||
115,542 | 7310601 | Quốc tế học | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng | 1,767.00 | 2022 | D01, D96, D09, D78 | Điểm thi TN THPT | ||
115,559 | 7310601 | Quốc tế học | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng | 2,668.00 | 2022 | D01, D96, D09, D78 | Xét Điểm Học Bạ | Tiếng Anh >= 9.20 Học bạ | |
115,570 | 7310601 | Quốc tế học | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng | 743.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
115,578 | 7310601CLC | Quốc tế học | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng | 721.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
117,441 | 7310601 | Quốc tế học | Đại Học Hà Nội | 3,348.00 | 2023 | D01 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT; Điểm ngoại ngữ x2 | |
117,504 | 7310601 | Quốc tế học | Đại Học Sài Gòn | SGD | 2,277.00 | 2023 | D01 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT |
117,968 | 7310601 | Quốc tế học | Đại Học Đà Lạt | 0.00 | 2023 | DGNL | |||
117,999 | 7310601 | Quốc tế học | Đại Học Đà Lạt | 0.00 | 2023 | D01, C00, C20, D78 | |||
118,039 | 7310601 | Quốc tế học | Đại Học Đà Lạt | 16.00 | 2023 | D01, C00, C20, D78 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
118,057 | 7310601 | Quốc tế học | Đại Học Đà Lạt | 15.00 | 2023 | DGNLHCM, DGNLQGHN | Xét Điểm Thi ĐGNL | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
118,088 | 7310601 | Quốc tế học | Đại Học Đà Lạt | 18.00 | 2023 | D01, C00, C20, D78 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
119,358 | 7310601 | Quốc tế học | Đại Học Sư Phạm TPHCM | 235.00 | 2023 | D01, D14, D78 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
119,390 | 7310601 | Quốc tế học | Đại Học Sư Phạm TPHCM | 2,731.00 | 2023 | D01, D14, D78, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
123,493 | 7310601 | Quốc tế học | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế | 15.00 | 2023 | D01, D14, D15 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT |