Giới thiệu
Pháp luật: Là lĩnh vực đào tạo bao gồm các nhóm ngành, nghề tập trung vào lý thuyết và thực hành hệ thống pháp luật bao gồm các quy định pháp luật, hành chính, những cấu phần pháp luật của luật dân sự và luật hình sự; hoạt động hỗ trợ và dịch vụ pháp lý.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 538
Ngành đào tạo: Pháp luật - Trung Cấp - 538
Tên ngành tiếng Anh: Legal
Trình độ: Trung Cấp
Nhóm Ngành: Pháp luật
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
114,046 | 538 | Chính trị học | Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền | 86.00 | 2022 | XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
114,048 | 538 | Chính trị học | Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền | 2,515.00 | 2022 | D01, C15, A16, R22 | Điểm TN THPT | ||
122,871 | 538 | Chính trị học | Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền | 2,532.00 | 2023 | C15 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
122,873 | 538 | Chính trị học | Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền | 2,507.00 | 2023 | D01, A16, R22 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
127,483 | 538 | Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | HBT | 2,507.00 | 2021 | D01; R22 | Xét Điểm Thi THPT | |
127,484 | 538 | Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | HBT | 2,507.00 | 2021 | A16 | Xét Điểm Thi THPT | |
127,485 | 538 | Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | HBT | 2,532.00 | 2021 | C15 | Xét Điểm Thi THPT | |
132,954 | 538 | Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | HBT | 875.00 | 2021 | D01; R22; A16; C15 | Xét Điểm Học Bạ | |
140,724 | 538 | Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | HBT | 2,507.00 | 2020 | D01; R22 | Xét Điểm Thi THPT | |
140,725 | 538 | Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | HBT | 2,507.00 | 2020 | A16 | Xét Điểm Thi THPT | |
140,726 | 538 | Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | HBT | 2,532.00 | 2020 | C15 | Xét Điểm Thi THPT | |
146,195 | 538 | Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | HBT | 875.00 | 2020 | D01; R22; A16; C15 | Xét Điểm Học Bạ | |
153,965 | 538 | Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | HBT | 2,507.00 | 2019 | D01; R22 | Xét Điểm Thi THPT | |
153,966 | 538 | Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | HBT | 2,507.00 | 2019 | A16 | Xét Điểm Thi THPT | |
153,967 | 538 | Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | HBT | 2,532.00 | 2019 | C15 | Xét Điểm Thi THPT | |
162,201 | 538 | Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | HBT | 875.00 | 2019 | D01; R22; A16; C15 | Xét Điểm Học Bạ | |
167,206 | 538 | Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | HBT | 2,507.00 | 2018 | D01; R22 | Xét Điểm Thi THPT | |
167,207 | 538 | Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | HBT | 2,507.00 | 2018 | A16 | Xét Điểm Thi THPT | |
167,208 | 538 | Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | HBT | 2,532.00 | 2018 | C15 | Xét Điểm Thi THPT | |
173,371 | 538 | Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | HBT | 2,507.00 | 2017 | D01; R22 | Xét Điểm Thi THPT | |
173,372 | 538 | Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | HBT | 2,507.00 | 2017 | A16 | Xét Điểm Thi THPT | |
173,373 | 538 | Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | HBT | 2,532.00 | 2017 | C15 | Xét Điểm Thi THPT | |
179,015 | 538 | Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | HBT | 2,507.00 | 2016 | D01; R22 | Xét Điểm Thi THPT | |
179,016 | 538 | Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | HBT | 2,507.00 | 2016 | A16 | Xét Điểm Thi THPT | |
179,017 | 538 | Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | HBT | 2,532.00 | 2016 | C15 | Xét Điểm Thi THPT |