Giới thiệu
Khu vực học: Là nhóm ngành đào tạo tập trung vào lịch sử, chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội các khu vực, vùng và các nước đã được xác định trên thế giới.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7310613
Ngành đào tạo: Nhật Bản học - Đại Học - 7310613
Trình độ: Đại Học
Nhóm Ngành: Khoa học xã hội - Hành vi
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
107,724 | 7310613 | Nhật Bản học | Đại Học Hoa Sen | HSU | 15.00 | 2022 | D01, D09, D14, D15 | Điểm thi TN THPT | |
107,757 | 7310613 | Nhật Bản học | Đại Học Hoa Sen | HSU | 600.00 | 2022 | DGNLHCM | ||
107,790 | 7310613 | Nhật Bản học | Đại Học Hoa Sen | HSU | 6.00 | 2022 | D01, D09, D14, D15 | Xét học bạ | |
109,892 | 7310613 | Nhật Bản học | Đại Học Bình Dương | 15.00 | 2022 | A01, C00, D15, A09 | Xét Điểm Học Bạ | Điểm thi TN THPT, Học bạ | |
109,897 | 7310613 | Nhật Bản học | Đại Học Bình Dương | 500.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
116,419 | 7310613_CLC | Nhật Bản học | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 234.00 | 2022 | D01, D06, D63 | Chất lượng cao, Điểm TN THPT | ||
116,421 | 7310613 | Nhật Bản học | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 2,545.00 | 2022 | D06, D63 | Điểm TN THPT | ||
116,422 | 7310613_CLC | Nhật Bản học | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 244.00 | 2022 | D14 | Chất lượng cao, Điểm TN THPT | ||
116,442 | 7310613 | Nhật Bản học | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 26.00 | 2022 | D14 | Điểm TN THPT | ||
116,461 | 7310613 | Nhật Bản học | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 800.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
116,462 | 7310613_CLC | Nhật Bản học | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 800.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
116,508 | 7310613 | Nhật Bản học | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 259.00 | 2022 | D01 | Điểm TN THPT | ||
116,847 | 7310613 | Nhật Bản học | Đại học Việt Nhật | 215.00 | 2022 | A01, D01, D14, D28 | Điểm thi TN THPT, Điểm thi môn ngoại ngữ (tiếng Anh/Nhật) trong kì thi THPT đạt từ 6 trở lên hoặc kết quả học tập môn ngoại ngữ từng kỳ đạt từ 7.0 trở lên hoặc sử dụng các chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế tương đương. | ||
118,765 | 7310613 | Nhật Bản học | Đại Học Bình Dương | 15.00 | 2023 | A01, A09, C00, D15 | Điểm thi TN THPT Cơ sở chính | ||
118,781 | 7310613 | Nhật Bản học | Đại Học Bình Dương | 15.00 | 2023 | A01, A09, C00, D15 | Xét học bạ Cơ sở chính | ||
118,796 | 7310613 | Nhật Bản học | Đại Học Bình Dương | 500.00 | 2023 | DGNLHCM | Cơ sở chính | ||
124,837 | 7310613_CLC | Nhật Bản học | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 235.00 | 2023 | D01, D14 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT; CLC | |
124,839 | 7310613 | Nhật Bản học | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 25.00 | 2023 | D06, D63 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
124,840 | 7310613_CLC | Nhật Bản học | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 234.00 | 2023 | D06, D63 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT; CLC | |
124,886 | 7310613 | Nhật Bản học | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 775.00 | 2023 | DGNLHCM | Xét Điểm Thi ĐGNL | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
124,887 | 7310613_CLC | Nhật Bản học | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 770.00 | 2023 | DGNLHCM | Xét Điểm Thi ĐGNL | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Chất lượng cao | |
124,929 | 7310613 | Nhật Bản học | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 252.00 | 2023 | D01, D14 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
125,095 | 7310613 | Nhật Bản học | Đại học Việt Nhật | 22.00 | 2023 | A01, D01, D14, D28 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
125,454 | 7310613 | Nhật Bản học | Phân hiệu Đại học Bình Dương tại Cà Mau | DBD | 15.00 | 2021 | A01; A09; C00; D15 | Xét Điểm Thi THPT | Cơ sở chính |
129,192 | 7310613 | Nhật Bản học | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | QSX | 252.00 | 2021 | D01; D14 | Xét Điểm Thi THPT |