Chương trình đào tạo
Mã ngành: 72290
Ngành đào tạo: Nhân văn khác - Đại Học - 72290
Trình độ: Đại Học
Nhóm Ngành: Nhân văn
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
107,920 | 7229001 | Triết học | Đại Học An Giang | 172.00 | 2022 | A01, D01, C00, C01 | TN THPT | ||
107,923 | 7229030 | Văn học | Đại Học An Giang | 205.00 | 2022 | D01, C00, D14, D15 | TN THPT | ||
107,953 | 7229001 | Triết học | Đại Học An Giang | 600.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
107,956 | 7229030 | Văn học | Đại Học An Giang | 600.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
108,076 | 7229030 | Văn học | Đại Học Quy Nhơn | DQN | 15.00 | 2022 | C00, D14, D15, C19 | Điểm thi TN THPT | |
108,112 | 7229030 | Văn học | Đại Học Quy Nhơn | DQN | 18.00 | 2022 | C00, D14, D15, C19 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
108,161 | 7229040 | Văn học | Đại Học Tây Đô | 15.00 | 2022 | C00, D14, D15, C04 | TN THPT | ||
108,162 | 7229040 | Văn hoá học | Đại Học Tây Đô | 15.00 | 2022 | C00, D14, D15, C04 | TN THPT | ||
108,207 | 7229040 | Văn hoá học | Đại Học Trà Vinh | DVT | 15.00 | 2022 | C00, D14 | TN THPT | |
108,216 | 7229009 | Tôn giáo học | Đại Học Trà Vinh | DVT | 15.00 | 2022 | C00, D14, D15, C20 | TN THPT | |
108,254 | 7229042 | Quản lý văn hoá | Đại Học Hạ Long | HLU | 15.00 | 2022 | D01, C00, D15, D78 | Điểm thi TN THPT | |
108,262 | 7229042 | Quản lý văn hoá | Đại Học Hạ Long | HLU | 18.00 | 2022 | D01, C00, D15, D78 | Xét học bạ | |
108,273 | 7229030 | Văn học | Đại Học Hạ Long | HLU | 15.00 | 2022 | D01, C00, D15, C04 | Điểm thi TN THPT (chuyên ngành Văn báo chí truyền thông) | |
108,533 | 7229042; 7229042-01 | Quản lý văn hoá | Đại Học Nội Vụ | 18.00 | 2022 | D01, D14, D15 | Điểm thi TN THPT - chuyên ngành quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch. | ||
108,536 | 7229040-01; 7229040-02 | Văn hoá học | Đại Học Nội Vụ | 2,225.00 | 2022 | C00 | Điểm thi TN THPT (Chuyên ngành Văn hóa du lịch; chuyên ngành Văn hóa truyền thông) | ||
108,546 | 7229042; 7229042-01 | Quản lý văn hoá | Đại Học Nội Vụ | 2,225.00 | 2022 | C00 | Điểm thi TN THPT - chuyên ngành quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch. | ||
108,548 | 7229040-01; 7229040-02 | Văn hoá học | Đại Học Nội Vụ | 2,025.00 | 2022 | D01, D14, D15 | Điểm thi TN THPT (Chuyên ngành Văn hóa du lịch; chuyên ngành Văn hóa truyền thông) | ||
108,748 | 7229001 | Triết học | Đại Học Cần Thơ | 255.00 | 2022 | C00, D14, D15, C19 | Điểm thi TN THPT | ||
108,753 | 7229030 | Văn học | Đại Học Cần Thơ | 25.00 | 2022 | D01, C00, D14, D15 | Điểm thi TN THPT | ||
108,822 | 7229001 | Triết học | Đại Học Cần Thơ | 25.00 | 2022 | C00, D14, D15, C19 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
108,829 | 7229030 | Văn học | Đại Học Cần Thơ | 2,675.00 | 2022 | D01, C00, D14, D15 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
108,877 | 7229010 | Lịch sử | Đại Học Đà Lạt | 15.00 | 2022 | DGNL | |||
108,881 | 7229030 | Văn học | Đại Học Đà Lạt | 15.00 | 2022 | DGNL | |||
108,906 | 7229010 | Lịch sử | Đại Học Đà Lạt | 18.00 | 2022 | C00, D14, C19, D78 | HỌC BẠ | ||
108,910 | 7229030 | Văn học | Đại Học Đà Lạt | 18.00 | 2022 | C00, D14, D15, D78 | HỌC BẠ |