Giới thiệu
Nhân văn: Là lĩnh vực đào tạo bao gồm các nhóm ngành, nghề tập trung vào ngôn ngữ, văn học, văn hóa Việt Nam và nước ngoài.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 722
Ngành đào tạo: Nhân văn - Đại Học - 722
Trình độ: Đại Học
Nhóm Ngành: Nhân văn
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
107,636 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐH Tân Tạo | 18.00 | 2022 | A00, D01, D07, D08 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
107,643 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐH Tân Tạo | 650.00 | 2022 | DGNLHCM | Điểm ĐGNL ĐHQG TP.HCM | ||
107,650 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐH Tân Tạo | 15.00 | 2022 | A00, A01, D01, D08 | Điểm thi TN THPT | ||
107,671 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | Đại Học Vinh | TDV | 0.00 | 2022 | D01, D14, D15 | ||
107,723 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | Đại Học Hoa Sen | HSU | 16.00 | 2022 | D01, D09, D14, D15 | Tiếng Anh*2, TA>=5, Điểm thi TN THPT | |
107,756 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | Đại Học Hoa Sen | HSU | 600.00 | 2022 | DGNLHCM | ||
107,789 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | Đại Học Hoa Sen | HSU | 6.00 | 2022 | D01, D09, D14, D15 | Tiếng Anh*2, TA>=5, Xét học bạ | |
107,919 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | Đại Học An Giang | 219.00 | 2022 | A01, D01, D14, D09 | TN THPT | ||
107,920 | 7229001 | Triết học | Đại Học An Giang | 172.00 | 2022 | A01, D01, C00, C01 | TN THPT | ||
107,923 | 7229030 | Văn học | Đại Học An Giang | 205.00 | 2022 | D01, C00, D14, D15 | TN THPT | ||
107,952 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | Đại Học An Giang | 600.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
107,953 | 7229001 | Triết học | Đại Học An Giang | 600.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
107,956 | 7229030 | Văn học | Đại Học An Giang | 600.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
107,972 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | Đại Học Đông Á | 15.00 | 2022 | A01, D01, D78, D04 | Điểm thi TN THPT | ||
107,977 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | Đại Học Đông Á | 15.00 | 2022 | A01, D01, D90, D78 | Điểm thi TN THPT | ||
107,995 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | Đại Học Đông Á | 18.00 | 2022 | D01, C15, A16, D16 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
108,000 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | Đại Học Đông Á | 18.00 | 2022 | D01, D14, D15, D12 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
108,006 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | Đại Học Đông Á | 15.00 | 2022 | A01, D01, D06 | Điểm thi TN THPT | ||
108,007 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | Đại Học Đông Á | 18.00 | 2022 | A01, D01, C00, D06 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
108,008 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | Đại Học Đông Á | 15.00 | 2022 | A01, D01, D78, DD2 | Điểm thi TN THPT | ||
108,009 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | Đại Học Đông Á | 18.00 | 2022 | A01, D01, C00, D14 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
108,039 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | Đại Học Phú Yên | DPY | 17.00 | 2022 | A01, D01, D14, D10 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
108,073 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | Đại Học Quy Nhơn | DQN | 16.00 | 2022 | A01, D01, D14, D15 | Điểm thi TN THPT | |
108,076 | 7229030 | Văn học | Đại Học Quy Nhơn | DQN | 15.00 | 2022 | C00, D14, D15, C19 | Điểm thi TN THPT | |
108,110 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | Đại Học Quy Nhơn | DQN | 25.00 | 2022 | A01, D01, D14, D15 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |