Giới thiệu
Ngôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài: Là nhóm ngành, nghề đào tạo tập trung vào ngôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài, nghiên cứu tính nhân văn và khoa học của ngôn ngữ để làm phiên dịch hoặc các dịch vụ dịch thuật chuyên nghiệp.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7220204
Ngành đào tạo: Ngôn ngữ Trung Quốc - Đại Học - 7220204
Trình độ: Đại Học
Nhóm Ngành: Nhân văn
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
107,972 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | Đại Học Đông Á | 15.00 | 2022 | A01, D01, D78, D04 | Điểm thi TN THPT | ||
107,995 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | Đại Học Đông Á | 18.00 | 2022 | D01, C15, A16, D16 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
108,123 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | Đại Học Quy Nhơn | DQN | 195.00 | 2022 | A01, D01, D15, D04 | Điểm thi TN THPT | |
108,124 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | Đại Học Quy Nhơn | DQN | 265.00 | 2022 | A01, D01, D15, D04 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
108,188 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | Đại Học Trà Vinh | DVT | 15.00 | 2022 | D04, D40, D65 | TN THPT | |
108,219 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | Đại Học Hà Tĩnh | 15.00 | 2022 | A01, C00, C19, C20 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
108,241 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | Đại Học Hà Tĩnh | 15.00 | 2022 | D01, D14, D15, D66 | Điểm thi TN THPT | ||
108,252 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | Đại Học Hạ Long | HLU | 21.00 | 2022 | A01, D01, D10, D04 | Điểm thi TN THPT | |
108,260 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | Đại Học Hạ Long | HLU | 24.00 | 2022 | A01, D01, D10, D04 | Xét học bạ | |
108,277 | 7220204 CLC | Ngôn ngữ Trung Quốc | Đại Học Hà Nội | 351.00 | 2022 | D01, D04 | TN THPT CLC | ||
108,286 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | Đại Học Hà Nội | 3,592.00 | 2022 | D01, D04 | TN THPT | ||
108,297 | 7220204 CLC | Ngôn ngữ Trung Quốc | Đại Học Hà Nội | 1,628.00 | 2022 | DGNLHCM, DGNLQGHN | |||
108,301 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | Đại Học Hà Nội | 1,649.00 | 2022 | DGNLHCM, DGNLQGHN | |||
108,323 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | Đại học Sao Đỏ | 0.00 | 2022 | D01, D15, D66, D71 | |||
108,334 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | Đại học Sao Đỏ | 0.00 | 2022 | D01, D15, D66, D71 | |||
108,494 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | Đại Học Đại Nam | DDN | 24.00 | 2022 | D01, D09, D65, D71 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
108,519 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | Đại Học Đại Nam | DDN | 23.00 | 2022 | D01, C00, D09, D66 | ||
108,597 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | Đại Học Mở TPHCM | 241.00 | 2022 | D01, D78, D06, D83 | Điểm thi TN THPT | ||
108,641 | 7220204C | Ngôn ngữ Trung Quốc | Đại Học Mở TPHCM | 225.00 | 2022 | D01, D78, D06, D83 | CLC, Điểm thi TN THPT | ||
109,051 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | Đại Học Thăng Long | DTL | 2,493.00 | 2022 | D01, D04 | Điểm thi TN THPT | |
109,068 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | Đại Học Thăng Long | DTL | 90.00 | 2022 | DGNLQGHN | ||
109,115 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | Đại Học Văn Hiến | 21.00 | 2022 | A01, D01, D10, D15 | Điểm thi TN THPT | ||
109,142 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | Đại Học Văn Hiến | 18.00 | 2022 | A01, D01, D10, D15 | Xét học bạ | ||
109,169 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | Đại Học Văn Hiến | 550.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
109,519 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | Đại Học Lạc Hồng | 155.00 | 2022 | D01, C00, C04, C03 | Điểm thi TN THPT |