Giới thiệu
Ngôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài: Là nhóm ngành, nghề đào tạo tập trung vào ngôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài, nghiên cứu tính nhân văn và khoa học của ngôn ngữ để làm phiên dịch hoặc các dịch vụ dịch thuật chuyên nghiệp.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7220202
Ngành đào tạo: Ngôn ngữ Nga - Đại Học - 7220202
Trình độ: Đại Học
Nhóm Ngành: Nhân văn
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
108,292 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | Đại Học Hà Nội | 3,118.00 | 2022 | D01, D02 | TN THPT | ||
110,622 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | Đại Học Sư Phạm TPHCM | 2,005.00 | 2022 | D01, D78, D02, D80 | Điểm thi TN THPT | ||
110,648 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | Đại Học Sư Phạm TPHCM | 2,315.00 | 2022 | D01, D78, D02, D80 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
114,673 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế | 15.00 | 2022 | D01, D15, D02, D42 | Điểm thi TN THPT | ||
114,684 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế | 18.00 | 2022 | D01, D15, D02, D42 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
114,831 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | DQK | 21.00 | 2022 | A01, D01, D09, D10 | điểm thi TN THPT | |
114,856 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | DQK | 18.00 | 2022 | A01, D01, D09, D10 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
115,014 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | Học Viện Khoa Học Quân Sự | 2,575.00 | 2022 | D01, D02 | XÉT TUYỂN HSG ĐỐI VỚI NỮ | ||
115,016 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | Học Viện Khoa Học Quân Sự | 2,566.00 | 2022 | D01, D02 | TN THPT ĐỐI VỚI NAM | ||
115,018 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | Học Viện Khoa Học Quân Sự | 2,979.00 | 2022 | D01, D02 | TN THPT ĐỐI VỚI NỮ | ||
115,243 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị | 18.00 | 2022 | D01, D07, D14, D11 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
115,544 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng | 151.00 | 2022 | D01, D96, D78, D02 | Điểm thi TN THPT | ||
115,561 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng | 251.00 | 2022 | D01, D96, D78, D02 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
115,572 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng | 685.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
116,003 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | 312.00 | 2022 | D01, D90, D78, D02 | Điểm thi TN THPT | ||
116,014 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | 90.00 | 2022 | DGNLQGHN | |||
116,449 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 2,025.00 | 2022 | D01, D02 | Điểm TN THPT | ||
116,481 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 700.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
117,442 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | Đại Học Hà Nội | 3,193.00 | 2023 | D01, D02 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT; Điểm ngoại ngữ x2 | |
119,361 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | Đại Học Sư Phạm TPHCM | 19.00 | 2023 | D01, D78, D02, D80 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
119,393 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | Đại Học Sư Phạm TPHCM | 258.00 | 2023 | D01, D78, D02, D80 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
123,496 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế | 15.00 | 2023 | D01, D15, D02, D42 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
123,507 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế | 18.00 | 2023 | D01, D15, D02, D42 | Xét học bạ | ||
123,599 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | DQK | 19.00 | 2023 | A01, D01, D09, D10 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT |
123,732 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | Học Viện Khoa Học Quân Sự | 2,638.00 | 2023 | D01, D02 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT |