Giới thiệu
Ngôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài: Là nhóm ngành, nghề đào tạo tập trung vào ngôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài, nghiên cứu tính nhân văn và khoa học của ngôn ngữ để làm phiên dịch hoặc các dịch vụ dịch thuật chuyên nghiệp.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7220208
Ngành đào tạo: Ngôn ngữ Italia - Đại Học - 7220208
Trình độ: Đại Học
Nhóm Ngành: Nhân văn
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
108,279 | 7220208 CLC | Ngôn ngữ Italia | Đại Học Hà Nội | 3,117.00 | 2022 | D01 | CLC TN THPT | ||
108,288 | 7220208 | Ngôn ngữ Italia | Đại Học Hà Nội | 3,215.00 | 2022 | D01 | TN THPT | ||
116,440 | 7220208 | Ngôn ngữ Italia | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 20.00 | 2022 | D01, D03, D05 | Điểm TN THPT | ||
116,473 | 7220208 | Ngôn ngữ Italia | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 710.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
117,428 | 7220208 CLC | Ngôn ngữ Italia | Đại Học Hà Nội | 3,095.00 | 2023 | D01 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT; Điểm ngoại ngữ x2; Chương trình CLC | |
117,440 | 7220208 | Ngôn ngữ Italia | Đại Học Hà Nội | 3,263.00 | 2023 | D01 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT; Điểm ngoại ngữ x2 | |
124,858 | 7220208 | Ngôn ngữ Italia | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 224.00 | 2023 | D03, D05 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
124,877 | 7220208 | Ngôn ngữ Italia | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 2,256.00 | 2023 | D01 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
124,898 | 7220208 | Ngôn ngữ Italia | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 690.00 | 2023 | DGNLHCM | Xét Điểm Thi ĐGNL | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
128,514 | 7220208 | Ngôn ngữ Italia | Trường Đại học Hà Nội | NHF | 3,263.00 | 2021 | D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
128,515 | 7220208 CLC | Ngôn ngữ Italia - CLC | Trường Đại học Hà Nội | NHF | 3,095.00 | 2021 | D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
129,162 | 7220208 | Ngôn ngữ Italia | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | QSX | 2,256.00 | 2021 | D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
129,163 | 7220208 | Ngôn ngữ Italia | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | QSX | 224.00 | 2021 | D03; D05 | Xét Điểm Thi THPT | |
134,237 | 7220208 | Ngôn ngữ Italia | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | QSX | 690.00 | 2021 | Xét Điểm Học Bạ | ||
141,755 | 7220208 | Ngôn ngữ Italia | Trường Đại học Hà Nội | NHF | 3,263.00 | 2020 | D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
141,756 | 7220208 CLC | Ngôn ngữ Italia - CLC | Trường Đại học Hà Nội | NHF | 3,095.00 | 2020 | D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
142,403 | 7220208 | Ngôn ngữ Italia | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | QSX | 2,256.00 | 2020 | D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
142,404 | 7220208 | Ngôn ngữ Italia | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | QSX | 224.00 | 2020 | D03; D05 | Xét Điểm Thi THPT | |
147,478 | 7220208 | Ngôn ngữ Italia | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | QSX | 690.00 | 2020 | Xét Điểm Học Bạ | ||
154,996 | 7220208 | Ngôn ngữ Italia | Trường Đại học Hà Nội | NHF | 3,263.00 | 2019 | D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
154,997 | 7220208 CLC | Ngôn ngữ Italia - CLC | Trường Đại học Hà Nội | NHF | 3,095.00 | 2019 | D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
155,644 | 7220208 | Ngôn ngữ Italia | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | QSX | 2,256.00 | 2019 | D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
155,645 | 7220208 | Ngôn ngữ Italia | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | QSX | 224.00 | 2019 | D03; D05 | Xét Điểm Thi THPT | |
163,484 | 7220208 | Ngôn ngữ Italia | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | QSX | 690.00 | 2019 | Xét Điểm Học Bạ | ||
168,237 | 7220208 | Ngôn ngữ Italia | Trường Đại học Hà Nội | NHF | 3,263.00 | 2018 | D01 | Xét Điểm Thi THPT |