Giới thiệu
Ngôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài: Là nhóm ngành, nghề đào tạo tập trung vào ngôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài, nghiên cứu tính nhân văn và khoa học của ngôn ngữ để làm phiên dịch hoặc các dịch vụ dịch thuật chuyên nghiệp.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7220210
Ngành đào tạo: Ngôn ngữ Hàn Quốc - Đại Học - 7220210
Trình độ: Đại Học
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
108,008 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | Đại Học Đông Á | 15.00 | 2022 | A01, D01, D78, DD2 | Điểm thi TN THPT | ||
108,009 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | Đại Học Đông Á | 18.00 | 2022 | A01, D01, C00, D14 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
108,253 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | Đại Học Hạ Long | HLU | 18.00 | 2022 | D01, D15, D10, D78 | Điểm thi TN THPT | |
108,261 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | Đại Học Hạ Long | HLU | 21.00 | 2022 | D01, D15, D10, D78 | Xét học bạ | |
108,274 | 7220210 CLC | Ngôn ngữ Hàn Quốc | Đại Học Hà Nội | 3,473.00 | 2022 | D01 | TN THPT CLC | ||
108,284 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | Đại Học Hà Nội | 3,642.00 | 2022 | D01 | TN THPT | ||
108,298 | 7220210 CLC | Ngôn ngữ Hàn Quốc | Đại Học Hà Nội | 1,607.00 | 2022 | DGNLHCM, DGNLQGHN | |||
108,306 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | Đại Học Hà Nội | 166.00 | 2022 | DGNLHCM, DGNLQGHN | |||
108,502 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | Đại Học Đại Nam | DDN | 24.00 | 2022 | C00, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
108,520 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | Đại Học Đại Nam | DDN | 22.00 | 2022 | D01, C00, D09, D66 | ||
108,643 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | Đại Học Mở TPHCM | 243.00 | 2022 | D01, D78, D06, D83 | Điểm thi TN THPT | ||
109,052 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | Đại Học Thăng Long | DTL | 246.00 | 2022 | D01, DD2 | Điểm thi TN THPT | |
109,074 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | Đại Học Thăng Long | DTL | 85.00 | 2022 | DGNLQGHN | ||
109,570 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | Đại học Kinh tế | 0.00 | 2022 | A01, D01, C00, D15 | |||
110,606 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | Đại Học Sư Phạm TPHCM | 2,497.00 | 2022 | D01, D96, D78 | Điểm thi TN THPT | ||
110,633 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | Đại Học Sư Phạm TPHCM | 2,794.00 | 2022 | D01, D96, D78, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
110,829 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | Đại học Thủ Dầu Một | TDM | 19.00 | 2022 | A01, D01, D15, D78 | TN THPT | |
110,833 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | Đại học Thủ Dầu Một | TDM | 550.00 | 2022 | DGNLHCM | ||
111,086 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | Đại học Công Nghệ TPHCM | 700.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
111,145 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | Đại học Công Nghệ TPHCM | 18.00 | 2022 | A01, C00, D01, D15 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
111,204 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | Đại học Công Nghệ TPHCM | 17.00 | 2022 | A01, C00, D01, D15 | TN THPT | ||
111,539 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | Đại Học Dân Lập Duy Tân | 14.00 | 2022 | D01, D08, D09, D10 | Điểm thi TN THPT | ||
112,048 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | Đại Học Dân Lập Văn Lang | 18.00 | 2022 | D01, D14, D66, D10 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
112,052 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | Đại Học Dân Lập Văn Lang | 16.00 | 2022 | D01, D14, D66, D10 | Điểm thi TN THPT | ||
113,068 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | 2,455.00 | 2022 | D01, XDHB | Tiêu chí phụ TTNV ≤3 |