Giới thiệu
Ngôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài: Là nhóm ngành, nghề đào tạo tập trung vào ngôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài, nghiên cứu tính nhân văn và khoa học của ngôn ngữ để làm phiên dịch hoặc các dịch vụ dịch thuật chuyên nghiệp.
Quảng cáo
Quảng cáo
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7220207
Ngành đào tạo: Ngôn ngữ Bồ Đào Nha - Đại Học - 7220207
Trình độ: Đại Học
Nhóm Ngành: Nhân văn
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
108,280 | 7220207 | Ngôn ngữ Bồ Đào Nha | Đại Học Hà Nội | 3,032.00 | 2022 | D01 | TN THPT | ||
117,431 | 7220207 | Ngôn ngữ Bồ Đào Nha | Đại Học Hà Nội | 3,135.00 | 2023 | D01 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT; Điểm ngoại ngữ x2 | |
128,513 | 7220207 | Ngôn ngữ Bồ Đào Nha | Trường Đại học Hà Nội | NHF | 3,135.00 | 2021 | D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
141,754 | 7220207 | Ngôn ngữ Bồ Đào Nha | Trường Đại học Hà Nội | NHF | 3,135.00 | 2020 | D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
154,995 | 7220207 | Ngôn ngữ Bồ Đào Nha | Trường Đại học Hà Nội | NHF | 3,135.00 | 2019 | D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
168,236 | 7220207 | Ngôn ngữ Bồ Đào Nha | Trường Đại học Hà Nội | NHF | 3,135.00 | 2018 | D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
174,401 | 7220207 | Ngôn ngữ Bồ Đào Nha | Trường Đại học Hà Nội | NHF | 3,135.00 | 2017 | D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
180,045 | 7220207 | Ngôn ngữ Bồ Đào Nha | Trường Đại học Hà Nội | NHF | 3,135.00 | 2016 | D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
185,689 | 7220207 | Ngôn ngữ Bồ Đào Nha | Trường Đại học Hà Nội | NHF | 3,135.00 | 2015 | D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
191,333 | 7220207 | Ngôn ngữ Bồ Đào Nha | Trường Đại học Hà Nội | NHF | 3,135.00 | 2014 | D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
196,977 | 7220207 | Ngôn ngữ Bồ Đào Nha | Trường Đại học Hà Nội | NHF | 3,135.00 | 2013 | D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
202,621 | 7220207 | Ngôn ngữ Bồ Đào Nha | Trường Đại học Hà Nội | NHF | 3,135.00 | 2012 | D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
208,265 | 7220207 | Ngôn ngữ Bồ Đào Nha | Trường Đại học Hà Nội | NHF | 3,135.00 | 2011 | D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
213,909 | 7220207 | Ngôn ngữ Bồ Đào Nha | Trường Đại học Hà Nội | NHF | 3,135.00 | 2010 | D01 | Xét Điểm Thi THPT |