Giới thiệu
Ngôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài: Là nhóm ngành, nghề đào tạo tập trung vào ngôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài, nghiên cứu tính nhân văn và khoa học của ngôn ngữ để làm phiên dịch hoặc các dịch vụ dịch thuật chuyên nghiệp.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7220211
Ngành đào tạo: Ngôn ngữ Ảrập - Đại Học - 7220211
Trình độ: Đại Học
Nhóm Ngành: Nhân văn
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
116,015 | 7220211 | Ngôn ngữ Ả Rập | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | 3,049.00 | 2022 | D01, D90, D78 | Điểm thi TN THPT | ||
116,016 | 7220211 | Ngôn ngữ Ả Rập | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | 90.00 | 2022 | DGNLQGHN | |||
124,509 | 7220211 | Ngôn ngữ Ả Rập | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | 3,049.00 | 2023 | D01, D90, D78 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
124,510 | 7220211 | Ngôn ngữ Ả Rập | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | 960.00 | 2023 | DGNLHCM | Xét Điểm Thi ĐGNL | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TP.HCM | |
124,511 | 7220211 | Ngôn ngữ Ả Rập | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | 90.00 | 2023 | DGNLQGHN | Xét Điểm Thi ĐGNL | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
128,798 | 7220211 | Ngôn ngữ Ả Rập | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội | QHF | 3,304.00 | 2021 | D01; D78; D90 | Xét Điểm Thi THPT | |
133,985 | 7220211 | Ngôn ngữ Ả Rập | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội | QHF | 90.00 | 2021 | Xét Điểm Học Bạ | NV1, NV2, NV3 | |
137,453 | 7220211 | Ngôn ngữ Ả Rập | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội | QHF | 960.00 | 2021 | Xét Điểm Thi ĐGNL | NV1, NV2, NV3 | |
142,039 | 7220211 | Ngôn ngữ Ả Rập | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội | QHF | 3,304.00 | 2020 | D01; D78; D90 | Xét Điểm Thi THPT | |
147,226 | 7220211 | Ngôn ngữ Ả Rập | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội | QHF | 90.00 | 2020 | Xét Điểm Học Bạ | NV1, NV2, NV3 | |
150,694 | 7220211 | Ngôn ngữ Ả Rập | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội | QHF | 960.00 | 2020 | Xét Điểm Thi ĐGNL | NV1, NV2, NV3 | |
155,280 | 7220211 | Ngôn ngữ Ả Rập | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội | QHF | 3,304.00 | 2019 | D01; D78; D90 | Xét Điểm Thi THPT | |
159,103 | 7220211 | Ngôn ngữ Ả Rập | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội | QHF | 960.00 | 2019 | Xét Điểm Thi ĐGNL | NV1, NV2, NV3 | |
163,232 | 7220211 | Ngôn ngữ Ả Rập | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội | QHF | 90.00 | 2019 | Xét Điểm Học Bạ | NV1, NV2, NV3 | |
168,521 | 7220211 | Ngôn ngữ Ả Rập | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội | QHF | 3,304.00 | 2018 | D01; D78; D90 | Xét Điểm Thi THPT | |
174,686 | 7220211 | Ngôn ngữ Ả Rập | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội | QHF | 3,304.00 | 2017 | D01; D78; D90 | Xét Điểm Thi THPT | |
180,330 | 7220211 | Ngôn ngữ Ả Rập | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội | QHF | 3,304.00 | 2016 | D01; D78; D90 | Xét Điểm Thi THPT | |
185,974 | 7220211 | Ngôn ngữ Ả Rập | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội | QHF | 3,304.00 | 2015 | D01; D78; D90 | Xét Điểm Thi THPT | |
191,618 | 7220211 | Ngôn ngữ Ả Rập | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội | QHF | 3,304.00 | 2014 | D01; D78; D90 | Xét Điểm Thi THPT | |
197,262 | 7220211 | Ngôn ngữ Ả Rập | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội | QHF | 3,304.00 | 2013 | D01; D78; D90 | Xét Điểm Thi THPT | |
202,906 | 7220211 | Ngôn ngữ Ả Rập | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội | QHF | 3,304.00 | 2012 | D01; D78; D90 | Xét Điểm Thi THPT | |
208,550 | 7220211 | Ngôn ngữ Ả Rập | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội | QHF | 3,304.00 | 2011 | D01; D78; D90 | Xét Điểm Thi THPT | |
214,194 | 7220211 | Ngôn ngữ Ả Rập | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội | QHF | 3,304.00 | 2010 | D01; D78; D90 | Xét Điểm Thi THPT |