Giới thiệu
Nghệ thuật: Là lĩnh vực đào tạo bao gồm các nhóm ngành, nghề tập trung vào hoạt động sáng tác, chuyển thể và trình diễn các loại hình mỹ thuật, nghệ thuật trình diễn, nghệ thuật nghe nhìn và mỹ thuật khác nhau.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 521
Ngành đào tạo: Nghệ thuật - Trung Cấp - 521
Tên ngành tiếng Anh: Arts
Trình độ: Trung Cấp
Nhóm Ngành: Nghệ thuật
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
113,019 | 52140222 | Sư phạm Mỹ thuật | Đại Học Mỹ Thuật Việt Nam | 0.00 | 2022 | ||||
115,048 | 7905216 | Hệ thống nhúng thông minh và IoT | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng | 1,616.00 | 2022 | A01, D07 | Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Hệ thống Nhúng và IoT, Điểm thi TN THPT | ||
115,078 | 7905216 | Chương trình tiên tiến ngành Hệ thống nhúng | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng | 779.00 | 2022 | DGNLHCM | Chương trình Tiên tiến Việt-Mỹ ngành Hệ thống Nhúng và IoT | ||
115,097 | 7905216 | Hệ thống nhúng thông minh và IoT | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng | 2,408.00 | 2022 | A01, D07, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Hệ thống Nhúng và IoT Học bạ |
|
116,215 | 7905218 | Kỹ thuật cơ khí | Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên | 18.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | Điểm TN THPT | ||
116,229 | 7905218 | Kỹ thuật cơ khí | Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên | 21.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
124,701 | 7905218 | Kỹ thuật cơ khí | Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên | 20.00 | 2023 | A00, A01, D01, D07 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ; CTTT | |
126,789 | 7905218 | Kỹ thuật cơ khí (Chương trình tiên tiến) | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên | DTK | 18.00 | 2021 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | |
128,488 | 52140222 | Sư phạm mỹ thuật | Trường Đại học Mỹ thuật Việt Nam | MTH | 3,163.00 | 2021 | H00 | Xét Điểm Thi THPT | |
132,311 | 7905218 | Kỹ thuật cơ khí (Chương trình tiên tiến) | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên | DTK | 20.00 | 2021 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Học Bạ | |
140,030 | 7905218 | Kỹ thuật cơ khí (Chương trình tiên tiến) | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên | DTK | 18.00 | 2020 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | |
141,729 | 52140222 | Sư phạm mỹ thuật | Trường Đại học Mỹ thuật Việt Nam | MTH | 3,163.00 | 2020 | H00 | Xét Điểm Thi THPT | |
145,552 | 7905218 | Kỹ thuật cơ khí (Chương trình tiên tiến) | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên | DTK | 20.00 | 2020 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Học Bạ | |
153,271 | 7905218 | Kỹ thuật cơ khí (Chương trình tiên tiến) | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên | DTK | 18.00 | 2019 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | |
154,970 | 52140222 | Sư phạm mỹ thuật | Trường Đại học Mỹ thuật Việt Nam | MTH | 3,163.00 | 2019 | H00 | Xét Điểm Thi THPT | |
161,558 | 7905218 | Kỹ thuật cơ khí (Chương trình tiên tiến) | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên | DTK | 20.00 | 2019 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Học Bạ | |
166,512 | 7905218 | Kỹ thuật cơ khí (Chương trình tiên tiến) | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên | DTK | 18.00 | 2018 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | |
168,211 | 52140222 | Sư phạm mỹ thuật | Trường Đại học Mỹ thuật Việt Nam | MTH | 3,163.00 | 2018 | H00 | Xét Điểm Thi THPT | |
172,677 | 7905218 | Kỹ thuật cơ khí (Chương trình tiên tiến) | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên | DTK | 18.00 | 2017 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | |
174,376 | 52140222 | Sư phạm mỹ thuật | Trường Đại học Mỹ thuật Việt Nam | MTH | 3,163.00 | 2017 | H00 | Xét Điểm Thi THPT | |
178,321 | 7905218 | Kỹ thuật cơ khí (Chương trình tiên tiến) | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên | DTK | 18.00 | 2016 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | |
180,020 | 52140222 | Sư phạm mỹ thuật | Trường Đại học Mỹ thuật Việt Nam | MTH | 3,163.00 | 2016 | H00 | Xét Điểm Thi THPT | |
183,965 | 7905218 | Kỹ thuật cơ khí (Chương trình tiên tiến) | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên | DTK | 18.00 | 2015 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | |
185,664 | 52140222 | Sư phạm mỹ thuật | Trường Đại học Mỹ thuật Việt Nam | MTH | 3,163.00 | 2015 | H00 | Xét Điểm Thi THPT | |
189,609 | 7905218 | Kỹ thuật cơ khí (Chương trình tiên tiến) | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên | DTK | 18.00 | 2014 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT |