Giới thiệu
Máy tính và công nghệ thông tin: Là lĩnh vực đào tạo bao gồm các nhóm ngành, nghề tập trung vào các ngành khoa học về máy tính và thông tin, hệ điều hành, hệ thống mạng máy tính, truyền thông dữ liệu, và an toàn hệ thống, công nghệ thông tin và ứng dụng.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 748
Ngành đào tạo: Máy tính và công nghệ thông tin - Đại Học - 748
Trình độ: Đại Học
Nhóm Ngành: Máy tính - Công nghệ thông tin
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
107,652 | 7480101 | Khoa học máy tính | ĐH Tân Tạo | 18.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
107,653 | 7480101 | Khoa học máy tính | ĐH Tân Tạo | 650.00 | 2022 | DGNLHCM | Điểm ĐGNL ĐHQG TP.HCM | ||
107,654 | 7480101 | Khoa học máy tính | ĐH Tân Tạo | 15.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | Điểm thi TN THPT | ||
107,713 | 7480201 | Công nghệ thông tin | Đại Học Hoa Sen | HSU | 16.00 | 2022 | A00, A01, D01, D03 | Điểm thi TN THPT | |
107,714 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | Đại Học Hoa Sen | HSU | 15.00 | 2022 | A00, A01, D01, D03 | Điểm thi TN THPT | |
107,715 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | Đại Học Hoa Sen | HSU | 16.00 | 2022 | A00, A01, D01, D03 | Điểm thi TN THPT | |
107,716 | 7480102 | Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu | Đại Học Hoa Sen | HSU | 15.00 | 2022 | A00, A01, D01, D03 | Điểm thi TN THPT | |
107,746 | 7480201 | Công nghệ thông tin | Đại Học Hoa Sen | HSU | 600.00 | 2022 | DGNLHCM | ||
107,747 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | Đại Học Hoa Sen | HSU | 600.00 | 2022 | DGNLHCM | ||
107,748 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | Đại Học Hoa Sen | HSU | 600.00 | 2022 | DGNLHCM | ||
107,749 | 7480102 | Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu | Đại Học Hoa Sen | HSU | 600.00 | 2022 | DGNLHCM | ||
107,779 | 7480201 | Công nghệ thông tin | Đại Học Hoa Sen | HSU | 6.00 | 2022 | A00, A01, D01, D03 | Xét học bạ | |
107,780 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | Đại Học Hoa Sen | HSU | 6.00 | 2022 | A00, A01, D01, D03 | Xét học bạ | |
107,781 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | Đại Học Hoa Sen | HSU | 6.00 | 2022 | A00, A01, D01, D03 | Xét học bạ | |
107,782 | 7480102 | Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu | Đại Học Hoa Sen | HSU | 6.00 | 2022 | A00, A01, D01, D03 | Xét học bạ | |
107,900 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | Đại Học An Giang | 213.00 | 2022 | A00, A01, D01, C01 | TN THPT | ||
107,908 | 7480201 | Công nghệ thông tin | Đại Học An Giang | 223.00 | 2022 | A00, A01, D01, C01 | TN THPT | ||
107,932 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | Đại Học An Giang | 600.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
107,940 | 7480201 | Công nghệ thông tin | Đại Học An Giang | 600.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
107,963 | 7480201 | Công nghệ thông tin | Đại Học Đông Á | 15.00 | 2022 | A00, A01, D01, D90 | Điểm thi TN THPT | ||
107,986 | 7480201 | Công nghệ thông tin | Đại Học Đông Á | 18.00 | 2022 | A00, A01, D01, A16 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
108,016 | 7480112 | Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo | Đại Học Đông Á | 18.00 | 2022 | A00, A01, D01, D90 | Điểm thi TN THPT | ||
108,017 | 7480112 | Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo | Đại Học Đông Á | 18.00 | 2022 | A00, A01, D01, D90 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
108,026 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | Đại Học Đông Á | 18.00 | 2022 | A00, A01, D01, D90 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
108,027 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | Đại Học Đông Á | 15.00 | 2022 | A00, A01, D01, D90 | Điểm thi TN THPT |