Giới thiệu
Kinh doanh: Là nhóm ngành, nghề đào tạo tập trung vào kinh doanh, trao đổi hàng hóa bao gồm việc sản xuất, mua, bán hàng hóa và dịch vụ nói chung và một số hoạt động cụ thể.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7340115
Ngành đào tạo: Marketing - Đại Học - 7340115
Trình độ: Đại Học
Nhóm Ngành: Kinh doanh - Quản lý
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
107,694 | 7340115 | Marketing | Đại Học Hoa Sen | HSU | 16.00 | 2022 | A00, A01, D01, D03 | Điểm thi TN THPT | |
107,727 | 7340115 | Marketing | Đại Học Hoa Sen | HSU | 600.00 | 2022 | DGNLHCM | ||
107,760 | 7340115 | Marketing | Đại Học Hoa Sen | HSU | 6.00 | 2022 | A00, A01, D01, D03 | Xét học bạ | |
107,924 | 7340115 | Marketing | Đại Học An Giang | 24.00 | 2022 | A00, A01, D01, C15 | TN THPT | ||
107,957 | 7340115 | Marketing | Đại Học An Giang | 600.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
108,012 | 7340115 | Marketing | Đại Học Đông Á | 15.00 | 2022 | A00, A01, D01, D78 | Điểm thi TN THPT | ||
108,013 | 7340115 | Marketing | Đại Học Đông Á | 18.00 | 2022 | A00, D01, C00, A16 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
108,154 | 7340115 | Marketing | Đại Học Tây Đô | 16.00 | 2022 | A00, A01, D01, C04 | TN THPT | ||
108,295 | 7340115 | Marketing | Đại Học Hà Nội | 3,463.00 | 2022 | D01 | TN THPT DẠY BẰNG TIẾNG ANH | ||
108,311 | 7340115 | Marketing | Đại Học Hà Nội | 1,695.00 | 2022 | DGNLHCM, DGNLQGHN | |||
108,442 | 7340115 | Marketing | Đại Học Nha Trang | TSN | 20.00 | 2022 | A01, D01, D07, D96 | Điểm thi TN THPT ĐK tiếng Anh: 5 | |
108,480 | 7340115 | Marketing | Đại Học Nha Trang | TSN | 725.00 | 2022 | DGNLHCM | ĐK tiếng Anh: 5 | |
108,615 | 7340115 | Marketing | Đại Học Mở TPHCM | 2,525.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | Điểm thi TN THPT | ||
108,754 | 7340115 | Marketing | Đại Học Cần Thơ | 2,525.00 | 2022 | A00, A01, D01, C02 | Điểm thi TN THPT | ||
108,830 | 7340115 | Marketing | Đại Học Cần Thơ | 2,925.00 | 2022 | A00, A01, D01, C02 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
109,076 | 7340115 | Marketing | Đại Học Thăng Long | DTL | 2,575.00 | 2022 | A00, A01, D01, D03 | Điểm thi TN THPT | |
109,086 | 7340115 | Marketing | Đại Học Thăng Long | DTL | 100.00 | 2022 | DGNLQGHN | ||
109,298 | 7340115 | Marketing | Đại Học Gia Định | GDU | 165.00 | 2022 | A00, A01, D01, C00 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
109,304 | 7340115 | Marketing | Đại Học Gia Định | GDU | 15.00 | 2022 | A00, A01, D01, C00 | Điểm thi TN THPT | |
109,312 | 7340115 | Marketing | Đại Học Gia Định | GDU | 600.00 | 2022 | DGNLHCM | ||
109,340 | 7340115 | Marketing | Đại Học Gia Định | GDU | 18.00 | 2022 | A00, A01, D01, C00 | Chương trình tài năng, Điểm thi TN THPT | |
109,341 | 7340115 | Marketing | Đại Học Gia Định | GDU | 18.00 | 2022 | A00, A01, D01, C00 | Xét Điểm Học Bạ | Chương trình tài năng, Học bạ |
109,342 | 7340115 | Marketing | Đại Học Gia Định | GDU | 800.00 | 2022 | DGNLHCM | Chương trình tài năng | |
109,529 | 7340115 | Marketing | Đại Học Lạc Hồng | 155.00 | 2022 | A00, A01, D01, C00 | Điểm thi TN THPT | ||
110,203 | 7340115 | Marketing | Đại học Nam Cần Thơ | DNC | 22.00 | 2022 | A00, A01, D01, C04 | Điểm thi TN THPT |