Giới thiệu
Luật: Là nhóm ngành, nghề đào tạo tập trung vào lý thuyết và thực hành hệ thống pháp luật bao gồm các quy định pháp luật, luật hành chính, những cấu phần pháp luật của luật dân sự và luật hình sự.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7380108
Ngành đào tạo: Luật quốc tế - Đại Học - 7380108
Trình độ: Đại Học
Nhóm Ngành: Pháp luật
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
107,712 | 7380108 | Luật | Đại Học Hoa Sen | HSU | 16.00 | 2022 | A00, A01, D01, D03 | Điểm thi TN THPT, Luật quốc tế | |
107,745 | 7380108 | Luật | Đại Học Hoa Sen | HSU | 600.00 | 2022 | DGNLHCM | Luật quốc tế | |
107,778 | 7380108 | Luật | Đại Học Hoa Sen | HSU | 6.00 | 2022 | A00, A01, D01, D03 | Xét học bạ, Luật quốc tế | |
112,073 | 7380108 | Luật | Đại Học Công Nghiệp TPHCM | 750.00 | 2022 | DGNLHCM | Luật quốc tế | ||
112,105 | 7380108C | Luật | Đại Học Công Nghiệp TPHCM | 655.00 | 2022 | DGNLHCM | Luật quốc tế, CT Chất lượng cao | ||
112,138 | 7380108 | Luật | Đại Học Công Nghiệp TPHCM | 25.00 | 2022 | A00, D01, D96, C00 | Luật quốc tế, Điểm TN THPT | ||
112,170 | 7380108C | Luật | Đại Học Công Nghiệp TPHCM | 24.00 | 2022 | A00, D01, D96, C00 | Luật quốc tế, CT Chất lượng cao, Điểm TN THPT | ||
112,632 | 7380108 | Luật | Viện Đại Học Mở Hà Nội | 2,315.00 | 2022 | A00, A01, D01 | Luật quốc tế Điểm thi TN THPT TCP: Toán >=7, TTNV:12 | ||
112,633 | 7380108 | Luật | Viện Đại Học Mở Hà Nội | 26.00 | 2022 | C00 | Luật quốc tế THXT C00 Điểm thi TN THPT TCP: Ngữ Văn >=7.25, TTNV:7 | ||
113,690 | 7380108 | Luật | Đại Học Kinh Tế -Tài chính TPHCM | 20.00 | 2022 | A00, A01, D01, C00 | |||
113,710 | 7380108 | Luật | Đại Học Kinh Tế -Tài chính TPHCM | 600.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
113,730 | 7380108 | Luật | Đại Học Kinh Tế -Tài chính TPHCM | 18.00 | 2022 | A00, A01, D01, C00 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
120,656 | 7380108 | Luật | Đại Học Công Nghiệp TPHCM | 750.00 | 2023 | DGNLHCM | Xét Điểm Thi ĐGNL | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; CN: Luật quốc tế | |
120,687 | 7380108C | Luật | Đại Học Công Nghiệp TPHCM | 665.00 | 2023 | DGNLHCM | Xét Điểm Thi ĐGNL | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Chương trình CLC; CN: Luật quốc tế | |
120,729 | 7380108 | Luật | Đại Học Công Nghiệp TPHCM | 22.00 | 2023 | A00, D01, D96, C00 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT; Luật quốc tế | |
120,730 | 7380108 | Luật | Đại Học Công Nghiệp TPHCM | 2,625.00 | 2023 | A00, D01, D96, C00 | Xét Điểm Học Bạ | CN: Luật quốc tế; Học bạ | |
120,791 | 7380108C | Luật | Đại Học Công Nghiệp TPHCM | 205.00 | 2023 | A00, D01, D96, C00 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT; CN: Luật quốc tế; CLC | |
120,792 | 7380108C | Luật | Đại Học Công Nghiệp TPHCM | 23.00 | 2023 | A00, D01, D96, C00 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ; Chương trinh CLC; CN: Luật quốc tế | |
121,320 | 7380108 | Luật | Viện Đại Học Mở Hà Nội | 2,063.00 | 2023 | A00, D01, C00 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT; CN: Luật quốc tế; Tiêu chí phụ: Toán (A00, D01): 6.8 | |
121,321 | 7380108 | Luật | Viện Đại Học Mở Hà Nội | 237.00 | 2023 | C00 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT; CN: Luật quốc tế; Tiêu chí phụ: Ngữ Văn (C00) từ 7.75 | |
122,300 | 7380108 | Luật | Đại Học Kinh Tế -Tài chính TPHCM | 18.00 | 2023 | A00, A01, D01, C00 | Xét học bạ | ||
122,328 | 7380108 | Luật | Đại Học Kinh Tế -Tài chính TPHCM | 600.00 | 2023 | DGNLHCM | Xét Điểm Thi ĐGNL | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
122,357 | 7380108 | Luật | Đại Học Kinh Tế -Tài chính TPHCM | 20.00 | 2023 | A00, A01, D01, C00 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
127,997 | 7380108 | Luật quốc tế | Trường Đại học Công nghiệp tp. Hồ Chí Minh | IUH | 22.00 | 2021 | A00; C00; D01; D96 | Xét Điểm Thi THPT | |
128,029 | 7380108C | Luật quốc tế | Trường Đại học Công nghiệp tp. Hồ Chí Minh | IUH | 205.00 | 2021 | A00; C00; D01; D96 | Xét Điểm Thi THPT | Chương trình Chất lượng cao |