Giới thiệu
Luật: Là nhóm ngành, nghề đào tạo tập trung vào lý thuyết và thực hành hệ thống pháp luật bao gồm các quy định pháp luật, luật hành chính, những cấu phần pháp luật của luật dân sự và luật hình sự.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7380107
Ngành đào tạo: Luật kinh tế - Đại Học - 7380107
Trình độ: Đại Học
Nhóm Ngành: Pháp luật
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
107,711 | 7380107 | Luật | Đại Học Hoa Sen | HSU | 16.00 | 2022 | A00, A01, D01, D03 | Điểm thi TN THPT, Luật kinh tế | |
107,744 | 7380107 | Luật | Đại Học Hoa Sen | HSU | 600.00 | 2022 | DGNLHCM | Luật kinh tế | |
107,777 | 7380107 | Luật | Đại Học Hoa Sen | HSU | 6.00 | 2022 | A00, A01, D01, D03 | Xét học bạ, Luật kinh tế | |
107,975 | 7380107 | Luật | Đại Học Đông Á | 15.00 | 2022 | A00, D01, C00, D78 | Luật kinh tế Điểm thi TN THPT | ||
107,998 | 7380107 | Luật | Đại Học Đông Á | 18.00 | 2022 | A00, D01, C00, C15 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
108,148 | 7380107 | Luật | Đại Học Tây Đô | 16.00 | 2022 | C00, D14, D66, D84 | TN THPT LUẬT KINH TẾ | ||
108,501 | 7380107 | Luật | Đại Học Đại Nam | DDN | 21.00 | 2022 | C00, C19, A09, A08 | Xét Điểm Học Bạ | Luật Kinh tế, Học bạ |
108,526 | 7380107 | Luật | Đại Học Đại Nam | DDN | 15.00 | 2022 | C00, C19, A09, A08 | Luật Kinh tế | |
108,567 | 7380107 | Luật | Đại Học Hòa Bình | ETU | 15.00 | 2022 | A00, D01, C00, D78 | Luật kinh tế Điểm thi TNTHPT | |
108,581 | 7380107 | Luật | Đại Học Hòa Bình | ETU | 15.00 | 2022 | A00, D01, C00, D78 | Xét Điểm Học Bạ | Luật kinh tế Học bạ |
108,600 | 7380107C | Luật | Đại Học Mở TPHCM | 215.00 | 2022 | A01, D01, D07, D14 | CLC, Điểm thi TN THPT | ||
108,609 | 7380107 | Luật | Đại Học Mở TPHCM | 236.00 | 2022 | A00, A01, D01, C00 | Điểm thi TN THPT | ||
108,619 | 7380107C | Luật | Đại Học Mở TPHCM | 2,525.00 | 2022 | A01, D01, D07, D14 | Xét Điểm Học Bạ | CLC Học bạ |
|
108,663 | 7380107 | Luật | Đại Học Cửu Long | 15.00 | 2022 | A00, A01, D01, C00 | TN THPT | ||
109,073 | 7380107 | Luật | Đại Học Thăng Long | DTL | 261.00 | 2022 | A00, D01, C00, D03 | Luật kinh tế, Điểm thi TN THPT | |
109,085 | 7380107 | Luật | Đại Học Thăng Long | DTL | 85.00 | 2022 | DGNLQGHN | Luật kinh tế | |
109,351 | 7380107_C | Luật | Học Viện Ngân Hàng | NHH | 2,805.00 | 2022 | C00, D14, D15 | Điểm thi TN THPT | |
109,352 | 7380107_A | Luật | Học Viện Ngân Hàng | NHH | 258.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | Điểm thi TN THPT | |
109,374 | 7380107_A | Luật | Học Viện Ngân Hàng | NHH | 2,825.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | Luật kinh tế, Xét học bạ | |
109,375 | 7380107_C | Luật | Học Viện Ngân Hàng | NHH | 2,825.00 | 2022 | C00, C03, D14, D15 | Luật kinh tế, Xét học bạ | |
109,405 | 7380107 | Luật | Đại học Thành Đô | TDD | 15.00 | 2022 | A00, A01, D01, C00 | Luật kinh tế Điểm thi TN THPT |
|
109,407 | 7380107 | Luật | Đại học Thành Đô | TDD | 18.00 | 2022 | A00, A01, D01, C00 | Xét Điểm Học Bạ | Luật kinh tế Học bạ |
109,524 | 7380107 | Luật | Đại Học Lạc Hồng | 17.00 | 2022 | A00, A01, D01, C00 | Điểm thi TN THPT | ||
109,537 | 7380107 | Luật | Đại Học Phan Thiết | DPT | 500.00 | 2022 | DGNLHCM | ||
109,546 | 7380107 | Luật | Đại Học Phan Thiết | DPT | 15.00 | 2022 | C00, D14, D66, D84 | TN THPT |