Giới thiệu
Luật: Là nhóm ngành, nghề đào tạo tập trung vào lý thuyết và thực hành hệ thống pháp luật bao gồm các quy định pháp luật, luật hành chính, những cấu phần pháp luật của luật dân sự và luật hình sự.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7380104
Ngành đào tạo: Luật hình sự và tố tụng hình sự - Đại Học - 7380104
Trình độ: Đại Học
Nhóm Ngành: Pháp luật
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
108,974 | 7380104 | Luật | Đại Học Đà Lạt | 24.00 | 2022 | A00, D01, C00, C20 | LUẬT HÌNH SỰ VÀ TỐ TỤNG HÌNH SỰ HỌC BẠ | ||
108,975 | 7380104 | Luật | Đại Học Đà Lạt | 16.00 | 2022 | A00, D01, C00, C20 | LUẬT HÌNH SỰ VÀ TỐ TỤNG HÌNH SỰ TN THPT | ||
118,069 | 7380104 | Luật | Đại Học Đà Lạt | 15.00 | 2023 | DGNLHCM, DGNLQGHN | Xét Điểm Thi ĐGNL | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Luật hình sự và tố tụng hình sự | |
118,153 | 7380104 | Luật | Đại Học Đà Lạt | 16.00 | 2023 | A00, D01, C00, C20 | Xét Điểm Thi THPT | Luật hình sự và tố tụng hình sự; Tốt nghiệp THPT | |
118,154 | 7380104 | Luật | Đại Học Đà Lạt | 0.00 | 2023 | A00, D01, C00, C20 | |||
118,155 | 7380104 | Luật | Đại Học Đà Lạt | 23.00 | 2023 | A00, D01, C00, C20 | Xét Điểm Học Bạ | Luật hình sự và tố tụng hình sự; Học bạ | |
129,835 | 7380104 | Luật hình sự và tố tụng hình sự | Trường Đại học Đà Lạt | TDL | 16.00 | 2021 | A00; C00; C20; D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
134,796 | 7380104 | Luật hình sự và tố tụng hình sự | Trường Đại học Đà Lạt | TDL | 23.00 | 2021 | A00; C00; C20; D01 | Xét Điểm Học Bạ | |
137,811 | 7380104 | Luật hình sự và tố tụng hình sự | Trường Đại học Đà Lạt | TDL | 15.00 | 2021 | A00; C00; C20; D01 | Xét Điểm Thi ĐGNL | |
143,076 | 7380104 | Luật hình sự và tố tụng hình sự | Trường Đại học Đà Lạt | TDL | 16.00 | 2020 | A00; C00; C20; D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
148,037 | 7380104 | Luật hình sự và tố tụng hình sự | Trường Đại học Đà Lạt | TDL | 23.00 | 2020 | A00; C00; C20; D01 | Xét Điểm Học Bạ | |
151,052 | 7380104 | Luật hình sự và tố tụng hình sự | Trường Đại học Đà Lạt | TDL | 15.00 | 2020 | A00; C00; C20; D01 | Xét Điểm Thi ĐGNL | |
156,317 | 7380104 | Luật hình sự và tố tụng hình sự | Trường Đại học Đà Lạt | TDL | 16.00 | 2019 | A00; C00; C20; D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
159,461 | 7380104 | Luật hình sự và tố tụng hình sự | Trường Đại học Đà Lạt | TDL | 15.00 | 2019 | A00; C00; C20; D01 | Xét Điểm Thi ĐGNL | |
164,043 | 7380104 | Luật hình sự và tố tụng hình sự | Trường Đại học Đà Lạt | TDL | 23.00 | 2019 | A00; C00; C20; D01 | Xét Điểm Học Bạ | |
169,558 | 7380104 | Luật hình sự và tố tụng hình sự | Trường Đại học Đà Lạt | TDL | 16.00 | 2018 | A00; C00; C20; D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
175,723 | 7380104 | Luật hình sự và tố tụng hình sự | Trường Đại học Đà Lạt | TDL | 16.00 | 2017 | A00; C00; C20; D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
181,367 | 7380104 | Luật hình sự và tố tụng hình sự | Trường Đại học Đà Lạt | TDL | 16.00 | 2016 | A00; C00; C20; D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
187,011 | 7380104 | Luật hình sự và tố tụng hình sự | Trường Đại học Đà Lạt | TDL | 16.00 | 2015 | A00; C00; C20; D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
192,655 | 7380104 | Luật hình sự và tố tụng hình sự | Trường Đại học Đà Lạt | TDL | 16.00 | 2014 | A00; C00; C20; D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
198,299 | 7380104 | Luật hình sự và tố tụng hình sự | Trường Đại học Đà Lạt | TDL | 16.00 | 2013 | A00; C00; C20; D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
203,943 | 7380104 | Luật hình sự và tố tụng hình sự | Trường Đại học Đà Lạt | TDL | 16.00 | 2012 | A00; C00; C20; D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
209,587 | 7380104 | Luật hình sự và tố tụng hình sự | Trường Đại học Đà Lạt | TDL | 16.00 | 2011 | A00; C00; C20; D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
215,231 | 7380104 | Luật hình sự và tố tụng hình sự | Trường Đại học Đà Lạt | TDL | 16.00 | 2010 | A00; C00; C20; D01 | Xét Điểm Thi THPT |