Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7229010
Ngành đào tạo: Lịch sử - Đại Học - 7229010
Trình độ: Đại Học
Nhóm Ngành: Nhân văn
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
108,877 | 7229010 | Lịch sử | Đại Học Đà Lạt | 15.00 | 2022 | DGNL | |||
108,906 | 7229010 | Lịch sử | Đại Học Đà Lạt | 18.00 | 2022 | C00, D14, C19, D78 | HỌC BẠ | ||
108,937 | 7229010 | Lịch sử | Đại Học Đà Lạt | 16.00 | 2022 | C00, D14, C19, D78 | TN THPT | ||
109,029 | 7229010 | Lịch sử | Đại Học Quảng Nam | DQU | 15.00 | 2022 | C00, D14, C19, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
109,039 | 7229010 | Lịch sử | Đại Học Quảng Nam | DQU | 13.00 | 2022 | C00, D14, C19 | Điểm thi TN THPT | |
114,036 | 7229010 | Lịch sử | Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền | 355.00 | 2022 | D14, C03, R23 | Thang điểm 40. Điểm TN THPT | ||
114,037 | 7229010 | Lịch sử | Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền | 375.00 | 2022 | C00, C19 | Thang điểm 40. Điểm TN THPT | ||
114,127 | 7229010 | Lịch sử | Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền | 895.00 | 2022 | XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
114,352 | 7229010 | Lịch sử | Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế | 155.00 | 2022 | D01, C00, D14, C19 | Điểm thi TN THPT | ||
114,370 | 7229010 | Lịch sử | Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế | 19.00 | 2022 | C00, D14, C19, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
115,147 | 7229010 | Lịch sử | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng | 600.00 | 2022 | DGNLHCM | (chuyên ngành Quan hệ quốc tế) | ||
115,182 | 7229010 | Lịch sử | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng | 155.00 | 2022 | C00, D14, C19 | CHUYÊN NGÀNH QUAN HỆ QUỐC TẾ TN THPT | ||
115,183 | 7229010 | Lịch sử | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng | 16.00 | 2022 | C00, D14, C19, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | chuyên ngành Quan hệ quốc tế Học bạ |
|
115,390 | 7229010 | Lịch sử | Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên | 15.00 | 2022 | D01, C00, C14, D84 | Điểm thi TN THPT | ||
115,413 | 7229010 | Lịch sử | Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên | 18.00 | 2022 | D01, C00, C14, D84 | Xét học bạ | ||
115,436 | 7229010 | Lịch sử | Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên | 60.00 | 2022 | DGNLQGHN | |||
116,455 | 7229010 | Lịch sử | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 241.00 | 2022 | D01, D14, D15 | Điểm TN THPT | ||
116,487 | 7229010 | Lịch sử | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 625.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
116,496 | 7229010 | Lịch sử | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 246.00 | 2022 | C00 | Điểm TN THPT | ||
117,973 | 7229010 | Lịch sử | Đại Học Đà Lạt | 0.00 | 2023 | DGNL | |||
118,005 | 7229010 | Lịch sử | Đại Học Đà Lạt | 0.00 | 2023 | C00, D14, C19, D78 | |||
118,033 | 7229010 | Lịch sử | Đại Học Đà Lạt | 0.00 | 2023 | C00, D14, C19, D78 | |||
118,064 | 7229010 | Lịch sử | Đại Học Đà Lạt | 15.00 | 2023 | DGNLHCM, DGNLQGHN | Xét Điểm Thi ĐGNL | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
118,091 | 7229010 | Lịch sử | Đại Học Đà Lạt | 18.00 | 2023 | C00, D14, C19, C20 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
118,195 | 7229010 | Lịch sử | Đại Học Quảng Nam | DQU | 0.00 | 2023 | C00, D14, C19, XDHB |