Giới thiệu
Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật: Là nhóm ngành đào tạo tập trung vào việc áp dụng các nguyên lý của toán học và khoa học để thiết kế, phát triển và đánh giá vận hành các hệ thống thiết bị cơ khí được sử dụng trong các hệ thống chế tạo và lắp ráp chuyên dụng.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7520121
Ngành đào tạo: Kỹ thuật không gian - Đại Học - 7520121
Trình độ: Đại Học
Nhóm Ngành: Kỹ thuật
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
114,896 | 7520121 | Vũ trụ và Ứng dụng | Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội | 2,365.00 | 2022 | A00, B00, A01, D07 | Khoa học Vũ trụ và Công nghệ Vệ tinh TN THPT |
||
115,635 | 7520121 | Kỹ thuật không gian | Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 630.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
115,665 | 7520121 | Kỹ thuật không gian | Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 21.00 | 2022 | A00, A01, A02, D90 | Điểm thi TN THPT | ||
124,140 | 7520121 | Kỹ thuật không gian | Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 660.00 | 2023 | DGNLHCM | Xét Điểm Thi ĐGNL | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
124,169 | 7520121 | Kỹ thuật không gian | Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 21.00 | 2023 | A00, A01, D01, A02 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
128,085 | 7520121 | Khoa học Vũ trụ và Công nghệ Vệ tinh | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội | KCN | 203.00 | 2021 | A00; A01; B00; D07 | Xét Điểm Thi THPT | |
129,090 | 7520121 | Kỹ thuật Không gian (Phân tích và ứng dụng dữ liệu lớn ) | Đại học Quốc tế - ĐH Quốc gia TP.HCM | QSQ | 21.00 | 2021 | A00; A01; A02; D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
134,171 | 7520121 | Kỹ thuật Không gian (Phân tích và ứng dụng dữ liệu lớn ) | Đại học Quốc tế - ĐH Quốc gia TP.HCM | QSQ | 660.00 | 2021 | Xét Điểm Học Bạ | ||
141,326 | 7520121 | Khoa học Vũ trụ và Công nghệ Vệ tinh | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội | KCN | 203.00 | 2020 | A00; A01; B00; D07 | Xét Điểm Thi THPT | |
142,331 | 7520121 | Kỹ thuật Không gian (Phân tích và ứng dụng dữ liệu lớn ) | Đại học Quốc tế - ĐH Quốc gia TP.HCM | QSQ | 21.00 | 2020 | A00; A01; A02; D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
147,412 | 7520121 | Kỹ thuật Không gian (Phân tích và ứng dụng dữ liệu lớn ) | Đại học Quốc tế - ĐH Quốc gia TP.HCM | QSQ | 660.00 | 2020 | Xét Điểm Học Bạ | ||
154,567 | 7520121 | Khoa học Vũ trụ và Công nghệ Vệ tinh | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội | KCN | 203.00 | 2019 | A00; A01; B00; D07 | Xét Điểm Thi THPT | |
155,572 | 7520121 | Kỹ thuật Không gian (Phân tích và ứng dụng dữ liệu lớn ) | Đại học Quốc tế - ĐH Quốc gia TP.HCM | QSQ | 21.00 | 2019 | A00; A01; A02; D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
163,418 | 7520121 | Kỹ thuật Không gian (Phân tích và ứng dụng dữ liệu lớn ) | Đại học Quốc tế - ĐH Quốc gia TP.HCM | QSQ | 660.00 | 2019 | Xét Điểm Học Bạ | ||
167,808 | 7520121 | Khoa học Vũ trụ và Công nghệ Vệ tinh | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội | KCN | 203.00 | 2018 | A00; A01; B00; D07 | Xét Điểm Thi THPT | |
168,813 | 7520121 | Kỹ thuật Không gian (Phân tích và ứng dụng dữ liệu lớn ) | Đại học Quốc tế - ĐH Quốc gia TP.HCM | QSQ | 21.00 | 2018 | A00; A01; A02; D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
173,973 | 7520121 | Khoa học Vũ trụ và Công nghệ Vệ tinh | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội | KCN | 203.00 | 2017 | A00; A01; B00; D07 | Xét Điểm Thi THPT | |
174,978 | 7520121 | Kỹ thuật Không gian (Phân tích và ứng dụng dữ liệu lớn ) | Đại học Quốc tế - ĐH Quốc gia TP.HCM | QSQ | 21.00 | 2017 | A00; A01; A02; D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
179,617 | 7520121 | Khoa học Vũ trụ và Công nghệ Vệ tinh | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội | KCN | 203.00 | 2016 | A00; A01; B00; D07 | Xét Điểm Thi THPT | |
180,622 | 7520121 | Kỹ thuật Không gian (Phân tích và ứng dụng dữ liệu lớn ) | Đại học Quốc tế - ĐH Quốc gia TP.HCM | QSQ | 21.00 | 2016 | A00; A01; A02; D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
185,261 | 7520121 | Khoa học Vũ trụ và Công nghệ Vệ tinh | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội | KCN | 203.00 | 2015 | A00; A01; B00; D07 | Xét Điểm Thi THPT | |
186,266 | 7520121 | Kỹ thuật Không gian (Phân tích và ứng dụng dữ liệu lớn ) | Đại học Quốc tế - ĐH Quốc gia TP.HCM | QSQ | 21.00 | 2015 | A00; A01; A02; D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
190,905 | 7520121 | Khoa học Vũ trụ và Công nghệ Vệ tinh | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội | KCN | 203.00 | 2014 | A00; A01; B00; D07 | Xét Điểm Thi THPT | |
191,910 | 7520121 | Kỹ thuật Không gian (Phân tích và ứng dụng dữ liệu lớn ) | Đại học Quốc tế - ĐH Quốc gia TP.HCM | QSQ | 21.00 | 2014 | A00; A01; A02; D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
196,549 | 7520121 | Khoa học Vũ trụ và Công nghệ Vệ tinh | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội | KCN | 203.00 | 2013 | A00; A01; B00; D07 | Xét Điểm Thi THPT |