Giới thiệu
Kinh tế học: Là nhóm ngành đào tạo tập trung vào việc nghiên cứu có hệ thống lý thuyết kinh tế, các quá trình sản xuất, dự trữ và bố trí các nguồn lực trong điều kiện xác định và những định chế tổ chức có liên quan.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7310101
Ngành đào tạo: Kinh tế - Đại Học - 7310101
Trình độ: Đại Học
Nhóm Ngành: Khoa học xã hội - Hành vi
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
108,077 | 7310101 | Kinh tế | Đại Học Quy Nhơn | DQN | 175.00 | 2022 | A00, A01, D01 | Điểm thi TN THPT | |
108,113 | 7310101 | Kinh tế | Đại Học Quy Nhơn | DQN | 24.00 | 2022 | A00, A01, D01, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
108,209 | 7310101 | Kinh tế | Đại Học Trà Vinh | DVT | 15.00 | 2022 | A00, A01, D01, C01 | TN THPT | |
108,450 | 7310101 | Kinh tế | Đại Học Nha Trang | TSN | 17.00 | 2022 | A01, D01, D07, D96 | Điểm thi TN THPT ĐK tiếng Anh: 4.5 | |
108,486 | 7310101 | Kinh tế | Đại Học Nha Trang | TSN | 650.00 | 2022 | DGNLHCM | ĐK tiếng Anh: 4.5 | |
108,562 | 7310101 | Kinh tế | Đại Học Nội Vụ | 235.00 | 2022 | A00, A01, D01, A07 | Điểm thi TN THPT | ||
108,614 | 7310101 | Kinh tế | Đại Học Mở TPHCM | 234.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | Điểm thi TN THPT | ||
108,618 | 7310101C | Kinh tế | Đại Học Mở TPHCM | 19.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | CLC, Điểm thi TN THPT | ||
108,634 | 7310101 | Kinh tế | Đại Học Mở TPHCM | 25.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | Xét Điểm Học Bạ | CLC Học bạ |
|
108,683 | 7310101 | Kinh tế | Đại Học Cần Thơ | 244.00 | 2022 | A00, A01, D01, C02 | Điểm thi TN THPT | ||
108,831 | 7310101 | Kinh tế | Đại Học Cần Thơ | 2,825.00 | 2022 | A00, A01, D01, C02 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
109,022 | 7310101 | Kinh tế | Đại Học Quang Trung | 15.00 | 2022 | A00, D01, A09, C14 | TN THPT | ||
109,047 | 7310101 | Kinh tế | Đại Học Thái Bình | 1,815.00 | 2022 | A00, B00, D01, C14 | Điểm thi TN THPT | ||
109,100 | 7310101 | Kinh tế | Đại Học Văn Hiến | 2,005.00 | 2022 | A00, A01, D01, C04 | Điểm thi TN THPT | ||
109,127 | 7310101 | Kinh tế | Đại Học Văn Hiến | 18.00 | 2022 | A00, A01, D01, C04 | Xét học bạ | ||
109,154 | 7310101 | Kinh tế | Đại Học Văn Hiến | 550.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
109,355 | 7310101 | Kinh tế | Học Viện Ngân Hàng | NHH | 26.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | Điểm thi TN THPT | |
109,376 | 7310101 | Kinh tế | Học Viện Ngân Hàng | NHH | 2,775.00 | 2022 | A01, D01, D07, D09 | Xét học bạ | |
109,528 | 7310101 | Kinh tế | Đại Học Lạc Hồng | 15.00 | 2022 | A00, A01, D01, C01 | Điểm thi TN THPT | ||
109,686 | 7310101 | Kinh tế | Đại Học Hải Phòng | THP | 14.00 | 2022 | A00, A01, D01, C01 | điểm thi TN THPT | |
109,700 | 7310101 | Kinh tế | Đại Học Hải Phòng | THP | 17.00 | 2022 | A00, A01, D01, C01 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
109,715 | 7310101 | Kinh tế | Đại Học Tiền Giang | 2,125.00 | 2022 | A00, A01, D01, D90 | TN THPT | ||
109,716 | 7310101 | Kinh tế | Đại Học Tiền Giang | 2,031.00 | 2022 | A00, A01, D01, D90 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
109,752 | 7310101 | Kinh tế | Đại Học Tây Nguyên | 15.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | Điểm thi TN THPT | ||
109,789 | 7310101 | Kinh tế | Đại Học Tây Nguyên | 18.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | Xét học bạ |