Giới thiệu
Kinh doanh và quản lý: Là lĩnh vực đào tạo bao gồm các nhóm ngành, nghề tập trung vào tổ chức và quản lý doanh nghiệp, hỗ trợ kỹ thuật và nghiên cứu ứng dụng liên quan đến hoạt động, vận hành doanh nghiệp, mua bán hàng hóa và dịch vụ.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 734
Ngành đào tạo: Kinh doanh và quản lý - Đại Học - 734
Trình độ: Đại Học
Nhóm Ngành: Kinh doanh - Quản lý
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
107,632 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐH Tân Tạo | 18.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
107,634 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | ĐH Tân Tạo | 18.00 | 2022 | A00, B00, D01, D07 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
107,639 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐH Tân Tạo | 650.00 | 2022 | DGNLHCM | Điểm ĐGNL ĐHQG TP.HCM | ||
107,641 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | ĐH Tân Tạo | 650.00 | 2022 | DGNLHCM | Điểm ĐGNL ĐHQG TP.HCM | ||
107,646 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐH Tân Tạo | 15.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | Điểm thi TN THPT | ||
107,648 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | ĐH Tân Tạo | 15.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | Điểm thi TN THPT | ||
107,655 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐH Tân Tạo | 15.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | Điểm thi TN THPT | ||
107,656 | 7340301 | Kế toán | ĐH Tân Tạo | 15.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | Điểm thi TN THPT | ||
107,657 | 7340101 | Tài chính - Ngân hàng | ĐH Tân Tạo | 18.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
107,658 | 7340301 | Kế toán | ĐH Tân Tạo | 18.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
107,659 | 7340101 | Tài chính - Ngân hàng | ĐH Tân Tạo | 650.00 | 2022 | DGNLHCM | Điểm ĐGNL ĐHQG TP.HCM | ||
107,660 | 7340301 | Kế toán | ĐH Tân Tạo | 650.00 | 2022 | DGNLHCM | Điểm ĐGNL ĐHQG TP.HCM | ||
107,679 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | Đại Học Hoa Lư | 15.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | HỌC BẠ | ||
107,680 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | Đại Học Hoa Lư | 15.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | TN THPT | ||
107,693 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | Đại Học Hoa Sen | HSU | 16.00 | 2022 | A00, A01, D01, D03 | Điểm thi TN THPT | |
107,694 | 7340115 | Marketing | Đại Học Hoa Sen | HSU | 16.00 | 2022 | A00, A01, D01, D03 | Điểm thi TN THPT | |
107,695 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | Đại Học Hoa Sen | HSU | 16.00 | 2022 | A00, A01, D01, D03 | Điểm thi TN THPT | |
107,697 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | Đại Học Hoa Sen | HSU | 16.00 | 2022 | A00, A01, D01, D03 | Điểm thi TN THPT | |
107,698 | 7340404 | Quản trị nhân lực | Đại Học Hoa Sen | HSU | 16.00 | 2022 | A00, A01, D01, D03 | Điểm thi TN THPT | |
107,699 | 7340301 | Kế toán | Đại Học Hoa Sen | HSU | 16.00 | 2022 | A00, A01, D01, D03 | Điểm thi TN THPT | |
107,700 | 7340116 | Bất động sản | Đại Học Hoa Sen | HSU | 16.00 | 2022 | A00, A01, D01, D03 | Điểm thi TN THPT | |
107,702 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | Đại Học Hoa Sen | HSU | 15.00 | 2022 | A00, A01, D01, D03 | Điểm thi TN THPT | |
107,703 | 7340122 | Thương mại điện tử | Đại Học Hoa Sen | HSU | 15.00 | 2022 | A00, A01, D01, D03 | Điểm thi TN THPT | |
107,706 | 7340412 | Quản trị sự kiện | Đại Học Hoa Sen | HSU | 16.00 | 2022 | A00, A01, D01, D03 | Điểm thi TN THPT | |
107,708 | 7340410 | Quản trị công nghệ truyền thông | Đại Học Hoa Sen | HSU | 17.00 | 2022 | A00, A01, D01, D03 | Điểm thi TN THPT |