Giới thiệu
Kinh doanh: Là nhóm ngành, nghề đào tạo tập trung vào kinh doanh, trao đổi hàng hóa bao gồm việc sản xuất, mua, bán hàng hóa và dịch vụ nói chung và một số hoạt động cụ thể.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7340121
Ngành đào tạo: Kinh doanh thương mại - Đại Học - 7340121
Trình độ: Đại Học
Nhóm Ngành: Kinh doanh - Quản lý
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
108,443 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | Đại Học Nha Trang | TSN | 19.00 | 2022 | A01, D01, D07, D96 | Điểm thi TN THPT ĐK tiếng Anh: 5 | |
108,483 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | Đại Học Nha Trang | TSN | 700.00 | 2022 | DGNLHCM | ĐK tiếng Anh: 5 | |
108,654 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | Đại Học Cửu Long | 15.00 | 2022 | A00, A01, D01, C04 | TN THPT | ||
108,698 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | Đại Học Cần Thơ | 2,425.00 | 2022 | A00, A01, D01, C02 | Điểm thi TN THPT | ||
108,785 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | Đại Học Cần Thơ | 2,875.00 | 2022 | A00, A01, D01, C02 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
109,755 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | Đại Học Tây Nguyên | 15.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | Điểm thi TN THPT | ||
109,792 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | Đại Học Tây Nguyên | 20.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | Xét học bạ | ||
109,830 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | Đại Học Tây Nguyên | 600.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
110,289 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | Đại Học Kinh Tế TPHCM | 269.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | TN THPT | ||
110,305 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | Đại Học Kinh Tế TPHCM | 66.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
110,325 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | Đại Học Kinh Tế TPHCM | 900.00 | 2022 | DGNL | |||
111,062 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | Đại học Công Nghệ TPHCM | 650.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
111,121 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | Đại học Công Nghệ TPHCM | 18.00 | 2022 | A00, A01, C00, D01 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
111,180 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | Đại học Công Nghệ TPHCM | 18.00 | 2022 | A00, A01, C00, D01 | TN THPT | ||
111,547 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | Đại Học Dân Lập Duy Tân | 15.00 | 2022 | A00, D01, C01, A16 | Điểm thi TN THPT | ||
112,016 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | Đại Học Dân Lập Văn Lang | 16.00 | 2022 | D01, C04, C01, C02 | Điểm thi TN THPT | ||
112,511 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | KHA | 277.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | TN THPT | |
112,550 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | KHA | 2,265.00 | 2022 | DGNLQGHN | ||
113,737 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | Đại Học Kinh Tế -Tài chính TPHCM | 19.00 | 2022 | A00, A01, D01, C00 | |||
113,738 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | Đại Học Kinh Tế -Tài chính TPHCM | 600.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
113,739 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | Đại Học Kinh Tế -Tài chính TPHCM | 18.00 | 2022 | A00, A01, D01, C00 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
114,230 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế | 18.00 | 2022 | A00, A01, D01, C15 | Điểm thi TN THPT | ||
114,930 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng | 25.00 | 2022 | A00, A01, D01, D90 | Điểm thi TN THPT | ||
114,946 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng | 880.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
114,962 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng | 28.00 | 2022 | A00, A01, D01, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |