Giới thiệu
Kinh doanh: Là nhóm ngành, nghề đào tạo tập trung vào kinh doanh, trao đổi hàng hóa bao gồm việc sản xuất, mua, bán hàng hóa và dịch vụ nói chung và một số hoạt động cụ thể.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7340123
Ngành đào tạo: Kinh doanh thời trang và dệt may - Đại Học - 7340123
Trình độ: Đại Học
Nhóm Ngành: Kinh doanh - Quản lý
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
114,506 | 7340123 | Kinh doanh thời trang và Dệt may | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên | SKH | 19.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
114,508 | 7340123 | Kinh doanh thời trang và Dệt may | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên | SKH | 15.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | Điểm thi TN THPT | |
114,629 | 7340123 | Kinh doanh thời trang và Dệt may | Đại Học Công Thương TPHCM | 600.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
114,630 | 7340123 | Kinh doanh thời trang và Dệt may | Đại Học Công Thương TPHCM | 20.00 | 2022 | A00, A01, D01, D10 | HB cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12 | ||
114,635 | 7340123 | Kinh doanh thời trang và Dệt may | Đại Học Công Thương TPHCM | 1,975.00 | 2022 | A00, A01, D01, D10 | Điểm thi TN THPT | ||
114,636 | 7340123 | Kinh doanh thời trang và Dệt may | Đại Học Công Thương TPHCM | 21.00 | 2022 | A00, A01, D01, D10 | HB cả năm lớp 12 | ||
117,297 | 7340123 | Kinh doanh thời trang và Dệt may | Đại Học Đông Á | 18.00 | 2023 | A00, A01, D01, D78 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
117,298 | 7340123 | Kinh doanh thời trang và Dệt may | Đại Học Đông Á | 600.00 | 2023 | DGNLHCM | Xét Điểm Thi ĐGNL | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
123,362 | 7340123 | Kinh doanh thời trang và Dệt may | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên | SKH | 19.00 | 2023 | A00, A01, D01, D07 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
123,364 | 7340123 | Kinh doanh thời trang và Dệt may | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên | SKH | 15.00 | 2023 | A00, A01, D01, D07 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT |
123,460 | 7340123 | Kinh doanh thời trang và Dệt may | Đại Học Công Thương TPHCM | 600.00 | 2023 | DGNLHCM | Xét Điểm Thi ĐGNL | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
123,462 | 7340123 | Kinh doanh thời trang và Dệt may | Đại Học Công Thương TPHCM | 20.00 | 2023 | A00, A01, D01, D10 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
123,463 | 7340123 | Kinh doanh thời trang và Dệt may | Đại Học Công Thương TPHCM | 20.00 | 2023 | A00, A01, D01, D90 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
125,399 | 7340123 DN | Kinh doanh thời trang và dệt may | Trường Đại học Đông Á | DAD | 15.00 | 2021 | A00; A01; D01; D78 | Xét Điểm Thi THPT | |
125,628 | 7340123 | Kinh doanh thời trang và Dệt may | Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm tp. Hồ Chí Minh | DCT | 16.00 | 2021 | A00; A01; D01; D10 | Xét Điểm Thi THPT | |
129,345 | 7340123 | Kinh doanh thời trang và dệt may | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | SKH | 15.00 | 2021 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | |
130,985 | 7340123 DN | Kinh doanh thời trang và dệt may | Trường Đại học Đông Á | DAD | 18.00 | 2021 | A00; A01; D01; D78 | Xét Điểm Học Bạ | Kết quả học tập 3 học kỳ |
131,052 | 7340123 DN | Kinh doanh thời trang và dệt may | Trường Đại học Đông Á | DAD | 6.00 | 2021 | A00; A01; D01; D78 | Xét Điểm Học Bạ | Kết quả học tập năm lớp 12 |
131,285 | 7340123 | Kinh doanh thời trang và Dệt may | Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm tp. Hồ Chí Minh | DCT | 20.00 | 2021 | A00; A01; D01; D10 | Xét Điểm Học Bạ | |
134,353 | 7340123 | Kinh doanh thời trang và dệt may | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | SKH | 19.00 | 2021 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Học Bạ | |
135,724 | 7340123 DN | Kinh doanh thời trang và dệt may | Trường Đại học Đông Á | DAD | 600.00 | 2021 | Xét Điểm Thi ĐGNL | ||
135,827 | 7340123 | Kinh doanh thời trang và Dệt may | Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm tp. Hồ Chí Minh | DCT | 600.00 | 2021 | Xét Điểm Thi ĐGNL | ||
138,640 | 7340123 DN | Kinh doanh thời trang và dệt may | Trường Đại học Đông Á | DAD | 15.00 | 2020 | A00; A01; D01; D78 | Xét Điểm Thi THPT | |
138,869 | 7340123 | Kinh doanh thời trang và Dệt may | Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm tp. Hồ Chí Minh | DCT | 16.00 | 2020 | A00; A01; D01; D10 | Xét Điểm Thi THPT | |
142,586 | 7340123 | Kinh doanh thời trang và dệt may | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | SKH | 15.00 | 2020 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT |