Giới thiệu
Kinh doanh: Là nhóm ngành, nghề đào tạo tập trung vào kinh doanh, trao đổi hàng hóa bao gồm việc sản xuất, mua, bán hàng hóa và dịch vụ nói chung và một số hoạt động cụ thể.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7340120
Ngành đào tạo: Kinh doanh quốc tế - Đại Học - 7340120
Trình độ: Đại Học
Nhóm Ngành: Kinh doanh - Quản lý
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
107,634 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | ĐH Tân Tạo | 18.00 | 2022 | A00, B00, D01, D07 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
107,641 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | ĐH Tân Tạo | 650.00 | 2022 | DGNLHCM | Điểm ĐGNL ĐHQG TP.HCM | ||
107,648 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | ĐH Tân Tạo | 15.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | Điểm thi TN THPT | ||
107,695 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | Đại Học Hoa Sen | HSU | 16.00 | 2022 | A00, A01, D01, D03 | Điểm thi TN THPT | |
107,728 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | Đại Học Hoa Sen | HSU | 600.00 | 2022 | DGNLHCM | ||
107,761 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | Đại Học Hoa Sen | HSU | 6.00 | 2022 | A00, A01, D01, D03 | Xét học bạ | |
108,020 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | Đại Học Đông Á | 15.00 | 2022 | A00, A01, D01, D78 | Điểm thi TN THPT | ||
108,021 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | Đại Học Đông Á | 18.00 | 2022 | A00, A01, D01, C00 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
108,155 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | Đại Học Tây Đô | 15.00 | 2022 | A00, A01, D01, D04 | TN THPT | ||
108,372 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | Đại Học Sài Gòn | SGD | 2,448.00 | 2022 | D01 | Điểm thi TN THPT | |
108,373 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | Đại Học Sài Gòn | SGD | 2,548.00 | 2022 | A01 | Điểm thi TN THPT | |
108,401 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | Đại Học Sài Gòn | SGD | 869.00 | 2022 | DGNLHCM | ||
108,527 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | Đại Học Đại Nam | DDN | 15.00 | 2022 | A00, A01, C03, C10 | ||
108,529 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | Đại Học Đại Nam | DDN | 18.00 | 2022 | A00, D01, C03, D10 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
108,626 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | Đại Học Mở TPHCM | 247.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | Điểm thi TN THPT | ||
108,688 | 7340120C | Kinh doanh quốc tế | Đại Học Cần Thơ | 2,375.00 | 2022 | A01, D01, D07 | Chương trình CLC Điểm thi TN THPT | ||
108,727 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | Đại Học Cần Thơ | 245.00 | 2022 | A00, A01, D01, C02 | Điểm thi TN THPT | ||
108,777 | 7340120C | Kinh doanh quốc tế | Đại Học Cần Thơ | 2,775.00 | 2022 | A01, D01, D07, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | (CTCLC) Học bạ |
|
108,808 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | Đại Học Cần Thơ | 2,925.00 | 2022 | A00, A01, D01, C02 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
109,296 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | Đại Học Gia Định | GDU | 16.00 | 2022 | A00, A01, D01, C00 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
109,302 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | Đại Học Gia Định | GDU | 15.00 | 2022 | A00, A01, D01, C00 | Điểm thi TN THPT | |
109,318 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | Đại Học Gia Định | GDU | 600.00 | 2022 | DGNLHCM | ||
109,337 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | Đại Học Gia Định | GDU | 18.00 | 2022 | A00, A01, D01, C00 | Chương trình tài năng, Điểm thi TN THPT | |
109,338 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | Đại Học Gia Định | GDU | 18.00 | 2022 | A00, A01, D01, C00 | Xét Điểm Học Bạ | Chương trình tài năng, Học bạ |
109,339 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | Đại Học Gia Định | GDU | 800.00 | 2022 | DGNLHCM | Chương trình tài năng |