Chương trình đào tạo
Mã ngành: 73490
Ngành đào tạo: Kinh doanh - quản lý khác - Đại Học - 73490
Trình độ: Đại Học
Nhóm Ngành: Kinh doanh - Quản lý
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
114,227 | 7349001 | Tài chính - Ngân hàng | Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế | 18.00 | 2022 | A00, D01, D90, D03 | Điểm thi TN THPT | ||
114,240 | 7349001 | Tài chính - Ngân hàng | Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế | 22.00 | 2022 | A00, D01, D90, D03 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ, Chương trình liên kết với Đại học Rennes | |
116,851 | 7349002 | Quản lý tài nguyên di sản | Khoa các khoa học liên ngành | 2,478.00 | 2022 | A01, D01, C00, D78 | Điểm thi TN THPT | ||
116,852 | 7349001 | Quản trị thương hiệu | Khoa các khoa học liên ngành | 2,676.00 | 2022 | A00, A01, D01, C00 | Điểm thi TN THPT | ||
116,853 | 7349002 | Quản lý giải trí và sự kiện | Khoa các khoa học liên ngành | 26.00 | 2022 | A00, A01, D01, C00 | Điểm thi TN THPT | ||
123,040 | 7349001 | Tài chính - Ngân hàng | Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế | 17.00 | 2023 | A00, D01, D96, D03 | Xét Điểm Thi THPT | Liên kết đào tạp đồng cấp với Trường Đại học Rennes I, Cộng hòa Pháp; Tốt nghiệp THPT | |
123,045 | 7349001 | Tài chính - Ngân hàng | Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế | 22.00 | 2023 | A00, D01, D96, D03 | Liên kết với đại học Rennes; Xét học bạ | ||
125,100 | 7349002 | Quản lý tài nguyên di sản | Khoa các khoa học liên ngành | 2,245.00 | 2023 | A01 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
125,101 | 7349002 | Quản lý tài nguyên di sản | Khoa các khoa học liên ngành | 2,348.00 | 2023 | C00 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
125,103 | 7349001 | Quản trị thương hiệu | Khoa các khoa học liên ngành | 2,417.00 | 2023 | A00 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
125,104 | 7349001 | Quản trị thương hiệu | Khoa các khoa học liên ngành | 182.00 | 2023 | DGNLQGHN | Xét Điểm Thi ĐGNL | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
125,105 | 7349002 | Quản lý giải trí và sự kiện | Khoa các khoa học liên ngành | 2,435.00 | 2023 | A00 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
125,106 | 7349002 | Quản lý giải trí và sự kiện | Khoa các khoa học liên ngành | 2,406.00 | 2023 | A01 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
125,107 | 7349002 | Quản lý giải trí và sự kiện | Khoa các khoa học liên ngành | 176.00 | 2023 | DGNLQGHN | Xét Điểm Thi ĐGNL | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
125,114 | 7349001 | Quản trị thương hiệu | Khoa các khoa học liên ngành | 242.00 | 2023 | A01 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
125,115 | 7349001 | Quản trị thương hiệu | Khoa các khoa học liên ngành | 2,613.00 | 2023 | C00 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
125,116 | 7349001 | Quản trị thương hiệu | Khoa các khoa học liên ngành | 247.00 | 2023 | D01 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
125,117 | 7349001 | Quản trị thương hiệu | Khoa các khoa học liên ngành | 246.00 | 2023 | D03 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
125,118 | 7349001 | Quản trị thương hiệu | Khoa các khoa học liên ngành | 2,502.00 | 2023 | D04 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
125,119 | 7349002 | Quản lý giải trí và sự kiện | Khoa các khoa học liên ngành | 243.00 | 2023 | D01 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
125,120 | 7349002 | Quản lý giải trí và sự kiện | Khoa các khoa học liên ngành | 24.00 | 2023 | D03 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
125,121 | 7349002 | Quản lý giải trí và sự kiện | Khoa các khoa học liên ngành | 2,573.00 | 2023 | C00 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
125,122 | 7349002 | Quản lý giải trí và sự kiện | Khoa các khoa học liên ngành | 2,444.00 | 2023 | D04 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
125,127 | 7349002 | Quản lý tài nguyên di sản | Khoa các khoa học liên ngành | 222.00 | 2023 | D01 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
125,128 | 7349002 | Quản lý tài nguyên di sản | Khoa các khoa học liên ngành | 22.00 | 2023 | D03 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT |