Giới thiệu
Kế toán – Kiểm toán: Là nhóm ngành, nghề đào tạo tập trung vào lý thuyết và nguyên lý kế toán trong các loại hình hoạt động của doanh nghiệp, tổ chức; thẩm định trong và thẩm định ngoài độc lập để đánh giá các hoạt động tài chính và vận hành phù hợp các quy định luật pháp, an toàn tài sản, lập kế hoạch và bố trí nguồn lực hiệu quả.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7340302
Ngành đào tạo: Kiểm toán - Đại Học - 7340302
Trình độ: Đại Học
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
108,115 | 7340302 | Kiểm toán | Đại Học Quy Nhơn | DQN | 18.00 | 2022 | A00, A01, D01, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
108,116 | 7340302 | Kiểm toán | Đại Học Quy Nhơn | DQN | 15.00 | 2022 | A00, A01, D01 | Điểm thi TN THPT | |
108,645 | 7340302 | Kiểm toán | Đại Học Mở TPHCM | 2,425.00 | 2022 | A01, D01, D96, D07 | Điểm thi TN THPT | ||
108,834 | 7340302 | Kiểm toán | Đại Học Cần Thơ | 24.00 | 2022 | A00, A01, D01, C02 | Điểm thi TN THPT | ||
108,835 | 7340302 | Kiểm toán | Đại Học Cần Thơ | 28.00 | 2022 | A00, A01, D01, C02 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
109,951 | 7340302 | Kiểm toán | Đại Học Hồng Đức | HDT | 15.00 | 2022 | A00, D01, C04, C14 | Điểm thi TN THPT | |
110,081 | 7340302 | Kiểm toán | Đại Học Điện Lực | DDL | 23.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | Điểm thi TN THPT | |
110,082 | 7340302 | Kiểm toán | Đại Học Điện Lực | DDL | 23.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
110,371 | 7340302 | Kiểm toán | Đại Học Kinh Tế TPHCM | 890.00 | 2022 | DGNL | |||
110,383 | 7340302 | Kiểm toán | Đại Học Kinh Tế TPHCM | 278.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | TN THPT | ||
110,384 | 7340302 | Kiểm toán | Đại Học Kinh Tế TPHCM | 58.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
110,838 | 7340302 | Kiểm toán | Đại học Thủ Dầu Một | TDM | 550.00 | 2022 | DGNLHCM | ||
110,846 | 7340302 | Kiểm toán | Đại học Thủ Dầu Một | TDM | 165.00 | 2022 | A00, A01, D01, A16 | TN THPT | |
111,548 | 7340302 | Kiểm toán | Đại Học Dân Lập Duy Tân | 14.00 | 2022 | A00, D01, C01, A16 | Điểm thi TN THPT | ||
112,071 | 7340302 | Kiểm toán | Đại Học Công Nghiệp TPHCM | 790.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
112,103 | 7340302C | Kiểm toán | Đại Học Công Nghiệp TPHCM | 660.00 | 2022 | DGNLHCM | CT Chất lượng cao | ||
112,128 | 7340302Q | Kiểm toán | Đại Học Công Nghiệp TPHCM | 690.00 | 2022 | DGNLHCM | CT Quốc tế CLC | ||
112,136 | 7340302 | Kiểm toán | Đại Học Công Nghiệp TPHCM | 25.00 | 2022 | A00, A01, D01, D90 | Điểm TN THPT | ||
112,168 | 7340302C | Kiểm toán | Đại Học Công Nghiệp TPHCM | 225.00 | 2022 | A00, A01, D01, D90 | CT Chất lượng cao, Điểm TN THPT | ||
112,193 | 7340302Q | Kiểm toán | Đại Học Công Nghiệp TPHCM | 21.00 | 2022 | A00 | CT Quốc tế CLC, Xét học b | ||
112,572 | 7340302 | Kiểm toán | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | KHA | 2,295.00 | 2022 | DGNLQGHN | ||
112,582 | 7340302 | Kiểm toán | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | KHA | 2,815.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | TN THPT | |
113,081 | 7340302 | Kiểm toán | Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | 243.00 | 2022 | A00, A01, XDHB | Tiêu chí phụ 1 Điểm Toán ≥ 8.2 Tiêu chí phụ 2 TTNV ≤5 |
||
113,093 | 7340302 | Kiểm toán | Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | 1,945.00 | 2022 | DGNLQGHN | |||
113,763 | 7340302 | Kiểm toán | Đại Học Kinh Tế -Tài chính TPHCM | 18.00 | 2022 | A00, A01, D01, C01 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |