Giới thiệu
Kế toán – Kiểm toán: Là nhóm ngành, nghề đào tạo tập trung vào lý thuyết và nguyên lý kế toán trong các loại hình hoạt động của doanh nghiệp, tổ chức; thẩm định trong và thẩm định ngoài độc lập để đánh giá các hoạt động tài chính và vận hành phù hợp các quy định luật pháp, an toàn tài sản, lập kế hoạch và bố trí nguồn lực hiệu quả.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7340302
Ngành đào tạo: Kiểm toán - Đại Học - 7340302
Trình độ: Đại Học
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
107,656 | 7340301 | Kế toán | ĐH Tân Tạo | 15.00 | A00, A01, D01, D07 | Điểm thi TN THPT | 2022 | ||
107,658 | 7340301 | Kế toán | ĐH Tân Tạo | 18.00 | A00, A01, D01, D07 | Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2022 | |
107,660 | 7340301 | Kế toán | ĐH Tân Tạo | 650.00 | DGNLHCM | Điểm ĐGNL ĐHQG TP.HCM | 2022 | ||
107,685 | 51340301 | Kế toán | Đại Học Hoa Lư | 15.00 | A00, A01, D01, D07 | HỌC BẠ | 2022 | ||
107,686 | 51340301 | Kế toán | Đại Học Hoa Lư | 15.00 | A00, A01, D01, D07 | TN THPT | 2022 | ||
107,699 | 7340301 | Kế toán | HSU | Đại Học Hoa Sen | 16.00 | A00, A01, D01, D03 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
107,732 | 7340301 | Kế toán | HSU | Đại Học Hoa Sen | 600.00 | DGNLHCM | 2022 | ||
107,765 | 7340301 | Kế toán | HSU | Đại Học Hoa Sen | 6.00 | A00, A01, D01, D03 | Xét học bạ | 2022 | |
107,922 | 7340301 | Kế toán | Đại Học An Giang | 238.00 | A00, A01, D01, C15 | TN THPT | 2022 | ||
107,955 | 7340301 | Kế toán | Đại Học An Giang | 600.00 | DGNLHCM | 2022 | |||
107,982 | 7340301 | Kế toán | Đại Học Đông Á | 15.00 | A00, A01, D01, D78 | Điểm thi TN THPT | 2022 | ||
108,005 | 7340301 | Kế toán | Đại Học Đông Á | 18.00 | A00, D01, C15, A16 | Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2022 | |
108,075 | 7340301 | Kế toán | DQN | Đại Học Quy Nhơn | 16.00 | A00, A01, D01 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
108,111 | 7340301 | Kế toán | DQN | Đại Học Quy Nhơn | 225.00 | A00, A01, D01, XDHB | Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2022 |
108,115 | 7340302 | Kiểm toán | DQN | Đại Học Quy Nhơn | 18.00 | A00, A01, D01, XDHB | Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2022 |
108,116 | 7340302 | Kiểm toán | DQN | Đại Học Quy Nhơn | 15.00 | A00, A01, D01 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
108,134 | 7340301CLC | Kế toán | DQN | Đại Học Quy Nhơn | 16.00 | A00, A01, D01 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
108,151 | 7340301 | Kế toán | Đại Học Tây Đô | 16.00 | A00, A01, D01, C04 | TN THPT | 2022 | ||
108,210 | 7340301 | Kế toán | DVT | Đại Học Trà Vinh | 18.00 | A00, A01, D01, C01 | TN THPT | 2022 | |
108,228 | 7340301 | Kế toán | Đại Học Hà Tĩnh | 15.00 | A00, D01, C20, C14 | Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2022 | |
108,239 | 7340301 | Kế toán | Đại Học Hà Tĩnh | 15.00 | A00, D01, C20, C14 | Điểm thi TN THPT | 2022 | ||
108,294 | 7340301 | Kế toán | Đại Học Hà Nội | 3,227.00 | D01 | TN THPT DẠY BẰNG TIẾNG ANH | 2022 | ||
108,326 | 7340301 | Kế toán | Đại học Sao Đỏ | 0.00 | A00, D01, C01, A09 | 2022 | |||
108,343 | 7340301 | Kế toán | Đại học Sao Đỏ | 0.00 | A00, D01, C01, A09 | 2022 | |||
108,385 | 7340301 | Kế toán | SGD | Đại Học Sài Gòn | 2,265.00 | D01 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
Trung bình 322.08 |
|||||||||
Thấp nhất 0.00 |
|||||||||
Cao nhất 3,227.00 |