Giới thiệu
Khu vực học: Là nhóm ngành đào tạo tập trung vào lịch sử, chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội các khu vực, vùng và các nước đã được xác định trên thế giới.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 73106
Ngành đào tạo: Khu vực học - Đại Học - 73106
Trình độ: Đại Học
Nhóm Ngành: Khoa học xã hội - Hành vi
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
107,681 | 7310630 | Việt Nam học | Đại Học Hoa Lư | 15.00 | 2022 | C00, D14, D15, D66 | HỌC BẠ | ||
107,682 | 7310630 | Việt Nam học | Đại Học Hoa Lư | 15.00 | 2022 | C00, D14, D15, D66 | TN THPT | ||
107,724 | 7310613 | Nhật Bản học | Đại Học Hoa Sen | HSU | 15.00 | 2022 | D01, D09, D14, D15 | Điểm thi TN THPT | |
107,757 | 7310613 | Nhật Bản học | Đại Học Hoa Sen | HSU | 600.00 | 2022 | DGNLHCM | ||
107,790 | 7310613 | Nhật Bản học | Đại Học Hoa Sen | HSU | 6.00 | 2022 | D01, D09, D14, D15 | Xét học bạ | |
107,918 | 7310630 | Việt Nam học | Đại Học An Giang | 236.00 | 2022 | A01, D01, C00, C04 | TN THPT | ||
107,951 | 7310630 | Việt Nam học | Đại Học An Giang | 600.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
108,040 | 7310630 | Việt Nam học | Đại Học Phú Yên | DPY | 17.00 | 2022 | D01, C00, D14, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
108,064 | 7310608 | Đông phương học | Đại Học Quy Nhơn | DQN | 16.00 | 2022 | C00, D14, D15, C19 | Điểm thi TN THPT | |
108,072 | 7310630 | Việt Nam học | Đại Học Quy Nhơn | DQN | 18.00 | 2022 | D01, C00, D15, C19 | Điểm thi TN THPT | |
108,101 | 7310608 | Đông phương học | Đại Học Quy Nhơn | DQN | 18.00 | 2022 | C00, D14, D15, C19 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
108,108 | 7310630 | Việt Nam học | Đại Học Quy Nhơn | DQN | 18.00 | 2022 | D01, C00, D15, C19 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
108,147 | 7310630 | Việt Nam học | Đại Học Tây Đô | 15.00 | 2022 | C00, D14, D15, C04 | TN THPT | ||
108,291 | 7310601 | Quốc tế học | Đại Học Hà Nội | 3,288.00 | 2022 | D01 | TN THPT DẠY BẰNG TIẾNG ANH | ||
108,327 | 7310630 | Việt Nam học | Đại học Sao Đỏ | 0.00 | 2022 | D01, C00, D15, C20 | |||
108,346 | 7310630 | Việt Nam học | Đại học Sao Đỏ | 0.00 | 2022 | D01, C00, D15, C20 | |||
108,380 | 7310601 | Quốc tế học | Đại Học Sài Gòn | SGD | 18.00 | 2022 | D01 | Điểm thi TN THPT | |
108,381 | 7310630 | Việt Nam học | Đại Học Sài Gòn | SGD | 2,225.00 | 2022 | C00 | CN Văn hoá- Du lịch Điểm thi TN THPT |
|
108,404 | 7310601 | Quốc tế học | Đại Học Sài Gòn | SGD | 759.00 | 2022 | DGNLHCM | ||
108,405 | 7310630 | Việt Nam học | Đại Học Sài Gòn | SGD | 692.00 | 2022 | DGNLHCM | ||
108,503 | 7310608 | Đông phương học | Đại Học Đại Nam | DDN | 21.00 | 2022 | C00, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
108,521 | 7310608 | Đông phương học | Đại Học Đại Nam | DDN | 15.00 | 2022 | A01, D01, C00, D15 | (CN Nhật Bản) | |
108,622 | 7310620 | Đông Nam Á học | Đại Học Mở TPHCM | 22.00 | 2022 | A01, D01, C00, D78 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
108,625 | 7310620 | Đông Nam Á học | Đại Học Mở TPHCM | 20.00 | 2022 | A01, D01, C00, D78 | Điểm thi TN THPT | ||
108,660 | 7310608 | Đông phương học | Đại Học Cửu Long | 15.00 | 2022 | A01, D01, C00, D14 | TN THPT |