Giới thiệu
Quản trị – Quản lý: Là nhóm ngành, nghề đào tạo tập trung vào lý thuyết quản lý, quản lý nguồn nhân lực và cách ứng xử, kế toán và các phương pháp lượng khác, mua sắm và đảm bảo hậu cần, tổ chức và sản xuất, tiếp thị và ra quyết định kinh doanh.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7340401
Ngành đào tạo: Khoa học quản lý - Đại Học - 7340401
Trình độ: Đại Học
Nhóm Ngành: Kinh doanh - Quản lý
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
112,521 | 7340401 | Khoa học quản lý | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | KHA | 2,685.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | TN THPT | |
112,559 | 7340401 | Khoa học quản lý | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | KHA | 203.00 | 2022 | DGNLQGHN | ||
115,377 | 7340401 | Khoa học quản lý | Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên | 15.00 | 2022 | D01, C00, C14, D84 | Điểm thi TN THPT | ||
115,400 | 7340401 | Khoa học quản lý | Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên | 18.00 | 2022 | D01, C00, C14, D84 | Xét học bạ | ||
115,423 | 7340401 | Khoa học quản lý | Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên | 60.00 | 2022 | DGNLQGHN | |||
121,205 | 7340401 | Khoa học quản lý | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | KHA | 2,705.00 | 2023 | A00, A01, D01, D07 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT |
121,246 | 7340401 | Khoa học quản lý | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | KHA | 182.00 | 2023 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | Xét Điểm Thi ĐGNL | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
123,985 | 7340401 | Khoa học quản lý | Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên | 18.00 | 2023 | D01, C00, D84, C14 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ; Quản lý nhân lực | |
127,019 | 7340401 | Khoa học quản lý (Quản lý nhân lực) | Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên | DTZ | 15.00 | 2021 | C00; C14; D01; D84 | Xét Điểm Thi THPT | |
128,112 | 7340401 | Khoa học quản lý | Đại học Kinh tế Quốc dân | KHA | 2,705.00 | 2021 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | |
132,494 | 7340401 | Khoa học quản lý (Quản lý nhân lực) | Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên | DTZ | 18.00 | 2021 | C00; C14; D01; D84 | Xét Điểm Học Bạ | |
133,426 | 7340401 | Khoa học quản lý | Đại học Kinh tế Quốc dân | KHA | 182.00 | 2021 | Xét Điểm Học Bạ | ||
136,533 | 7340401 | Khoa học quản lý (Quản lý nhân lực) | Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên | DTZ | 60.00 | 2021 | Xét Điểm Thi ĐGNL | ||
137,082 | 7340401 | Khoa học quản lý | Đại học Kinh tế Quốc dân | KHA | 182.00 | 2021 | Xét Điểm Thi ĐGNL | ||
140,260 | 7340401 | Khoa học quản lý (Quản lý nhân lực) | Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên | DTZ | 15.00 | 2020 | C00; C14; D01; D84 | Xét Điểm Thi THPT | |
141,353 | 7340401 | Khoa học quản lý | Đại học Kinh tế Quốc dân | KHA | 2,705.00 | 2020 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | |
145,735 | 7340401 | Khoa học quản lý (Quản lý nhân lực) | Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên | DTZ | 18.00 | 2020 | C00; C14; D01; D84 | Xét Điểm Học Bạ | |
146,667 | 7340401 | Khoa học quản lý | Đại học Kinh tế Quốc dân | KHA | 182.00 | 2020 | Xét Điểm Học Bạ | ||
149,774 | 7340401 | Khoa học quản lý (Quản lý nhân lực) | Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên | DTZ | 60.00 | 2020 | Xét Điểm Thi ĐGNL | ||
150,323 | 7340401 | Khoa học quản lý | Đại học Kinh tế Quốc dân | KHA | 182.00 | 2020 | Xét Điểm Thi ĐGNL | ||
153,501 | 7340401 | Khoa học quản lý (Quản lý nhân lực) | Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên | DTZ | 15.00 | 2019 | C00; C14; D01; D84 | Xét Điểm Thi THPT | |
154,594 | 7340401 | Khoa học quản lý | Đại học Kinh tế Quốc dân | KHA | 2,705.00 | 2019 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | |
158,183 | 7340401 | Khoa học quản lý (Quản lý nhân lực) | Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên | DTZ | 60.00 | 2019 | Xét Điểm Thi ĐGNL | ||
158,732 | 7340401 | Khoa học quản lý | Đại học Kinh tế Quốc dân | KHA | 182.00 | 2019 | Xét Điểm Thi ĐGNL | ||
161,741 | 7340401 | Khoa học quản lý (Quản lý nhân lực) | Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên | DTZ | 18.00 | 2019 | C00; C14; D01; D84 | Xét Điểm Học Bạ |