Giới thiệu
Quản trị – Quản lý: Là nhóm ngành, nghề đào tạo tập trung vào lý thuyết quản lý, quản lý nguồn nhân lực và cách ứng xử, kế toán và các phương pháp lượng khác, mua sắm và đảm bảo hậu cần, tổ chức và sản xuất, tiếp thị và ra quyết định kinh doanh.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7340405
Ngành đào tạo: Hệ thống thông tin quản lý - Đại Học - 7340405
Trình độ: Đại Học
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
107,702 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | Đại Học Hoa Sen | HSU | 15.00 | 2022 | A00, A01, D01, D03 | Điểm thi TN THPT | |
107,735 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | Đại Học Hoa Sen | HSU | 600.00 | 2022 | DGNLHCM | ||
107,768 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | Đại Học Hoa Sen | HSU | 6.00 | 2022 | A00, A01, D01, D03 | Xét học bạ | |
108,447 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | Đại Học Nha Trang | TSN | 17.00 | 2022 | A01, D01, D07, D96 | Điểm thi TN THPT ĐK tiếng Anh: 4.5 | |
108,472 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | Đại Học Nha Trang | TSN | 650.00 | 2022 | DGNLHCM | ĐK tiếng Anh: 4.5 | |
108,595 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | Đại Học Mở TPHCM | 235.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | Điểm thi TN THPT | ||
109,255 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | Học Viện Tài Chính | HTC | 202.00 | 2022 | DGNLQGHN | ||
109,261 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | Học Viện Tài Chính | HTC | 259.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | TN THPT | |
109,347 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | Học Viện Ngân Hàng | NHH | 2,635.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | Điểm thi TN THPT | |
109,373 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | Học Viện Ngân Hàng | NHH | 2,775.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | Xét học bạ | |
110,288 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | Đại Học Kinh Tế TPHCM | 271.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | TN THPT Toán hệ số 2 | ||
110,304 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | Đại Học Kinh Tế TPHCM | 54.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
110,342 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | Đại Học Kinh Tế TPHCM | 880.00 | 2022 | DGNL | |||
110,735 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | Đại Học Ngân Hàng TPHCM | 2,455.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | Điểm thi TN THPT | ||
110,742 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | Đại Học Ngân Hàng TPHCM | 853.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
111,044 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | Đại học Công Nghệ TPHCM | 650.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
111,103 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | Đại học Công Nghệ TPHCM | 18.00 | 2022 | A00, A01, C01, D01 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
111,162 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | Đại học Công Nghệ TPHCM | 19.00 | 2022 | A00, A01, C01, D01 | TN THPT | ||
111,554 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | Đại Học Dân Lập Duy Tân | 16.00 | 2022 | A00, D01, C01, A16 | Điểm thi TN THPT | ||
112,058 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | Đại Học Dân Lập Văn Lang | 16.00 | 2022 | A00, A01, D01, C01 | Điểm thi TN THPT | ||
112,506 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | KHA | 275.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | TN THPT | |
112,544 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | KHA | 216.00 | 2022 | DGNLQGHN | ||
112,740 | 7340405D | Hệ thống thông tin quản lý | Đại Học Tài Chính Marketing | 245.00 | 2022 | A00, A01, D01, D96 | TN THPT | ||
112,763 | 7340405D | Hệ thống thông tin quản lý | Đại Học Tài Chính Marketing | 781.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
114,238 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế | 18.00 | 2022 | A00, A01, D01, C15 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |