Giới thiệu
Khoa học trái đất: Là nhóm ngành đào tạo tập trung vào cấu trúc, thành phần cấu tạo quá trình vật chất và năng lượng của trái đất đại dương và khí quyển.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7440228
Ngành đào tạo: Hải dương học - Đại Học - 7440228
Trình độ: Đại Học
Nhóm Ngành: Khoa học tự nhiên
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
116,147 | 7440228 | Hải dương học | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 17.00 | 2022 | A00, B00, A01, D07 | TN THPT | ||
116,163 | 7440228 | Hải dương học | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 610.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
124,629 | 7440228 | Hải dương học | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 19.00 | 2023 | A00, B00, A01, D07 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
124,645 | 7440228 | Hải dương học | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 600.00 | 2023 | DGNLHCM | Xét Điểm Thi ĐGNL | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
129,122 | 7440228 | Hải dương học | Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP Hồ Chí Minh | QST | 19.00 | 2021 | A00; A01; B00; D07 | Xét Điểm Thi THPT | |
134,203 | 7440228 | Hải dương học | Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP Hồ Chí Minh | QST | 600.00 | 2021 | Xét Điểm Học Bạ | ||
142,363 | 7440228 | Hải dương học | Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP Hồ Chí Minh | QST | 19.00 | 2020 | A00; A01; B00; D07 | Xét Điểm Thi THPT | |
147,444 | 7440228 | Hải dương học | Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP Hồ Chí Minh | QST | 600.00 | 2020 | Xét Điểm Học Bạ | ||
155,604 | 7440228 | Hải dương học | Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP Hồ Chí Minh | QST | 19.00 | 2019 | A00; A01; B00; D07 | Xét Điểm Thi THPT | |
163,450 | 7440228 | Hải dương học | Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP Hồ Chí Minh | QST | 600.00 | 2019 | Xét Điểm Học Bạ | ||
168,845 | 7440228 | Hải dương học | Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP Hồ Chí Minh | QST | 19.00 | 2018 | A00; A01; B00; D07 | Xét Điểm Thi THPT | |
175,010 | 7440228 | Hải dương học | Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP Hồ Chí Minh | QST | 19.00 | 2017 | A00; A01; B00; D07 | Xét Điểm Thi THPT | |
180,654 | 7440228 | Hải dương học | Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP Hồ Chí Minh | QST | 19.00 | 2016 | A00; A01; B00; D07 | Xét Điểm Thi THPT | |
186,298 | 7440228 | Hải dương học | Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP Hồ Chí Minh | QST | 19.00 | 2015 | A00; A01; B00; D07 | Xét Điểm Thi THPT | |
191,942 | 7440228 | Hải dương học | Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP Hồ Chí Minh | QST | 19.00 | 2014 | A00; A01; B00; D07 | Xét Điểm Thi THPT | |
197,586 | 7440228 | Hải dương học | Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP Hồ Chí Minh | QST | 19.00 | 2013 | A00; A01; B00; D07 | Xét Điểm Thi THPT | |
203,230 | 7440228 | Hải dương học | Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP Hồ Chí Minh | QST | 19.00 | 2012 | A00; A01; B00; D07 | Xét Điểm Thi THPT | |
208,874 | 7440228 | Hải dương học | Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP Hồ Chí Minh | QST | 19.00 | 2011 | A00; A01; B00; D07 | Xét Điểm Thi THPT | |
214,518 | 7440228 | Hải dương học | Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP Hồ Chí Minh | QST | 19.00 | 2010 | A00; A01; B00; D07 | Xét Điểm Thi THPT |