Giới thiệu
Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng: Là nhóm ngành, nghề đào tạo tập trung vào việc áp dụng các nguyên lý kỹ thuật và kỹ năng công nghệ để hỗ trợ các kiến trúc sư, kỹ sư xây dựng trong việc thiết kế và thi công các công trình dân dụng, tổ hợp đô thị và các công trình dân dụng như cầu, đường bộ, đường hầm và các hệ thống có liên quan.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 75101
Ngành đào tạo: Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng - Đại Học - 75101
Tên ngành tiếng Anh: Architecture and constructional engineering
Trình độ: Đại Học
Nhóm Ngành: Công nghệ kỹ thuật
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
107,964 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | Đại Học Đông Á | 15.00 | 2022 | A00, A01, D01, D90 | Điểm thi TN THPT | ||
107,987 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | Đại Học Đông Á | 18.00 | 2022 | A00, C01, C02, A16 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
108,138 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | Đại Học Tây Đô | 15.00 | 2022 | A00, A01, A02, C01 | TN THPT | ||
108,167 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | Đại Học Trà Vinh | DVT | 15.00 | 2022 | A00, A01, D01, C01 | TN THPT | |
108,591 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | Đại Học Mở TPHCM | 16.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | Điểm thi TN THPT | ||
108,593 | 7510102C | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | Đại Học Mở TPHCM | 16.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | CLC, Điểm thi TN THPT | ||
108,624 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | Đại Học Mở TPHCM | 21.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
108,627 | 7510102C | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | Đại Học Mở TPHCM | 21.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | Xét Điểm Học Bạ | CLC Học bạ |
|
108,647 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | Đại Học Cửu Long | 15.00 | 2022 | A00, A01, D01, C01 | TN THPT | ||
109,017 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | Đại Học Quang Trung | 15.00 | 2022 | A00, C04, A09, D10 | TN THPT | ||
109,410 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | Đại học Kiên Giang | TKG | 14.00 | 2022 | A00, A01, D07 | TN THPT | |
109,424 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | Đại học Kiên Giang | TKG | 550.00 | 2022 | DGNLHCM | ||
109,438 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | Đại học Kiên Giang | TKG | 16.00 | 2022 | A00, A01, D07, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
109,513 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | Đại Học Lạc Hồng | 175.00 | 2022 | A00, A01, D01, V00 | Điểm thi TN THPT | ||
109,666 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | Đại Học Hải Phòng | THP | 14.00 | 2022 | A00, A01, D01, C01 | điểm thi TN THPT | |
109,690 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | Đại Học Hải Phòng | THP | 17.00 | 2022 | A00, A01, D01, C01 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
109,730 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | Đại Học Tiền Giang | 15.00 | 2022 | A00, A01, D90, D07 | TN THPT | ||
109,731 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | Đại Học Tiền Giang | 18.00 | 2022 | A00, A01, D90, D07 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
109,746 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | Đại Học Tiền Giang | 614.00 | 2022 | DGNL | |||
109,868 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | Đại Học Bình Dương | 500.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
109,880 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | Đại Học Bình Dương | 15.00 | 2022 | A00, A01, V00, V01 | Xét Điểm Học Bạ | Điểm thi TN THPT, Học bạ | |
109,916 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | Đại Học Thành Đông | DDB | 14.00 | 2022 | A00, D01 | TN THPT | |
110,048 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | Đại Học Điện Lực | DDL | 17.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | Điểm thi TN THPT | |
110,067 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | Đại Học Điện Lực | DDL | 18.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
111,509 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | Đại Học Dân Lập Duy Tân | 14.00 | 2022 | A00, C01, C02, A16 | Điểm thi TN THPT |