Giới thiệu
Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng: Là nhóm ngành, nghề đào tạo tập trung vào việc áp dụng các nguyên lý kỹ thuật và kỹ năng công nghệ để hỗ trợ các kiến trúc sư, kỹ sư xây dựng trong việc thiết kế và thi công các công trình dân dụng, tổ hợp đô thị và các công trình dân dụng như cầu, đường bộ, đường hầm và các hệ thống có liên quan.
Chương trình đào tạo
Nội dung đang được cập nhật
Nội dung đang được cập nhật
Nội dung đang được cập nhật
Nội dung đang được cập nhật
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Deprecated: Hook wdt_extend_wpdatatable_object đã bị loại bỏ từ phiên bản 6.5! Hãy sử dụng wpdatatables_extend_wpdatatable_object. in /home/laban/domains/laban.edu.vn/public_html/wp-includes/functions.php on line 6114
Deprecated: Hook wdt_enqueue_on_frontend đã bị loại bỏ từ phiên bản 6.5! Hãy sử dụng wpdatatables_enqueue_on_frontend. in /home/laban/domains/laban.edu.vn/public_html/wp-includes/functions.php on line 6114
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Deprecated: Hook wdt_add_class_to_table_html_element đã bị loại bỏ từ phiên bản 6.5! Hãy sử dụng wpdatatables_add_class_to_table_html_element. in /home/laban/domains/laban.edu.vn/public_html/wp-includes/functions.php on line 6114
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
107,964 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | Đại Học Đông Á | 15.00 | 2022 | A00, A01, D01, D90 | Điểm thi TN THPT | ||
107,987 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | Đại Học Đông Á | 18.00 | 2022 | A00, C01, C02, A16 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
108,138 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | Đại Học Tây Đô | 15.00 | 2022 | A00, A01, A02, C01 | TN THPT | ||
108,167 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | Đại Học Trà Vinh | DVT | 15.00 | 2022 | A00, A01, D01, C01 | TN THPT | |
108,591 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | Đại Học Mở TPHCM | 16.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | Điểm thi TN THPT | ||
108,593 | 7510102C | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | Đại Học Mở TPHCM | 16.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | CLC, Điểm thi TN THPT | ||
108,624 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | Đại Học Mở TPHCM | 21.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
108,627 | 7510102C | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | Đại Học Mở TPHCM | 21.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | Xét Điểm Học Bạ | CLC Học bạ |
|
108,647 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | Đại Học Cửu Long | 15.00 | 2022 | A00, A01, D01, C01 | TN THPT | ||
109,017 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | Đại Học Quang Trung | 15.00 | 2022 | A00, C04, A09, D10 | TN THPT | ||
109,410 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | Đại học Kiên Giang | TKG | 14.00 | 2022 | A00, A01, D07 | TN THPT | |
109,424 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | Đại học Kiên Giang | TKG | 550.00 | 2022 | DGNLHCM | ||
109,438 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | Đại học Kiên Giang | TKG | 16.00 | 2022 | A00, A01, D07, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
109,513 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | Đại Học Lạc Hồng | 175.00 | 2022 | A00, A01, D01, V00 | Điểm thi TN THPT | ||
109,666 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | Đại Học Hải Phòng | THP | 14.00 | 2022 | A00, A01, D01, C01 | điểm thi TN THPT | |
109,690 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | Đại Học Hải Phòng | THP | 17.00 | 2022 | A00, A01, D01, C01 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
109,730 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | Đại Học Tiền Giang | 15.00 | 2022 | A00, A01, D90, D07 | TN THPT | ||
109,731 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | Đại Học Tiền Giang | 18.00 | 2022 | A00, A01, D90, D07 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
109,746 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | Đại Học Tiền Giang | 614.00 | 2022 | DGNL | |||
109,868 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | Đại Học Bình Dương | 500.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
109,880 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | Đại Học Bình Dương | 15.00 | 2022 | A00, A01, V00, V01 | Xét Điểm Học Bạ | Điểm thi TN THPT, Học bạ | |
109,916 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | Đại Học Thành Đông | DDB | 14.00 | 2022 | A00, D01 | TN THPT | |
110,048 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | Đại Học Điện Lực | DDL | 17.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | Điểm thi TN THPT | |
110,067 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | Đại Học Điện Lực | DDL | 18.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
111,509 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | Đại Học Dân Lập Duy Tân | 14.00 | 2022 | A00, C01, C02, A16 | Điểm thi TN THPT |