Giới thiệu
Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng: Là nhóm ngành, nghề đào tạo tập trung vào việc áp dụng các nguyên lý kỹ thuật và kỹ năng công nghệ để hỗ trợ các kiến trúc sư, kỹ sư xây dựng trong việc thiết kế và thi công các công trình dân dụng, tổ hợp đô thị và các công trình dân dụng như cầu, đường bộ, đường hầm và các hệ thống có liên quan.
Chương trình đào tạo
Nội dung đang được cập nhật
Nội dung đang được cập nhật
Nội dung đang được cập nhật
Nội dung đang được cập nhật
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Deprecated: Hook wdt_extend_wpdatatable_object đã bị loại bỏ từ phiên bản 6.5! Hãy sử dụng wpdatatables_extend_wpdatatable_object. in /home/laban/domains/laban.edu.vn/public_html/wp-includes/functions.php on line 6114
Deprecated: Hook wdt_enqueue_on_frontend đã bị loại bỏ từ phiên bản 6.5! Hãy sử dụng wpdatatables_enqueue_on_frontend. in /home/laban/domains/laban.edu.vn/public_html/wp-includes/functions.php on line 6114
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Deprecated: Hook wdt_add_class_to_table_html_element đã bị loại bỏ từ phiên bản 6.5! Hãy sử dụng wpdatatables_add_class_to_table_html_element. in /home/laban/domains/laban.edu.vn/public_html/wp-includes/functions.php on line 6114
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
115,793 | 7510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông | Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở Phía Bắc) | 2,275.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | TN THPT | ||
115,803 | 7510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông | Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở Phía Bắc) | 2,608.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | Xét Điểm Học Bạ | Điểm toán >= 8.27, Thứ tự NV <=1 Học bạ |
|
115,901 | 7510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông | Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 1,585.00 | 2022 | A00, D01, D90, A16 | Chuyên ngành xây dựng cầu đường, Điểm thi TN THPT ( với TO >= 5.8; TTNV <=1) | ||
115,915 | 7510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông | Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 1,973.00 | 2022 | A00, D01, D90, A16 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
124,317 | 7510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông | Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở Phía Bắc) | 2,275.00 | 2023 | A00, A01, D01, D07 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
124,328 | 7510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông | Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở Phía Bắc) | 2,651.00 | 2023 | A00, A01, D01, D07 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
124,397 | 7510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông | Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 1,535.00 | 2023 | A00, D01, D90, A16 | Xét Điểm Thi THPT | Chuyên ngành Xây dựng cầu đường; TO>=6.6; TTNV<=4; Tốt nghiệp THPT | |
124,414 | 7510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông | Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 1,803.00 | 2023 | A00, A01, D01, C01 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ; Chuyên ngành Xây dựng cầu đường | |
126,694 | 7510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên ngành Xây dựng cầu đường) | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng | DSK | 1,535.00 | 2021 | A00; A01; C01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | TO >= 6.6; TTNV <= 4 |
127,302 | 7510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông | Trường Đại học Giao thông Vận tải | GHA | 2,275.00 | 2021 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | |
130,379 | 7510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên sâu kỹ thuật xây dựng cầu đường) | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | VLU | 15.00 | 2021 | A00; A01; D01; C04 | Xét Điểm Thi THPT | |
130,393 | 7510104_NB | Công nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên sâu kỹ thuật xây dựng cầu đường) | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | VLU | 15.00 | 2021 | A00; A01; D01; C04 | Xét Điểm Thi THPT | Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản |
132,224 | 7510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên ngành Xây dựng cầu đường) | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng | DSK | 1,803.00 | 2021 | A00; A01; C01; D01 | Xét Điểm Học Bạ | |
132,750 | 7510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông | Trường Đại học Giao thông Vận tải | GHA | 2,651.00 | 2021 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Học Bạ | |
135,313 | 7510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên sâu kỹ thuật xây dựng cầu đường) | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | VLU | 600.00 | 2021 | Xét Điểm Học Bạ | ||
135,327 | 7510104_NB | Công nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên sâu kỹ thuật xây dựng cầu đường) | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | VLU | 600.00 | 2021 | Xét Điểm Học Bạ | Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản | |
138,089 | 7510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên sâu kỹ thuật xây dựng cầu đường) | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | VLU | 18.00 | 2021 | A00; A01; D01; C04 | Xét Điểm Thi ĐGNL | |
138,103 | 7510104_NB | Công nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên sâu kỹ thuật xây dựng cầu đường) | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | VLU | 18.00 | 2021 | A00; A01; D01; C04 | Xét Điểm Thi ĐGNL | Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản |
139,935 | 7510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên ngành Xây dựng cầu đường) | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng | DSK | 1,535.00 | 2020 | A00; A01; C01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | TO >= 6.6; TTNV <= 4 |
140,543 | 7510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông | Trường Đại học Giao thông Vận tải | GHA | 2,275.00 | 2020 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | |
143,620 | 7510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên sâu kỹ thuật xây dựng cầu đường) | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | VLU | 15.00 | 2020 | A00; A01; D01; C04 | Xét Điểm Thi THPT | |
143,634 | 7510104_NB | Công nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên sâu kỹ thuật xây dựng cầu đường) | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | VLU | 15.00 | 2020 | A00; A01; D01; C04 | Xét Điểm Thi THPT | Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản |
145,465 | 7510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên ngành Xây dựng cầu đường) | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng | DSK | 1,803.00 | 2020 | A00; A01; C01; D01 | Xét Điểm Học Bạ | |
145,991 | 7510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông | Trường Đại học Giao thông Vận tải | GHA | 2,651.00 | 2020 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Học Bạ | |
148,554 | 7510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên sâu kỹ thuật xây dựng cầu đường) | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | VLU | 600.00 | 2020 | Xét Điểm Học Bạ |