Giới thiệu
Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng: Là nhóm ngành, nghề đào tạo tập trung vào việc áp dụng các nguyên lý kỹ thuật và kỹ năng công nghệ để hỗ trợ các kiến trúc sư, kỹ sư xây dựng trong việc thiết kế và thi công các công trình dân dụng, tổ hợp đô thị và các công trình dân dụng như cầu, đường bộ, đường hầm và các hệ thống có liên quan.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7510104
Ngành đào tạo: Công nghệ kỹ thuật giao thông - Đại Học - 7510104
Trình độ: Đại Học
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
115,793 | 7510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông | Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở Phía Bắc) | 2,275.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | TN THPT | ||
115,803 | 7510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông | Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở Phía Bắc) | 2,608.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | Xét Điểm Học Bạ | Điểm toán >= 8.27, Thứ tự NV <=1 Học bạ |
|
115,901 | 7510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông | Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 1,585.00 | 2022 | A00, D01, D90, A16 | Chuyên ngành xây dựng cầu đường, Điểm thi TN THPT ( với TO >= 5.8; TTNV <=1) | ||
115,915 | 7510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông | Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 1,973.00 | 2022 | A00, D01, D90, A16 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
124,317 | 7510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông | Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở Phía Bắc) | 2,275.00 | 2023 | A00, A01, D01, D07 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
124,328 | 7510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông | Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở Phía Bắc) | 2,651.00 | 2023 | A00, A01, D01, D07 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
124,397 | 7510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông | Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 1,535.00 | 2023 | A00, D01, D90, A16 | Xét Điểm Thi THPT | Chuyên ngành Xây dựng cầu đường; TO>=6.6; TTNV<=4; Tốt nghiệp THPT | |
124,414 | 7510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông | Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 1,803.00 | 2023 | A00, A01, D01, C01 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ; Chuyên ngành Xây dựng cầu đường | |
126,694 | 7510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên ngành Xây dựng cầu đường) | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng | DSK | 1,535.00 | 2021 | A00; A01; C01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | TO >= 6.6; TTNV <= 4 |
127,302 | 7510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông | Trường Đại học Giao thông Vận tải | GHA | 2,275.00 | 2021 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | |
130,379 | 7510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên sâu kỹ thuật xây dựng cầu đường) | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | VLU | 15.00 | 2021 | A00; A01; D01; C04 | Xét Điểm Thi THPT | |
130,393 | 7510104_NB | Công nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên sâu kỹ thuật xây dựng cầu đường) | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | VLU | 15.00 | 2021 | A00; A01; D01; C04 | Xét Điểm Thi THPT | Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản |
132,224 | 7510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên ngành Xây dựng cầu đường) | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng | DSK | 1,803.00 | 2021 | A00; A01; C01; D01 | Xét Điểm Học Bạ | |
132,750 | 7510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông | Trường Đại học Giao thông Vận tải | GHA | 2,651.00 | 2021 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Học Bạ | |
135,313 | 7510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên sâu kỹ thuật xây dựng cầu đường) | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | VLU | 600.00 | 2021 | Xét Điểm Học Bạ | ||
135,327 | 7510104_NB | Công nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên sâu kỹ thuật xây dựng cầu đường) | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | VLU | 600.00 | 2021 | Xét Điểm Học Bạ | Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản | |
138,089 | 7510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên sâu kỹ thuật xây dựng cầu đường) | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | VLU | 18.00 | 2021 | A00; A01; D01; C04 | Xét Điểm Thi ĐGNL | |
138,103 | 7510104_NB | Công nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên sâu kỹ thuật xây dựng cầu đường) | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | VLU | 18.00 | 2021 | A00; A01; D01; C04 | Xét Điểm Thi ĐGNL | Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản |
139,935 | 7510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên ngành Xây dựng cầu đường) | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng | DSK | 1,535.00 | 2020 | A00; A01; C01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | TO >= 6.6; TTNV <= 4 |
140,543 | 7510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông | Trường Đại học Giao thông Vận tải | GHA | 2,275.00 | 2020 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | |
143,620 | 7510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên sâu kỹ thuật xây dựng cầu đường) | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | VLU | 15.00 | 2020 | A00; A01; D01; C04 | Xét Điểm Thi THPT | |
143,634 | 7510104_NB | Công nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên sâu kỹ thuật xây dựng cầu đường) | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | VLU | 15.00 | 2020 | A00; A01; D01; C04 | Xét Điểm Thi THPT | Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản |
145,465 | 7510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên ngành Xây dựng cầu đường) | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng | DSK | 1,803.00 | 2020 | A00; A01; C01; D01 | Xét Điểm Học Bạ | |
145,991 | 7510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông | Trường Đại học Giao thông Vận tải | GHA | 2,651.00 | 2020 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Học Bạ | |
148,554 | 7510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên sâu kỹ thuật xây dựng cầu đường) | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | VLU | 600.00 | 2020 | Xét Điểm Học Bạ |