Giới thiệu
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông: Là nhóm ngành, nghề đào tạo tập trung vào việc áp dụng các nguyên lý kỹ thuật và kỹ năng công nghệ để hỗ trợ kỹ sư điện, điện tử và kỹ sư truyền thông trong việc thiết kế, chế tạo các máy móc, thiết bị liên quan đến hệ thống điện, điện tử và viễn thông.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7510302
Ngành đào tạo: Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông - Đại Học - 7510302
Trình độ: Đại Học
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
108,316 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | Đại học Sao Đỏ | 0.00 | 2022 | A00, D01, C01, A09 | |||
108,340 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | Đại học Sao Đỏ | 0.00 | 2022 | A00, D01, C01, A09 | |||
108,349 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | Đại Học Sài Gòn | SGD | 2,255.00 | 2022 | A00 | Điểm thi TN THP | |
108,350 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | Đại Học Sài Gòn | SGD | 2,155.00 | 2022 | A01 | Điểm thi TN THP | |
108,390 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | Đại Học Sài Gòn | SGD | 753.00 | 2022 | DGNLHCM | ||
108,856 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | Đại Học Đà Lạt | 15.00 | 2022 | DGNL | |||
108,891 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | Đại Học Đà Lạt | 18.00 | 2022 | A00, A01, D90, A12 | HỌC BẠ | ||
108,914 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | Đại Học Đà Lạt | 16.00 | 2022 | A00, A01, D90, A12 | TN THPT | ||
110,047 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | Đại Học Điện Lực | DDL | 235.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | Điểm thi TN THPT | |
110,066 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | Đại Học Điện Lực | DDL | 22.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
112,081 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | Đại Học Công Nghiệp TPHCM | 660.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
112,113 | 7510302C | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | Đại Học Công Nghiệp TPHCM | 650.00 | 2022 | DGNLHCM | CT Chất lượng cao | ||
112,146 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | Đại Học Công Nghiệp TPHCM | 215.00 | 2022 | A00, A01, D90, C01 | Điểm TN THPT | ||
112,178 | 7510302C | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | Đại Học Công Nghiệp TPHCM | 19.00 | 2022 | A00, A01, D90, C01 | Nhóm ngành Điện tử công nghiệp; Kỹ thuật điện tử viễn thông CT Chất lượng cao | ||
112,612 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | Viện Đại Học Mở Hà Nội | 225.00 | 2022 | A00, A01, D01, C01 | Điểm thi TN THPT, TCP: Toán >=7.6, Thứ tự NV:6 | ||
112,875 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | Đại Học Công Nghệ Sài Gòn | 600.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
112,883 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | Đại Học Công Nghệ Sài Gòn | 18.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
112,891 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | Đại Học Công Nghệ Sài Gòn | 15.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | Điểm thi TN THPT | ||
112,988 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | Học Viện Hàng Không Việt Nam | 17.00 | 2022 | A00, A01, D90, D07 | TN THPT | ||
112,992 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | Học Viện Hàng Không Việt Nam | 750.00 | 2022 | DGNL | |||
112,994 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | Học Viện Hàng Không Việt Nam | 21.00 | 2022 | A00, A01, D90, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
113,048 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | 2,305.00 | 2022 | A00, A01, XDHB | Tiêu chí phụ 1 Điểm Toán ≥ 7.8 Tiêu chí phụ 2 TTNV ≤2 | ||
113,544 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | Đại Học Dân Lập Phương Đông | 14.00 | 2022 | A00, A01, D01, C01 | Điểm thi TN THPT | ||
113,545 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | Đại Học Dân Lập Phương Đông | 195.00 | 2022 | A00, A01, D01, C01 | Phương thức điểm học bạ THPT: Mã 200, 406 | ||
113,546 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | Đại Học Dân Lập Phương Đông | 65.00 | 2022 | A00, A01, D01, C01 | Phương thức điểm học bạ THPT: Mã L12 |