Giới thiệu
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông: Là nhóm ngành, nghề đào tạo tập trung vào việc áp dụng các nguyên lý kỹ thuật và kỹ năng công nghệ để hỗ trợ kỹ sư điện, điện tử và kỹ sư truyền thông trong việc thiết kế, chế tạo các máy móc, thiết bị liên quan đến hệ thống điện, điện tử và viễn thông.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 75103
Ngành đào tạo: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông - Đại Học - 75103
Tên ngành tiếng Anh: Electric, electronic and telecommunication engineering
Trình độ: Đại Học
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
107,960 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | Đại Học Đông Á | 15.00 | 2022 | A00, A01, D01, D90 | Điểm thi TN THPT | ||
107,961 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | Đại Học Đông Á | 15.00 | 2022 | A00, A01, D01, D90 | Điểm thi TN THPT | ||
107,983 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | Đại Học Đông Á | 18.00 | 2022 | A00, C01, C02, A16 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
107,984 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | Đại Học Đông Á | 18.00 | 2022 | A00, C01, C02, A16 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
108,140 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | Đại Học Tây Đô | 15.00 | 2022 | A00, A01, A02, C01 | TN THPT | ||
108,165 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | Đại Học Trà Vinh | DVT | 15.00 | 2022 | A00, A01, C01 | TN THPT | |
108,170 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | Đại Học Trà Vinh | DVT | 15.00 | 2022 | A00, A01, C01 | TN THPT | |
108,316 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | Đại học Sao Đỏ | 0.00 | 2022 | A00, D01, C01, A09 | |||
108,318 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | Đại học Sao Đỏ | 0.00 | 2022 | A00, D01, C01, A09 | |||
108,332 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | Đại học Sao Đỏ | 0.00 | 2022 | A00, D01, C01, A09 | |||
108,340 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | Đại học Sao Đỏ | 0.00 | 2022 | A00, D01, C01, A09 | |||
108,349 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | Đại Học Sài Gòn | SGD | 2,255.00 | 2022 | A00 | Điểm thi TN THP | |
108,350 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | Đại Học Sài Gòn | SGD | 2,155.00 | 2022 | A01 | Điểm thi TN THP | |
108,351 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | Đại Học Sài Gòn | SGD | 2,225.00 | 2022 | A01 | Điểm thi TN THPT | |
108,352 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | Đại Học Sài Gòn | SGD | 2,325.00 | 2022 | A00 | Điểm thi TN THPT | |
108,390 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | Đại Học Sài Gòn | SGD | 753.00 | 2022 | DGNLHCM | ||
108,391 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | Đại Học Sài Gòn | SGD | 783.00 | 2022 | DGNLHCM | ||
108,649 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | Đại Học Cửu Long | 15.00 | 2022 | A00, A01, D01, C01 | TN THPT | ||
108,856 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | Đại Học Đà Lạt | 15.00 | 2022 | DGNL | |||
108,891 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | Đại Học Đà Lạt | 18.00 | 2022 | A00, A01, D90, A12 | HỌC BẠ | ||
108,914 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | Đại Học Đà Lạt | 16.00 | 2022 | A00, A01, D90, A12 | TN THPT | ||
108,954 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | Đại Học Đà Lạt | 18.00 | 2022 | A00, A01, D90, A12 | HỌC BẠ | ||
108,955 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | Đại Học Đà Lạt | 16.00 | 2022 | A00, A01, D90, A12 | TN THPT | ||
108,965 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | Đại Học Đà Lạt | 15.00 | 2022 | DGNL | |||
109,041 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | Đại Học Thái Bình | 16.00 | 2022 | A00, B00, D01, C14 | Điểm thi TN THPT |