Giới thiệu
Công nghệ dầu khí và khai thác: Là nhóm ngành, nghề đào tạo tập trung vào việc áp dụng các nguyên lý kỹ thuật cơ bản và kỹ năng công nghệ để hỗ trợ các kỹ sư và các nhà chuyên môn trong việc phát triển và vận hành các thiết bị khai thác, chiết xuất và chế biến dầu và khí tự nhiên.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7510701
Ngành đào tạo: Công nghệ dầu khí và khai thác dầu - Đại Học - 7510701
Trình độ: Đại Học
Nhóm Ngành: Công nghệ kỹ thuật
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
115,043 | 7510701 | Công nghệ dầu khí và khai thác dầu | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng | 208.00 | 2022 | A00, D07 | Điểm thi TN THPT | ||
115,075 | 7510701 | Công nghệ dầu khí và khai thác dầu | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng | 729.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
115,093 | 7510701 | Công nghệ dầu khí và khai thác dầu | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng | 2,611.00 | 2022 | A00, D07, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
123,746 | 7510701 | Công nghệ dầu khí và khai thác dầu | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng | 2,175.00 | 2023 | A00, D07 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
123,770 | 7510701 | Công nghệ dầu khí và khai thác dầu | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng | 2,615.00 | 2023 | A00, D07, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
123,799 | 7510701 | Công nghệ dầu khí và khai thác dầu | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng | 636.00 | 2023 | DGNLHCM | Xét Điểm Thi ĐGNL | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
125,722 | 7510701 | Công nghệ dầu khí và khai thác dầu | Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng | DDK | 2,175.00 | 2021 | A00; D07 | Xét Điểm Thi THPT | |
131,349 | 7510701 | Công nghệ dầu khí và khai thác dầu | Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng | DDK | 2,615.00 | 2021 | A00; D07 | Xét Điểm Học Bạ | |
138,963 | 7510701 | Công nghệ dầu khí và khai thác dầu | Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng | DDK | 2,175.00 | 2020 | A00; D07 | Xét Điểm Thi THPT | |
144,590 | 7510701 | Công nghệ dầu khí và khai thác dầu | Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng | DDK | 2,615.00 | 2020 | A00; D07 | Xét Điểm Học Bạ | |
152,204 | 7510701 | Công nghệ dầu khí và khai thác dầu | Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng | DDK | 2,175.00 | 2019 | A00; D07 | Xét Điểm Thi THPT | |
160,596 | 7510701 | Công nghệ dầu khí và khai thác dầu | Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng | DDK | 2,615.00 | 2019 | A00; D07 | Xét Điểm Học Bạ | |
165,445 | 7510701 | Công nghệ dầu khí và khai thác dầu | Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng | DDK | 2,175.00 | 2018 | A00; D07 | Xét Điểm Thi THPT | |
171,610 | 7510701 | Công nghệ dầu khí và khai thác dầu | Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng | DDK | 2,175.00 | 2017 | A00; D07 | Xét Điểm Thi THPT | |
177,254 | 7510701 | Công nghệ dầu khí và khai thác dầu | Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng | DDK | 2,175.00 | 2016 | A00; D07 | Xét Điểm Thi THPT | |
182,898 | 7510701 | Công nghệ dầu khí và khai thác dầu | Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng | DDK | 2,175.00 | 2015 | A00; D07 | Xét Điểm Thi THPT | |
188,542 | 7510701 | Công nghệ dầu khí và khai thác dầu | Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng | DDK | 2,175.00 | 2014 | A00; D07 | Xét Điểm Thi THPT | |
194,186 | 7510701 | Công nghệ dầu khí và khai thác dầu | Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng | DDK | 2,175.00 | 2013 | A00; D07 | Xét Điểm Thi THPT | |
199,830 | 7510701 | Công nghệ dầu khí và khai thác dầu | Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng | DDK | 2,175.00 | 2012 | A00; D07 | Xét Điểm Thi THPT | |
205,474 | 7510701 | Công nghệ dầu khí và khai thác dầu | Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng | DDK | 2,175.00 | 2011 | A00; D07 | Xét Điểm Thi THPT | |
211,118 | 7510701 | Công nghệ dầu khí và khai thác dầu | Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng | DDK | 2,175.00 | 2010 | A00; D07 | Xét Điểm Thi THPT |