Giới thiệu
Tài chính – Ngân hàng – Bảo hiểm: Là nhóm ngành, nghề đào tạo tập trung vào hoạt động phân tích, quản lý và lập kế hoạch tài chính, kinh doanh tiền tệ; quản lý kết quả hoạt động và quản lý rủi ro của các doanh nghiệp, ngân hàng, tổ chức kinh tế và các cá nhân.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7340204
Ngành đào tạo: Bảo hiểm - Đại Học - 7340204
Trình độ: Đại Học
Nhóm Ngành: Kinh doanh - Quản lý
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
110,331 | 7340204 | Bảo hiểm | Đại Học Kinh Tế TPHCM | 800.00 | 2022 | DGNL | |||
110,353 | 7340204 | Bảo hiểm | Đại Học Kinh Tế TPHCM | 248.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | TN THPT | ||
110,354 | 7340204 | Bảo hiểm | Đại Học Kinh Tế TPHCM | 47.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
112,580 | 7340204 | Bảo hiểm | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | KHA | 264.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | TN THPT | |
112,581 | 7340204 | Bảo hiểm | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | KHA | 2,005.00 | 2022 | DGNLQGHN | ||
115,864 | 7340204 | Bảo hiểm | Đại Học Lao Động – Xã Hội (Cơ sở Hà Nội) | 18.00 | 2022 | A00, A01, D01, XDHB | HỌC BẠ | ||
115,872 | 7340204 | Bảo hiểm | Đại Học Lao Động – Xã Hội (Cơ sở Hà Nội) | 2,115.00 | 2022 | A00, A01, D01, XDHB | TN THPT | ||
121,267 | 7340204 | Bảo hiểm | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | KHA | 264.00 | 2023 | A00, A01, D01, D07 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT |
121,268 | 7340204 | Bảo hiểm | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | KHA | 182.00 | 2023 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | Xét Điểm Thi ĐGNL | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
126,185 | 7340204DKK | Bảo hiểm | Đại học Kinh tế Kỹ thuật - Công nghiệp (Cơ sở Hà Nội) | DKK | 21.00 | 2021 | A00; A01; C01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | Cơ sở Hà Nội |
126,209 | 7340204DKD | Bảo hiểm | Đại học Kinh tế Kỹ thuật - Công nghiệp (Cơ sở Hà Nội) | DKK | 175.00 | 2021 | A00; A01; C01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | Cơ sở Nam Định |
126,314 | 7340204 | Bảo hiểm | Trường Đại học Lao động - Xã hội (Trụ sở chính) | DLX | 2,175.00 | 2021 | A00; A01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
128,109 | 7340204 | Bảo hiểm | Đại học Kinh tế Quốc dân | KHA | 264.00 | 2021 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | |
128,184 | 7340204 | Bảo hiểm | Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | KSA | 24.00 | 2021 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | |
131,768 | 7340204DKK | Bảo hiểm | Đại học Kinh tế Kỹ thuật - Công nghiệp (Cơ sở Hà Nội) | DKK | 235.00 | 2021 | A00; A01; C01; D01 | Xét Điểm Học Bạ | Cơ sở Hà Nội |
131,792 | 7340204DKD | Bảo hiểm | Đại học Kinh tế Kỹ thuật - Công nghiệp (Cơ sở Hà Nội) | DKK | 195.00 | 2021 | A00; A01; C01; D01 | Xét Điểm Học Bạ | Cơ sở Nam Định |
131,879 | 7340204 | Bảo hiểm | Trường Đại học Lao động - Xã hội (Trụ sở chính) | DLX | 2,271.00 | 2021 | A00; A01; D01 | Xét Điểm Học Bạ | |
133,423 | 7340204 | Bảo hiểm | Đại học Kinh tế Quốc dân | KHA | 182.00 | 2021 | Xét Điểm Học Bạ | ||
133,495 | 7340204 | Bảo hiểm | Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | KSA | 50.00 | 2021 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Học Bạ | |
136,109 | 7340204DKK | Bảo hiểm | Đại học Kinh tế Kỹ thuật - Công nghiệp (Cơ sở Hà Nội) | DKK | 165.00 | 2021 | Xét Điểm Thi ĐGNL | Cơ sở Hà Nội | |
136,133 | 7340204DKD | Bảo hiểm | Đại học Kinh tế Kỹ thuật - Công nghiệp (Cơ sở Hà Nội) | DKK | 16.00 | 2021 | Xét Điểm Thi ĐGNL | Cơ sở Nam Định | |
137,079 | 7340204 | Bảo hiểm | Đại học Kinh tế Quốc dân | KHA | 182.00 | 2021 | Xét Điểm Thi ĐGNL | ||
137,148 | 7340204 | Bảo hiểm | Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | KSA | 800.00 | 2021 | Xét Điểm Thi ĐGNL | ||
139,426 | 7340204DKK | Bảo hiểm | Đại học Kinh tế Kỹ thuật - Công nghiệp (Cơ sở Hà Nội) | DKK | 21.00 | 2020 | A00; A01; C01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | Cơ sở Hà Nội |
139,450 | 7340204DKD | Bảo hiểm | Đại học Kinh tế Kỹ thuật - Công nghiệp (Cơ sở Hà Nội) | DKK | 175.00 | 2020 | A00; A01; C01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | Cơ sở Nam Định |