Chương trình đào tạo
Mã ngành: 73290
Ngành đào tạo: Báo chí - Thông tin khác - Đại Học - 73290
Trình độ: Đại Học
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
108,571 | 7329001 | Công nghệ đa phương tiện | Đại Học Hòa Bình | ETU | 15.00 | 2022 | A00, A01, D01, C01 | Điểm thi TNTHPT | |
108,583 | 7329001 | Công nghệ đa phương tiện | Đại Học Hòa Bình | ETU | 15.00 | 2022 | A00, A01, D01, C01 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
113,087 | 7329001 | Công nghệ đa phương tiện | Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | 2,475.00 | 2022 | A00, A01, XDHB | Tiêu chí phụ 1 Điểm Toán ≥ 8 Tiêu chí phụ 2 TTNV ≤1 |
||
115,963 | 7329001 | Công nghệ đa phương tiện | Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (phía Nam) | 2,425.00 | 2022 | A00, A01, D01 | TTNV<=8, Điểm thi TN THPT | ||
116,027 | 7329001 | Công nghệ đa phương tiện | Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Phía Bắc) | 2,645.00 | 2022 | A00, A01, D01 | TTNV<=3, Điểm thi TN THPT | ||
121,704 | 7329001 | Công nghệ đa phương tiện | Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | 2,463.00 | 2023 | A00, A01 | Xét Điểm Thi THPT | Toán >8.20; Toán =8.20 và TTNV<=3; Tốt nghiệp THPT | |
124,447 | 7329001 | Công nghệ đa phương tiện | Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (phía Nam) | 2,405.00 | 2023 | A00, A01, D01 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
124,454 | 7329001 | Công nghệ đa phương tiện | Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (phía Nam) | 2,253.00 | 2023 | A00, A01, D01, XDHB | Xét tuyển kết hợp | ||
124,466 | 7329001 | Công nghệ đa phương tiện | Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (phía Nam) | 1,765.00 | 2023 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | |||
124,523 | 7329001 | Công nghệ đa phương tiện | Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Phía Bắc) | 2,589.00 | 2023 | A00, A01, D01 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
124,533 | 7329001 | Công nghệ đa phương tiện | Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Phía Bắc) | 2,677.00 | 2023 | A00, A01, D01, XDHB | Xét tuyển kết hợp | ||
124,551 | 7329001 | Công nghệ đa phương tiện | Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Phía Bắc) | 16.00 | 2023 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | |||
125,294 | 7329001 | Công nghệ đa phương tiện | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | BVH | 2,589.00 | 2021 | A00; A01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | TTNV = 1 |
125,308 | 7329001 | Công nghệ đa phương tiện | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông - Cơ sở tại TP. Hồ Chí Minh | BVS | 2,405.00 | 2021 | A00; A01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | TTNV = 1 |
127,256 | 7329001 | Công nghệ đa phương tiện | Đại học Hòa Bình | ETU | 15.00 | 2021 | A00; A01; C01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
130,899 | 7329001 | Công nghệ đa phương tiện | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | BVH | 2,677.00 | 2021 | A00; A01; D01 | Xét Điểm Học Bạ | Xét tuyển kết hợp |
130,911 | 7329001 | Công nghệ đa phương tiện | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông - Cơ sở tại TP. Hồ Chí Minh | BVS | 2,253.00 | 2021 | A00; A01; D01 | Xét Điểm Học Bạ | Xét tuyển kết hợp |
132,713 | 7329001 | Công nghệ đa phương tiện | Đại học Hòa Bình | ETU | 17.00 | 2021 | A00; A01; C01; D01 | Xét Điểm Học Bạ | |
135,671 | 7329001 | Công nghệ đa phương tiện | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | BVH | 16.00 | 2021 | Xét Điểm Thi ĐGNL | ||
135,684 | 7329001 | Công nghệ đa phương tiện | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông - Cơ sở tại TP. Hồ Chí Minh | BVS | 1,745.00 | 2021 | A00; A01; D01 | Xét Điểm Thi ĐGNL | |
138,535 | 7329001 | Công nghệ đa phương tiện | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | BVH | 2,589.00 | 2020 | A00; A01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | TTNV = 1 |
138,549 | 7329001 | Công nghệ đa phương tiện | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông - Cơ sở tại TP. Hồ Chí Minh | BVS | 2,405.00 | 2020 | A00; A01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | TTNV = 1 |
140,497 | 7329001 | Công nghệ đa phương tiện | Đại học Hòa Bình | ETU | 15.00 | 2020 | A00; A01; C01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
144,140 | 7329001 | Công nghệ đa phương tiện | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | BVH | 2,677.00 | 2020 | A00; A01; D01 | Xét Điểm Học Bạ | Xét tuyển kết hợp |
144,152 | 7329001 | Công nghệ đa phương tiện | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông - Cơ sở tại TP. Hồ Chí Minh | BVS | 2,253.00 | 2020 | A00; A01; D01 | Xét Điểm Học Bạ | Xét tuyển kết hợp |