Giới thiệu
Báo chí và truyền thông: Là nhóm ngành, nghề đào tạo tập trung vào việc sản xuất, sử dụng, dịch thuật những thông điệp và việc thể hiện nội dung và hình thức trên các phương tiện truyền thông, phù hợp với bối cảnh, văn hóa khác nhau.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7320101
Ngành đào tạo: Báo chí - Đại Học - 7320101
Trình độ: Đại Học
Nhóm Ngành: Báo chí - Thông tin
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
111,596 | 7320101 | Báo chí | Đại Học Văn Hóa Hà Nội | 265.00 | 2022 | A00, D01, D96, A16 | Điểm thi TN THPT | ||
111,597 | 7320101 | Báo chí | Đại Học Văn Hóa Hà Nội | 275.00 | 2022 | C00 | Điểm thi TN THPT | ||
114,355 | 7320101 | Báo chí | Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế | 17.00 | 2022 | D01, C00, D15 | Điểm thi TN THPT | ||
114,372 | 7320101 | Báo chí | Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế | 215.00 | 2022 | D01, C00, D15, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
115,150 | 7320101 | Báo chí | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng | 700.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
115,198 | 7320101 | Báo chí | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng | 2,415.00 | 2022 | C00, D15, D66, C14 | TN THPT | ||
115,199 | 7320101 | Báo chí | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng | 2,625.00 | 2022 | C00, D15, D66, C14 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
115,200 | 7320101CLC | Báo chí | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng | 2,425.00 | 2022 | C00, D15, D66, C14 | CLC TN THPT | ||
115,201 | 7320101CLC | Báo chí | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng | 265.00 | 2022 | C00, D15, D66, C14 | Xét Điểm Học Bạ | Chất lượng cao Học bạ |
|
115,391 | 7320101 | Báo chí | Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên | 16.00 | 2022 | D01, C00, C14, D84 | Điểm thi TN THPT | ||
115,414 | 7320101 | Báo chí | Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên | 18.00 | 2022 | D01, C00, C14, D84 | Xét học bạ | ||
115,437 | 7320101 | Báo chí | Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên | 60.00 | 2022 | DGNLQGHN | |||
116,036 | 7320101 | Báo chí | Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Phía Bắc) | 244.00 | 2022 | A00, A01, D01 | TTNV<=3, Điểm thi TN THPT | ||
116,426 | 7320101_CLC | Báo chí | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 275.00 | 2022 | C00 | Chất lượng cao, Điểm TN THPT | ||
116,427 | 7320101 | Báo chí | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 27.00 | 2022 | D01 | Điểm TN THPT | ||
116,428 | 7320101_CLC | Báo chí | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 253.00 | 2022 | D01 | Chất lượng cao, Điểm TN THPT | ||
116,429 | 7320101_CLC | Báo chí | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 2,715.00 | 2022 | D14 | Điểm TN THPT | ||
116,457 | 7320101 | Báo chí | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 2,715.00 | 2022 | D14 | Điểm TN THPT | ||
116,458 | 7320101 | Báo chí | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 2,825.00 | 2022 | C00 | Điểm TN THPT | ||
116,465 | 7320101_CLC | Báo chí | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 805.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
116,466 | 7320101 | Báo chí | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 825.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
120,240 | 7320101 | Báo chí | Đại Học Văn Hóa Hà Nội | 2,585.00 | 2023 | A00, D01, D96, A16 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
120,241 | 7320101 | Báo chí | Đại Học Văn Hóa Hà Nội | 2,685.00 | 2023 | C00 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
120,257 | 7320101 | Báo chí | Đại Học Văn Hóa Hà Nội | 2,827.00 | 2023 | C00, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
123,201 | 7320101 | Báo chí | Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế | 175.00 | 2023 | D01, C00, D15 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT |