Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
125,925 | 7340124 | Quản trị và Kinh doanh Quốc tế | DDV | 18.00 | A01; D01; D07; D10 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | ||
125,926 | 7480101-SE | Khoa học Máy tính – Chuyên ngành Công nghệ Phần mềm | DDV | 17.00 | A01; A01; D01; D90 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | ||
125,927 | 7420204 | Khoa học Y Sinh | DDV | 2,025.00 | A00; D07; B00; B08 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | ||
125,928 | 7510402 | Công nghệ Vật liệu – Chuyên ngành Công nghệ Nano | DDV | 195.00 | A00; D07; B00; B08 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | ||
131,531 | 7340124 | Quản trị và Kinh doanh Quốc tế | DDV | 21.00 | A01; D01; D07; D10 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | ||
131,532 | 7480101-SE | Khoa học Máy tính - Chuyên ngành Công nghệ phần mềm | DDV | 18.00 | A00; A01; D01; K01 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | ||
131,533 | 7480101-CSE | Khoa học Máy tính - Chuyên ngành Khoa học và Kỹ thuật Máy tính | DDV | 21.00 | A00; A01; K01; D01 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | ||
131,534 | 7420204 | Khoa học Y sinh | DDV | 21.00 | A00; D07; B00; B08 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | ||
131,535 | 7510402 | Công nghệ Vật liệu - Chuyên ngành Công nghệ Nano | DDV | 20.00 | A00; A01; D07; B00 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | ||
135,993 | DDV | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2021 | ||||||
139,166 | 7340124 | Quản trị và Kinh doanh Quốc tế | DDV | 18.00 | A01; D01; D07; D10 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 | ||
139,167 | 7480101-SE | Khoa học Máy tính – Chuyên ngành Công nghệ Phần mềm | DDV | 17.00 | A01; A01; D01; D90 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 | ||
139,168 | 7420204 | Khoa học Y Sinh | DDV | 2,025.00 | A00; D07; B00; B08 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 | ||
139,169 | 7510402 | Công nghệ Vật liệu – Chuyên ngành Công nghệ Nano | DDV | 195.00 | A00; D07; B00; B08 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 | ||
144,772 | 7340124 | Quản trị và Kinh doanh Quốc tế | DDV | 21.00 | A01; D01; D07; D10 | Xét Điểm Học Bạ | 2020 | ||
144,773 | 7480101-SE | Khoa học Máy tính - Chuyên ngành Công nghệ phần mềm | DDV | 18.00 | A00; A01; D01; K01 | Xét Điểm Học Bạ | 2020 | ||
144,774 | 7480101-CSE | Khoa học Máy tính - Chuyên ngành Khoa học và Kỹ thuật Máy tính | DDV | 21.00 | A00; A01; K01; D01 | Xét Điểm Học Bạ | 2020 | ||
144,775 | 7420204 | Khoa học Y sinh | DDV | 21.00 | A00; D07; B00; B08 | Xét Điểm Học Bạ | 2020 | ||
144,776 | 7510402 | Công nghệ Vật liệu - Chuyên ngành Công nghệ Nano | DDV | 20.00 | A00; A01; D07; B00 | Xét Điểm Học Bạ | 2020 | ||
149,234 | DDV | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2020 | ||||||
152,407 | 7340124 | Quản trị và Kinh doanh Quốc tế | DDV | 18.00 | A01; D01; D07; D10 | Xét Điểm Thi THPT | 2019 | ||
152,408 | 7480101-SE | Khoa học Máy tính – Chuyên ngành Công nghệ Phần mềm | DDV | 17.00 | A01; A01; D01; D90 | Xét Điểm Thi THPT | 2019 | ||
152,409 | 7420204 | Khoa học Y Sinh | DDV | 2,025.00 | A00; D07; B00; B08 | Xét Điểm Thi THPT | 2019 | ||
152,410 | 7510402 | Công nghệ Vật liệu – Chuyên ngành Công nghệ Nano | DDV | 195.00 | A00; D07; B00; B08 | Xét Điểm Thi THPT | 2019 | ||
157,643 | DDV | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2019 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.