Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Đại học Bách Khoa – ĐHQG TP.HCM Đại học – Sau Đại học 1. Thời gian xét tuyển Xét tuyển theo kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2021: Theo kế hoạch tuyển sinh của Bộ GDamp;ĐT. Ưu tiên xét tuyển theo quy định của trường ĐHQG-HCM: Đăng ký xét tuyển từ 15/5/2021 – 15/6/2021.nbsp; Xem chi tiết...
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Phân hiệu Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh tại tỉnh Bến Tre Đại học,Sau đại học 1. Thời gian và hồ sơ xét tuyển – Tuyển thẳng theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo, Ưu tiên xét tuyển thẳng theo quy định của ĐHQG-HCM: Thời gian đăng ký xét tuyển: Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
128,989 | 106 | Khoa học Máy tính | QSB | Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 7,984.00 | A00; A01 | Xét tuyển kết hợp | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
128,990 | 107 | Kỹ thuật Máy tính | QSB | Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 7,826.00 | A00; A01 | Xét tuyển kết hợp | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
128,991 | 108 | Kỹ thuật Điện: Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông: Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa (nhóm ngành) | QSB | Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 6,659.00 | A00; A01 | Xét tuyển kết hợp | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
128,992 | 109 | Kỹ thuật Cơ khí | QSB | Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 5,849.00 | A00; A01 | Xét tuyển kết hợp | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
128,993 | 110 | Kỹ thuật Cơ Điện tử | QSB | Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 7,181.00 | A00; A01 | Xét tuyển kết hợp | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
128,994 | 112 | Kỹ thuật Dệt; Công nghệ Dệt, May (nhóm ngành) | QSB | Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 573.00 | A00; A01 | Xét tuyển kết hợp | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
128,995 | 114 | Kỹ thuật Hóa học: Công nghệ Thực phẩm: Công nghệ Sinh học (nhóm ngành) | QSB | Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 7,083.00 | A00; B00; D07 | Xét tuyển kết hợp | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
128,996 | 115 | Kỹ thuật xây dựng (nhóm ngành) | QSB | Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 554.00 | A00; A01 | Xét tuyển kết hợp | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
128,997 | 117 | Kiến trúc | QSB | Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 5,936.00 | A00; C01 | Xét tuyển kết hợp | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
128,998 | 120 | Kỹ thuật Địa chất: Kỹ thuật Dầu khí (nhóm ngành) | QSB | Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 5,802.00 | A00; A01 | Xét tuyển kết hợp | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
128,999 | 123 | Quản lý Công nghiệp | QSB | Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 6,517.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét tuyển kết hợp | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
129,000 | 125 | Quản lý Tài nguyên & Môi trường; Kỹ thuật Môi trường (nhóm ngành) | QSB | Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 54.00 | A00; A01; B00; D07 | Xét tuyển kết hợp | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
129,001 | 128 | Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp; Logistics & Quản lý Chuỗi Cung ứng (nhóm ngành) | QSB | Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 7,351.00 | A00; A01 | Xét tuyển kết hợp | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
129,002 | 129 | Kỹ thuật Vật liệu | QSB | Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 5,536.00 | A00; A01; D07 | Xét tuyển kết hợp | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
129,003 | 137 | Vật lý Kỹ thuật | QSB | Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 6,081.00 | A00; A01 | Xét tuyển kết hợp | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
129,004 | 138 | Cơ Kỹ thuật | QSB | Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 6,065.00 | A00; A01 | Xét tuyển kết hợp | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
129,005 | 140 | Kỹ thuật Nhiệt (Nhiệt lạnh) | QSB | Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 6,046.00 | A00; A01 | Xét tuyển kết hợp | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
129,006 | 141 | Bảo dưỡng Công nghiệp | QSB | Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 5,733.00 | A00; A01 | Xét tuyển kết hợp | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
129,007 | 142 | Kỹ thuật ô tô | QSB | Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 6,873.00 | A00; A01 | Xét tuyển kết hợp | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
129,008 | 145 | Kỹ thuật Hàng không - Kỹ thuật Tàu thủy (song ngành) | QSB | Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 5,994.00 | A00; A01 | Xét tuyển kết hợp | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
129,009 | 206 | Khoa học Máy tính | QSB | Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 7,563.00 | A00; A01 | Xét tuyển kết hợp - Chương trình tiên tiến | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
129,010 | 207 | Kỹ thuật Máy tính | QSB | Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 6,139.00 | A00; A01 | Xét tuyển kết hợp - Chương trình tiên tiến | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
129,011 | 208 | Kỹ thuật Điện - Điện tử | QSB | Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 6,166.00 | A00; A01 | Xét tuyển kết hợp - Chương trình tiên tiến | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
129,012 | 209 | Kỹ thuật Cơ khí | QSB | Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 5,849.00 | A00; A01 | Xét tuyển kết hợp - Chương trình tiên tiến | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
129,013 | 210 | Kỹ thuật Cơ Điện tử | QSB | Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 6,228.00 | A00; A01 | Xét tuyển kết hợp - Chương trình tiên tiến | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở

Favorite
142A Tô Hiến Thành, Phường 14, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam,Thành phố Hồ Chí Minh

Favorite
521 Tô Hiến Thành,Thành phố Hồ Chí Minh

Favorite
268 Lý Thường Kiệt,Thành phố Hồ Chí Minh

Favorite
142 Tô Hiến Thành,Thành phố Hồ Chí Minh